1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,622,500,520 |
67,367,168,693 |
9,764,496,666 |
28,616,222,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,622,500,520 |
67,367,168,693 |
9,764,496,666 |
28,616,222,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,302,555,268 |
63,795,262,033 |
8,304,670,698 |
22,164,248,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,319,945,252 |
3,571,906,660 |
1,459,825,968 |
6,451,973,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,506,211 |
1,371,584 |
1,094,355 |
715,440,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
882,370,453 |
1,210,114,829 |
1,059,931,962 |
1,075,761,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
875,526,409 |
1,197,140,625 |
1,059,931,962 |
1,065,067,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
296,279,551 |
250,000,000 |
|
300,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
935,411,598 |
-414,525,027 |
650,450,717 |
41,910,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,913,504,407 |
561,248,133 |
2,268,071,985 |
3,943,822,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
886,444,556 |
2,466,440,309 |
-2,517,534,341 |
2,405,919,426 |
|
12. Thu nhập khác |
5,000 |
65,694,550 |
363,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,834,874 |
726,150,999 |
11,112,807 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,829,874 |
-660,456,449 |
-10,749,171 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
884,614,682 |
1,805,983,860 |
-2,528,283,512 |
2,405,919,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
550,237 |
128,910,615 |
4,416,278 |
2,763,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
884,064,445 |
1,677,073,245 |
-2,532,699,790 |
2,403,155,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
940,879,188 |
1,090,992,562 |
8,736,928 |
2,553,400,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-56,814,743 |
586,080,683 |
-2,541,436,718 |
-150,244,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
196 |
227 |
-529 |
532 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
196 |
227 |
-529 |
532 |
|