MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,604,551,187,023 2,172,335,658,726 2,445,874,495,666 1,946,702,766,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 445,141,800 314,179,550
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,604,551,187,023 2,172,335,658,726 2,445,429,353,866 1,946,388,587,264
4. Giá vốn hàng bán 2,559,899,900,482 2,037,119,344,723 2,389,837,141,769 1,970,345,270,875
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,651,286,541 135,216,314,003 55,592,212,097 -23,956,683,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,711,883,673 12,155,755,565 439,123,480 13,464,610,784
7. Chi phí tài chính 38,158,902,465 43,709,574,831 41,987,989,686 45,203,895,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,285,431,251 41,567,899,668 4,186,176,875 44,523,732,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,067,609,180 18,674,681,826 11,808,688,320 8,182,057,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,995,943,384 95,728,229,832 21,587,162,716 50,435,065,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -37,859,284,815 -10,740,416,921 -19,352,505,145 -114,313,090,664
12. Thu nhập khác 20,245,506,603 4,404,398,793 8,173,390,808 21,930,835,240
13. Chi phí khác 5,434,089,881 10,183,884,212 6,596,797,537 7,091,140,131
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,811,416,722 -5,779,485,419 1,576,593,271 14,839,695,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,047,868,093 -16,519,902,340 -17,775,911,874 -99,473,395,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,008,278,201 841,740,862 1,167,266,266 -689,988,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,056,146,294 -17,361,643,202 -18,943,178,140 -98,783,407,407
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,488,069,806 -17,033,951,919 -19,134,469,423 -98,129,893,491
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 431,923,512 -327,691,283 191,291,283 -653,513,916
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -139 -93 -104 -533
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.