1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,422,736,408 |
234,563,124,186 |
195,512,598,079 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,422,736,408 |
234,563,124,186 |
195,512,598,079 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,364,417,931 |
216,428,684,821 |
168,356,634,282 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,058,318,477 |
18,134,439,365 |
27,155,963,797 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,217,302,053 |
3,312,697,918 |
1,301,003,391 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
5,916,469,809 |
15,300,678,018 |
1,840,289,656 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,938,798,593 |
3,502,051,673 |
1,478,214,212 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,330,491,263 |
4,048,874,293 |
2,017,209,138 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,079,617,153 |
10,420,602,904 |
9,981,779,555 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,050,957,695 |
-8,323,017,932 |
14,617,688,839 |
|
|
12. Thu nhập khác |
13,020,525 |
1,784,925 |
149,915 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,646,393,327 |
278,928,853 |
17,802,099 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,633,372,802 |
-277,143,928 |
-17,652,184 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,684,330,497 |
-8,600,161,860 |
14,600,036,655 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
658,380,129 |
682,744,848 |
3,960,795,476 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,342,710,626 |
-9,282,906,708 |
10,639,241,179 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,342,710,626 |
-9,282,906,708 |
10,639,241,179 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-135 |
-198 |
227 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-135 |
-198 |
227 |
|
|