1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,253,108,288 |
140,271,924,560 |
118,210,418,540 |
168,310,582,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,253,108,288 |
140,271,924,560 |
118,210,418,540 |
168,310,582,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,947,205,549 |
166,418,333,836 |
111,312,562,724 |
157,671,316,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,305,902,739 |
-26,146,409,276 |
6,897,855,816 |
10,639,265,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,171,372,704 |
1,799,977,865 |
2,165,063,006 |
1,714,431,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,590,362,116 |
2,614,148,943 |
2,036,974,011 |
1,450,853,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,432,598,222 |
2,451,379,752 |
1,798,561,048 |
1,330,220,687 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,510,155,183 |
2,634,187,681 |
3,869,698,803 |
3,196,322,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,484,614,848 |
4,939,620,208 |
4,213,500,207 |
5,298,865,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,107,856,704 |
-34,534,388,243 |
-1,057,254,199 |
2,407,655,345 |
|
12. Thu nhập khác |
319,727,276 |
04 |
|
7,043,283,494 |
|
13. Chi phí khác |
803,470 |
2,803,052,941 |
|
42,442,277 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
318,923,806 |
-2,803,052,937 |
|
7,000,841,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,788,932,898 |
-37,337,441,180 |
-1,057,254,199 |
9,408,496,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,800,997,600 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,788,932,898 |
-41,138,438,780 |
-1,057,254,199 |
9,408,496,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,788,932,898 |
-41,138,438,780 |
-1,057,254,199 |
9,408,496,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-390 |
-1,827 |
-50 |
399 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|