1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
455,050,087,131 |
|
552,283,856,720 |
537,503,789,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,379,881,558 |
|
4,491,268,815 |
1,215,864,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
437,670,205,573 |
|
547,792,587,905 |
536,287,924,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
365,850,367,257 |
|
486,194,735,062 |
461,459,079,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,819,838,316 |
|
61,597,852,843 |
74,828,845,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,933,498,902 |
|
4,735,284,651 |
23,504,625,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
-14,235,360,720 |
|
28,828,434,299 |
26,034,463,162 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,455,415,237 |
|
25,794,509,527 |
20,322,512,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-289,488,685 |
|
-405,760,401 |
-1,729,377,724 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,821,281,904 |
|
33,773,791,168 |
40,882,720,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,209,698,715 |
|
17,808,936,336 |
13,753,171,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,668,228,634 |
|
-14,483,784,710 |
15,933,737,835 |
|
12. Thu nhập khác |
2,147,425,644 |
|
37,008,346,996 |
3,490,096,001 |
|
13. Chi phí khác |
4,868,621,947 |
|
13,104,734,432 |
1,092,141,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,721,196,303 |
|
23,903,612,564 |
2,397,954,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,947,032,331 |
|
9,419,827,854 |
18,331,692,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,123,295 |
|
81,065,240 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,131,257,800 |
|
-211,180,032 |
-211,180,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,996,166,836 |
|
9,549,942,646 |
18,542,872,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,831,712,604 |
|
6,778,956,141 |
15,238,003,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-835,545,768 |
|
2,770,986,505 |
3,304,869,101 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
138 |
|
22 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
138 |
|
22 |
38 |
|