TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,044,755,349 |
40,496,766,566 |
50,387,336,522 |
88,529,179,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,562,682,177 |
3,999,375,632 |
4,608,544,374 |
3,205,237,020 |
|
1. Tiền |
5,562,682,177 |
3,999,375,632 |
3,858,544,374 |
3,205,237,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
750,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,077,898,184 |
10,650,867,643 |
9,800,444,466 |
20,573,866,098 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,925,669,296 |
5,446,139,359 |
5,023,042,471 |
5,285,570,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,040,371,906 |
1,860,869,970 |
712,340,910 |
12,439,436,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,026,417,470 |
4,289,776,302 |
5,021,325,573 |
3,784,171,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-914,560,488 |
-945,917,988 |
-956,264,488 |
-935,311,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,066,410,095 |
25,591,836,858 |
35,153,376,132 |
61,489,223,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,909,590,392 |
26,442,293,480 |
35,715,899,472 |
62,005,634,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-843,180,297 |
-850,456,622 |
-562,523,340 |
-516,411,556 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
337,764,893 |
254,686,433 |
824,971,550 |
3,260,853,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
159,892,992 |
175,741,201 |
132,661,348 |
125,706,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
177,871,901 |
78,945,232 |
692,310,202 |
3,135,146,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,764,595,522 |
27,107,655,724 |
26,400,510,881 |
25,682,872,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,975,927,160 |
14,477,549,596 |
13,963,142,623 |
13,448,735,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,975,927,160 |
14,477,549,596 |
13,963,142,623 |
13,448,735,650 |
|
- Nguyên giá |
26,559,807,910 |
26,575,692,910 |
26,350,692,910 |
26,350,692,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,583,880,750 |
-12,098,143,314 |
-12,387,550,287 |
-12,901,957,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,512,478,055 |
12,360,315,535 |
12,208,153,015 |
12,055,990,495 |
|
- Nguyên giá |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,358,218,371 |
-8,510,380,891 |
-8,662,543,411 |
-8,814,705,931 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
276,190,307 |
269,790,593 |
229,215,243 |
178,146,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,190,307 |
269,790,593 |
229,215,243 |
178,146,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,809,350,871 |
67,604,422,290 |
76,787,847,403 |
114,212,052,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,442,219,923 |
29,811,763,188 |
38,221,672,257 |
77,961,923,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,442,219,923 |
29,811,763,188 |
38,221,672,257 |
77,961,923,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,346,273,428 |
19,006,765,566 |
26,642,518,599 |
42,045,580,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
735,049,049 |
2,112,686,349 |
581,145,648 |
4,687,353,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,587,238,304 |
1,980,714,207 |
231,395,205 |
590,434,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
304,264,309 |
366,339,083 |
586,284,457 |
345,746,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
131,903,784 |
366,315,633 |
856,554,364 |
614,281,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
325,857,757 |
296,181,058 |
491,877,442 |
3,047,409,373 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,220,251,900 |
4,920,251,900 |
8,073,620,150 |
25,983,073,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
791,381,392 |
762,509,392 |
758,276,392 |
648,043,392 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,367,130,948 |
37,792,659,102 |
38,566,175,146 |
36,250,128,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,367,130,948 |
37,792,659,102 |
38,566,175,146 |
36,250,128,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,600,948,010 |
7,600,948,010 |
7,600,948,010 |
8,023,178,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,928,202,938 |
2,353,731,092 |
3,127,247,136 |
388,970,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,928,202,938 |
2,353,731,092 |
3,127,247,136 |
388,970,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,809,350,871 |
67,604,422,290 |
76,787,847,403 |
114,212,052,168 |
|