MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,496,762,168,000 49,668,341,572,000 54,689,802,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 450,085,202,000 607,809,500,000 1,339,771,223
1. Tiền 450,085,202,000 607,809,500,000 1,324,771,223
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 521,287,535,000 2,622,741,246,000 211,333,537
1. Chứng khoán kinh doanh 300,322,358,000 176,645,721,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,965,177,000 2,446,095,525,000 211,333,537
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,351,136,758,000 17,417,644,352,000 16,918,338,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,523,855,542,000 4,305,533,780,000 4,991,092,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,147,068,481,000 8,770,677,881,000 6,427,155,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 103,064,848,000 1,073,907,030,000 1,032,707,424
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,598,625,934,000 3,313,062,834,000 4,513,666,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,536,344,000 -48,044,714,000 -48,426,676
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,058,297,000 2,507,541,000 2,143,612
IV. Hàng tồn kho 27,570,776,776,000 27,933,055,068,000 34,770,541,873
1. Hàng tồn kho 27,642,648,117,000 28,007,363,892,000 34,833,071,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,871,341,000 -74,308,824,000 -62,529,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,603,475,897,000 1,087,091,406,000 1,449,816,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,151,851,000 155,137,052,000 192,479,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,423,645,555,000 909,271,486,000 1,223,468,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,678,491,000 22,682,868,000 33,868,610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,041,083,881,000 25,167,505,956,000 52,104,786,305
I. Các khoản phải thu dài hạn 148,511,845,000 125,562,781,000 930,506,818
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,827,949,000 14,850,000,000 820,110,834
6. Phải thu dài hạn khác 117,933,896,000 110,962,781,000 110,645,984
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -250,000,000 -250,000,000 -250,000
II.Tài sản cố định 8,454,171,155,000 11,893,050,412,000 24,120,985,012
1. Tài sản cố định hữu hình 4,131,441,618,000 7,566,186,006,000 12,144,288,440
- Nguyên giá 7,534,682,717,000 11,775,509,996,000 17,540,655,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,403,241,099,000 -4,209,323,990,000 -5,396,367,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,322,729,537,000 4,326,864,406,000 11,976,696,572
- Nguyên giá 4,484,551,208,000 4,553,296,552,000 12,349,767,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,821,671,000 -226,432,146,000 -373,070,850
III. Bất động sản đầu tư 573,682,315,000 2,235,917,925,000 8,719,032,574
- Nguyên giá 584,135,880,000 2,271,584,691,000 9,180,885,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,453,565,000 -35,666,766,000 -461,853,129
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,740,926,828,000 6,450,764,966,000 11,127,374,197
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,740,926,828,000 6,450,764,966,000 11,127,374,197
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,170,610,000 68,919,987,000 2,704,821,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,670,241,000 6,419,618,000 2,642,321,611
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,500,369,000 62,500,369,000 62,500,369
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,054,621,128,000 4,393,289,885,000 4,502,065,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 427,479,356,000 473,216,110,000 948,363,863
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,455,411,000 81,571,084
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,627,141,772,000 3,918,618,364,000 3,472,130,777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,537,846,049,000 74,835,847,528,000 106,794,588,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,937,003,294,000 43,673,929,801,000 67,496,518,842
I. Nợ ngắn hạn 31,919,595,394,000 40,781,960,266,000 53,520,207,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,234,326,905,000 13,032,994,822,000 18,575,069,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,288,023,858,000 2,204,548,251,000 2,102,640,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 947,744,933,000 1,261,095,615,000 1,192,191,877
4. Phải trả người lao động 1,041,733,000 4,203,776,000 27,868,804
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,174,370,120,000 1,705,060,816,000 1,657,566,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,598,422,000 2,584,812,000 335,936,323
9. Phải trả ngắn hạn khác 331,562,052,000 196,062,676,000 306,513,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,879,411,048,000 22,270,191,920,000 29,152,907,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 51,455,001,000 93,670,295,000 153,342,190
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,061,322,000 11,547,283,000 16,170,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,017,407,900,000 2,891,969,535,000 13,976,311,592
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 56,084,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 757,983,000 44,680,567
7. Phải trả dài hạn khác 4,140,832,000 37,969,555,000 293,314,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,676,612,332,000 2,618,559,721,000 11,233,876,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 301,223,736,000 205,297,967,000 2,341,846,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn 35,374,916,000 29,384,309,000 62,594,507
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,600,842,755,000 31,161,917,727,000 39,298,069,508
I. Vốn chủ sở hữu 26,600,842,755,000 31,161,917,727,000 39,298,069,508
1. Vốn góp của chủ sở hữu 16,580,000,000,000 16,580,000,000,000 16,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 16,580,000,000,000 16,580,000,000,000 16,950,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,878,837,000 29,878,837,000 3,620,919,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,799,800,000 15,799,800,000 22,174,800
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,939,067,000 5,703,503,000 -3,489,412
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,633,342,635,000 11,152,685,358,000 13,930,910,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,310,982,141,000 6,500,335,926,000 4,820,192,047
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,322,360,494,000 4,652,349,432,000 9,110,718,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,337,882,416,000 3,377,850,229,000 4,777,553,630
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,537,846,049,000 74,835,847,528,000 106,794,588,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.