TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,401,309,215 |
329,001,470,379 |
364,580,079,153 |
394,463,961,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,678,393,912 |
13,457,811,525 |
61,341,374,199 |
106,303,947,651 |
|
1. Tiền |
21,678,393,912 |
13,457,811,525 |
36,291,264,569 |
41,100,133,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,050,109,630 |
65,203,814,335 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,475,020,219 |
199,901,990,984 |
207,950,682,802 |
201,424,337,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,593,619,821 |
2,979,426,743 |
4,901,329,064 |
6,226,911,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
228,085,576,908 |
173,781,497,211 |
180,853,255,482 |
179,007,696,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,915,525,808 |
23,260,769,348 |
22,315,800,574 |
16,309,431,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,702,318 |
-119,702,318 |
-119,702,318 |
-119,702,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,266,626,502 |
71,602,726,168 |
59,474,913,406 |
49,800,886,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,266,626,502 |
71,602,726,168 |
59,474,913,406 |
49,800,886,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,981,268,582 |
44,038,941,702 |
35,813,108,746 |
36,934,790,387 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,200,251,234 |
9,326,388,372 |
|
1,218,829,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,592,365,175 |
34,711,067,430 |
35,811,574,586 |
35,714,430,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,188,652,173 |
1,485,900 |
1,534,160 |
1,530,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,597,447,421,237 |
1,608,662,315,649 |
1,618,394,735,062 |
1,602,676,409,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,771,560,000 |
1,778,400,000 |
1,836,160,000 |
1,831,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,771,560,000 |
1,778,400,000 |
1,836,160,000 |
1,831,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
933,437,820,575 |
928,938,200,363 |
930,695,025,972 |
919,737,431,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
932,149,065,772 |
927,649,445,560 |
930,695,025,972 |
919,737,431,672 |
|
- Nguyên giá |
1,272,344,446,257 |
1,275,396,421,169 |
1,290,244,760,513 |
1,290,623,913,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,195,380,485 |
-347,746,975,609 |
-359,549,734,541 |
-370,886,481,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,288,754,803 |
1,288,754,803 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,318,478,415 |
3,320,170,415 |
1,574,208,000 |
1,573,080,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,029,723,612 |
-2,031,415,612 |
-1,574,208,000 |
-1,573,080,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
489,790,246,390 |
501,518,989,270 |
517,616,077,709 |
518,363,143,366 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
489,790,246,390 |
501,518,989,270 |
517,616,077,709 |
518,363,143,366 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,790,007,157 |
167,107,240,440 |
164,564,611,447 |
162,049,887,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,352,986,916 |
34,670,220,199 |
32,127,591,206 |
29,612,867,236 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,336,000,709 |
-8,336,000,709 |
-8,336,000,709 |
-8,336,000,709 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,657,787,115 |
9,319,485,576 |
3,682,859,934 |
694,346,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,657,787,115 |
9,319,485,576 |
3,682,859,934 |
694,346,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,950,848,730,452 |
1,937,663,786,028 |
1,982,974,814,215 |
1,997,140,370,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,070,125,831 |
378,369,490,490 |
377,717,134,936 |
344,033,270,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,600,374,578 |
200,093,863,900 |
197,992,973,531 |
175,383,545,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,956,678,465 |
39,848,901,891 |
14,359,065,577 |
19,801,667,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,371,346,200 |
34,142,423,000 |
31,781,184,895 |
15,525,183,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,731,862,560 |
4,864,715,196 |
23,010,227,753 |
4,923,518,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,407,340,116 |
16,612,446,017 |
17,213,999,392 |
42,699,164,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,754,083,097 |
12,424,114,248 |
20,550,615,059 |
21,412,393,312 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,328,470,785 |
21,280,887,523 |
2,087,809,958 |
2,404,132,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,682,082,320 |
37,896,074,370 |
57,942,719,360 |
40,891,167,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,368,511,035 |
33,024,301,655 |
31,047,351,537 |
27,726,317,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,469,751,253 |
178,275,626,590 |
179,724,161,405 |
168,649,725,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
193,469,751,253 |
178,275,626,590 |
179,724,161,405 |
168,649,725,123 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,575,778,604,621 |
1,559,294,295,538 |
1,605,257,679,279 |
1,653,107,099,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,575,778,604,621 |
1,559,294,295,538 |
1,605,257,679,279 |
1,653,107,099,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
71,111,288,843 |
75,014,849,222 |
107,997,266,938 |
106,140,964,258 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,201,437,710,289 |
1,220,287,658,751 |
1,220,287,658,751 |
1,220,287,658,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,007,592,282 |
7,769,774,358 |
20,750,740,383 |
70,456,463,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,462,027,784 |
-1,770,359,942 |
433,676,311 |
433,676,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,545,564,498 |
9,540,134,300 |
20,317,064,072 |
70,022,787,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,950,848,730,452 |
1,937,663,786,028 |
1,982,974,814,215 |
1,997,140,370,461 |
|