MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,691,591,208 205,722,434,278 126,420,798,764 224,331,707,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,691,591,208 205,722,434,278 126,420,798,764 224,331,707,745
4. Giá vốn hàng bán 210,397,143,918 179,941,897,247 115,848,876,813 212,383,256,469
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,294,447,290 25,780,537,031 10,571,921,951 11,948,451,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156,199,824 896,721,905 134,596,446 2,306,626,492
7. Chi phí tài chính 6,530,364,497 7,746,010,699 6,659,318,865 7,007,999,637
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,185,343,481 5,389,638,770 5,501,686,879 6,516,775,832
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,475,458,396 -1,577,685,578 -1,451,401,659 -2,902,803,318
9. Chi phí bán hàng 1,322,332,077 1,308,301,670 1,853,473,922 1,227,954,439
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,062,833,799 3,399,855,005 9,662,283,026 -4,640,259,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,059,658,345 12,645,405,984 -8,919,959,075 7,756,579,759
12. Thu nhập khác 79,471,365 5,285,094,679 879,508 3,000,000,099
13. Chi phí khác 127,600,069 89,775,243 41,524,826 2,346,700,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -48,128,704 5,195,319,436 -40,645,318 653,299,410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,011,529,641 17,840,725,420 -8,960,604,393 8,409,879,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,349,774 -9,349,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,002,179,867 17,850,075,194 -8,960,604,393 8,409,879,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,929,745,010 17,835,465,793 -9,020,872,410 8,324,338,452
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 72,434,857 14,609,401 60,268,017 85,540,717
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.