MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,044,755,349 40,496,766,566 50,387,336,522 88,529,179,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,562,682,177 3,999,375,632 4,608,544,374 3,205,237,020
1. Tiền 5,562,682,177 3,999,375,632 3,858,544,374 3,205,237,020
2. Các khoản tương đương tiền 750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,077,898,184 10,650,867,643 9,800,444,466 20,573,866,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,925,669,296 5,446,139,359 5,023,042,471 5,285,570,852
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,040,371,906 1,860,869,970 712,340,910 12,439,436,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,026,417,470 4,289,776,302 5,021,325,573 3,784,171,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -914,560,488 -945,917,988 -956,264,488 -935,311,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,066,410,095 25,591,836,858 35,153,376,132 61,489,223,375
1. Hàng tồn kho 25,909,590,392 26,442,293,480 35,715,899,472 62,005,634,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -843,180,297 -850,456,622 -562,523,340 -516,411,556
V.Tài sản ngắn hạn khác 337,764,893 254,686,433 824,971,550 3,260,853,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,892,992 175,741,201 132,661,348 125,706,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 177,871,901 78,945,232 692,310,202 3,135,146,935
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,764,595,522 27,107,655,724 26,400,510,881 25,682,872,512
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,975,927,160 14,477,549,596 13,963,142,623 13,448,735,650
1. Tài sản cố định hữu hình 14,975,927,160 14,477,549,596 13,963,142,623 13,448,735,650
- Nguyên giá 26,559,807,910 26,575,692,910 26,350,692,910 26,350,692,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,583,880,750 -12,098,143,314 -12,387,550,287 -12,901,957,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 12,512,478,055 12,360,315,535 12,208,153,015 12,055,990,495
- Nguyên giá 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,358,218,371 -8,510,380,891 -8,662,543,411 -8,814,705,931
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 276,190,307 269,790,593 229,215,243 178,146,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 276,190,307 269,790,593 229,215,243 178,146,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,809,350,871 67,604,422,290 76,787,847,403 114,212,052,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,442,219,923 29,811,763,188 38,221,672,257 77,961,923,261
I. Nợ ngắn hạn 32,442,219,923 29,811,763,188 38,221,672,257 77,961,923,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,346,273,428 19,006,765,566 26,642,518,599 42,045,580,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 735,049,049 2,112,686,349 581,145,648 4,687,353,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,587,238,304 1,980,714,207 231,395,205 590,434,592
4. Phải trả người lao động 304,264,309 366,339,083 586,284,457 345,746,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 131,903,784 366,315,633 856,554,364 614,281,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 325,857,757 296,181,058 491,877,442 3,047,409,373
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,220,251,900 4,920,251,900 8,073,620,150 25,983,073,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 791,381,392 762,509,392 758,276,392 648,043,392
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,367,130,948 37,792,659,102 38,566,175,146 36,250,128,907
I. Vốn chủ sở hữu 37,367,130,948 37,792,659,102 38,566,175,146 36,250,128,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,600,948,010 7,600,948,010 7,600,948,010 8,023,178,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,928,202,938 2,353,731,092 3,127,247,136 388,970,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,928,202,938 2,353,731,092 3,127,247,136 388,970,178
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,809,350,871 67,604,422,290 76,787,847,403 114,212,052,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.