1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,691,591,208 |
205,722,434,278 |
126,420,798,764 |
224,331,707,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,691,591,208 |
205,722,434,278 |
126,420,798,764 |
224,331,707,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,397,143,918 |
179,941,897,247 |
115,848,876,813 |
212,383,256,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,294,447,290 |
25,780,537,031 |
10,571,921,951 |
11,948,451,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
156,199,824 |
896,721,905 |
134,596,446 |
2,306,626,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,530,364,497 |
7,746,010,699 |
6,659,318,865 |
7,007,999,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,185,343,481 |
5,389,638,770 |
5,501,686,879 |
6,516,775,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,475,458,396 |
-1,577,685,578 |
-1,451,401,659 |
-2,902,803,318 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,322,332,077 |
1,308,301,670 |
1,853,473,922 |
1,227,954,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,062,833,799 |
3,399,855,005 |
9,662,283,026 |
-4,640,259,385 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,059,658,345 |
12,645,405,984 |
-8,919,959,075 |
7,756,579,759 |
|
12. Thu nhập khác |
79,471,365 |
5,285,094,679 |
879,508 |
3,000,000,099 |
|
13. Chi phí khác |
127,600,069 |
89,775,243 |
41,524,826 |
2,346,700,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,128,704 |
5,195,319,436 |
-40,645,318 |
653,299,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,011,529,641 |
17,840,725,420 |
-8,960,604,393 |
8,409,879,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,349,774 |
-9,349,774 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,002,179,867 |
17,850,075,194 |
-8,960,604,393 |
8,409,879,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,929,745,010 |
17,835,465,793 |
-9,020,872,410 |
8,324,338,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
72,434,857 |
14,609,401 |
60,268,017 |
85,540,717 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|