TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,447,680,699,713 |
1,412,723,069,592 |
1,438,481,791,325 |
1,478,477,735,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
368,084,837,901 |
167,169,741,896 |
206,009,765,994 |
177,558,122,524 |
|
1. Tiền |
203,716,577,181 |
113,801,687,450 |
163,485,498,085 |
169,540,286,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
164,368,260,720 |
53,368,054,446 |
42,524,267,909 |
8,017,835,617 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
414,028,664,105 |
411,186,947,399 |
372,713,291,545 |
440,622,351,554 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
404,028,664,105 |
401,186,947,399 |
362,713,291,545 |
430,622,351,554 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,940,186,530 |
303,952,564,263 |
321,617,136,641 |
323,309,411,044 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,147,033,894 |
249,249,093,952 |
270,968,129,340 |
276,072,809,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,345,934,935 |
43,871,240,459 |
44,240,364,775 |
42,863,551,296 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,812,838,989 |
21,197,851,140 |
19,630,144,299 |
17,594,552,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,365,621,288 |
-10,365,621,288 |
-13,221,501,773 |
-13,221,501,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
467,898,029,136 |
489,557,524,401 |
500,398,063,539 |
499,211,102,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
469,754,083,716 |
491,566,981,433 |
505,882,166,227 |
504,180,515,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,856,054,580 |
-2,009,457,032 |
-5,484,102,688 |
-4,969,413,723 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,728,982,041 |
40,856,291,633 |
37,743,533,606 |
37,776,747,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,853,274,410 |
2,740,313,082 |
2,211,102,636 |
1,767,723,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,759,918,637 |
36,184,988,785 |
35,451,935,183 |
35,831,904,994 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,788,994 |
1,930,989,766 |
80,495,787 |
177,119,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
593,246,673,569 |
560,549,507,136 |
555,491,136,482 |
575,483,311,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
507,865,033,506 |
496,044,321,363 |
487,279,249,035 |
492,635,475,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
449,041,431,210 |
438,280,843,266 |
429,911,217,342 |
432,894,963,721 |
|
- Nguyên giá |
1,133,750,579,093 |
1,144,166,453,992 |
1,154,210,606,857 |
1,177,126,741,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,709,147,883 |
-705,885,610,726 |
-724,299,389,515 |
-744,231,778,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,823,602,296 |
57,763,478,097 |
57,368,031,693 |
59,740,511,901 |
|
- Nguyên giá |
76,552,486,979 |
76,553,286,979 |
76,934,736,229 |
80,195,625,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,728,884,683 |
-18,789,808,882 |
-19,566,704,536 |
-20,455,114,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,865,037,272 |
5,942,727,272 |
6,841,089,347 |
16,440,330,836 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,865,037,272 |
5,942,727,272 |
6,841,089,347 |
16,440,330,836 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,016,602,791 |
58,062,458,501 |
60,870,798,100 |
65,907,505,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,737,169,767 |
42,816,918,762 |
41,878,416,695 |
41,552,163,793 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,146,227,491 |
15,112,334,206 |
18,860,573,872 |
24,226,639,122 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
133,205,533 |
133,205,533 |
131,807,533 |
128,702,533 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,040,927,373,282 |
1,973,272,576,728 |
1,993,972,927,807 |
2,053,961,046,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
554,885,699,140 |
513,817,588,211 |
472,181,809,547 |
493,437,254,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,885,699,140 |
513,817,588,211 |
472,181,809,547 |
493,437,254,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,146,181,861 |
132,903,957,814 |
154,797,449,312 |
124,515,054,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
327,677,726 |
2,983,004,832 |
121,334,343 |
203,065,597 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,513,827,956 |
12,125,788,332 |
17,070,712,862 |
24,659,111,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,511,570,032 |
45,228,024,653 |
46,813,810,648 |
63,134,593,421 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,338,293,038 |
76,061,176,859 |
55,417,644,327 |
95,788,920,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,835,626,000 |
22,819,938,000 |
30,163,692,378 |
39,011,095,378 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,006,599,448 |
90,283,611,652 |
88,888,173,420 |
6,039,742,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,967,756,063 |
127,028,807,200 |
74,566,147,818 |
138,558,962,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,238,167,016 |
4,383,278,869 |
4,342,844,439 |
1,526,709,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,486,041,674,142 |
1,459,454,988,517 |
1,521,791,118,260 |
1,560,523,791,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,485,556,873,627 |
1,459,003,664,504 |
1,521,373,270,749 |
1,560,139,420,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
541,187,024,571 |
591,421,024,571 |
598,093,706,448 |
598,093,706,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
277,433,317,474 |
195,108,445,964 |
248,190,022,031 |
281,930,312,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,896,280,867 |
146,991,678,236 |
139,795,072,695 |
139,795,076,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
146,537,036,607 |
48,116,767,728 |
108,394,949,336 |
142,135,235,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,728,879,570 |
115,266,541,957 |
117,881,890,258 |
122,907,750,088 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
484,800,515 |
451,324,013 |
417,847,511 |
384,371,009 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
484,800,515 |
451,324,013 |
417,847,511 |
384,371,009 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,040,927,373,282 |
1,973,272,576,728 |
1,993,972,927,807 |
2,053,961,046,921 |
|