TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,830,894,396,372 |
1,669,268,627,515 |
1,652,649,820,768 |
1,695,627,014,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
190,855,576,577 |
175,374,145,388 |
232,619,036,934 |
305,713,333,640 |
|
1. Tiền |
99,855,576,577 |
109,374,145,388 |
122,619,036,934 |
199,713,333,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,000,000,000 |
66,000,000,000 |
110,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
466,000,000,000 |
274,000,000,000 |
185,500,000,000 |
276,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
466,000,000,000 |
274,000,000,000 |
185,500,000,000 |
276,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
581,476,470,866 |
505,511,154,616 |
535,712,182,731 |
437,118,419,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
540,254,253,737 |
458,033,877,692 |
499,372,291,397 |
406,960,937,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,195,133,300 |
34,780,858,823 |
28,250,802,901 |
23,107,409,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,941,767,031 |
13,611,101,303 |
9,003,771,635 |
7,964,757,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,361,530,894 |
692,177,256,492 |
680,458,984,762 |
658,184,404,257 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,220,729,006 |
716,873,024,209 |
706,062,234,931 |
679,895,192,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,859,198,112 |
-24,695,767,717 |
-25,603,250,169 |
-21,710,787,833 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,200,818,035 |
22,206,071,019 |
18,359,616,341 |
18,610,856,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,897,754,885 |
7,700,350,150 |
10,355,585,452 |
12,419,274,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,288,007,696 |
14,445,613,097 |
7,988,975,435 |
6,176,526,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,055,454 |
60,107,772 |
15,055,454 |
15,055,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
586,009,531,603 |
595,006,953,898 |
598,669,698,615 |
615,427,034,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,084,864,613 |
3,268,482,123 |
4,000,704,123 |
3,367,155,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,084,864,613 |
3,268,482,123 |
4,000,704,123 |
3,367,155,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,236,995,775 |
466,281,282,822 |
451,899,506,437 |
444,959,234,538 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
434,775,531,550 |
438,063,641,007 |
424,970,168,905 |
419,048,349,902 |
|
- Nguyên giá |
916,525,121,861 |
939,188,048,446 |
944,225,949,602 |
952,647,384,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-481,749,590,311 |
-501,124,407,439 |
-519,255,780,697 |
-533,599,034,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,461,464,225 |
28,217,641,815 |
26,929,337,532 |
25,910,884,636 |
|
- Nguyên giá |
67,432,574,911 |
67,511,574,911 |
67,511,574,911 |
67,769,417,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,971,110,686 |
-39,293,933,096 |
-40,582,237,379 |
-41,858,532,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,712,919,979 |
16,480,770,511 |
16,661,589,543 |
40,068,793,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,712,919,979 |
16,480,770,511 |
16,661,589,543 |
40,068,793,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,092,112,000 |
21,092,112,000 |
21,942,320,000 |
21,942,320,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,592,888,000 |
-9,592,888,000 |
-8,742,680,000 |
-8,742,680,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,882,639,236 |
87,884,306,442 |
104,165,578,512 |
105,089,531,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,582,025,338 |
48,808,108,472 |
63,341,003,438 |
66,455,502,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,300,613,898 |
39,076,197,970 |
40,824,575,074 |
38,634,028,559 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,416,903,927,975 |
2,264,275,581,413 |
2,251,319,519,383 |
2,311,054,048,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
609,917,056,329 |
534,689,242,030 |
544,478,059,032 |
591,732,445,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,653,680,656 |
482,348,879,485 |
498,610,177,546 |
549,541,701,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,300,286,706 |
171,681,729,251 |
187,558,418,650 |
169,653,211,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,570,299,065 |
6,013,216,120 |
7,236,119,756 |
10,221,489,798 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,734,854,675 |
5,492,042,401 |
19,789,433,109 |
46,679,400,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,924,624,973 |
6,075,732,609 |
25,966,847,550 |
23,135,121,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,724,794,495 |
28,065,783,689 |
55,361,558,917 |
83,970,414,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,028,740,183 |
14,186,664,754 |
10,416,140,965 |
6,985,605,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,113,477,671 |
246,151,923,796 |
183,311,422,734 |
203,057,789,108 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,256,602,888 |
4,681,786,865 |
8,970,235,865 |
5,838,669,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,263,375,673 |
52,340,362,545 |
45,867,881,486 |
42,190,743,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,846,153,842 |
23,261,538,456 |
20,676,923,070 |
18,092,307,684 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,417,221,831 |
29,078,824,089 |
25,190,958,416 |
24,098,436,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,806,986,871,646 |
1,729,586,339,383 |
1,706,841,460,351 |
1,719,321,602,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,806,986,871,646 |
1,729,586,339,383 |
1,706,841,460,351 |
1,719,321,602,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-46,311,318,529 |
-46,311,318,529 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-174,715,667 |
-137,226,344 |
-48,303,126 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,019,722,556 |
158,019,722,556 |
199,910,168,556 |
199,910,168,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
478,077,816,790 |
400,852,000,194 |
382,490,504,368 |
394,881,723,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
244,956,496,053 |
-21,959,890,119 |
13,620,585,055 |
64,159,030,699 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
233,121,320,737 |
422,811,890,313 |
368,869,919,313 |
330,722,692,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,416,903,927,975 |
2,264,275,581,413 |
2,251,319,519,383 |
2,311,054,048,442 |
|