TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
38,496,762,168,000 |
49,668,341,572,000 |
54,689,802,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
450,085,202,000 |
607,809,500,000 |
1,339,771,223 |
|
1. Tiền |
|
450,085,202,000 |
607,809,500,000 |
1,324,771,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
521,287,535,000 |
2,622,741,246,000 |
211,333,537 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
300,322,358,000 |
176,645,721,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
220,965,177,000 |
2,446,095,525,000 |
211,333,537 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
8,351,136,758,000 |
17,417,644,352,000 |
16,918,338,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,523,855,542,000 |
4,305,533,780,000 |
4,991,092,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,147,068,481,000 |
8,770,677,881,000 |
6,427,155,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
103,064,848,000 |
1,073,907,030,000 |
1,032,707,424 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,598,625,934,000 |
3,313,062,834,000 |
4,513,666,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-24,536,344,000 |
-48,044,714,000 |
-48,426,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,058,297,000 |
2,507,541,000 |
2,143,612 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
27,570,776,776,000 |
27,933,055,068,000 |
34,770,541,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
27,642,648,117,000 |
28,007,363,892,000 |
34,833,071,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-71,871,341,000 |
-74,308,824,000 |
-62,529,764 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,603,475,897,000 |
1,087,091,406,000 |
1,449,816,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
135,151,851,000 |
155,137,052,000 |
192,479,107 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,423,645,555,000 |
909,271,486,000 |
1,223,468,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
44,678,491,000 |
22,682,868,000 |
33,868,610 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,041,083,881,000 |
25,167,505,956,000 |
52,104,786,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
148,511,845,000 |
125,562,781,000 |
930,506,818 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
30,827,949,000 |
14,850,000,000 |
820,110,834 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
117,933,896,000 |
110,962,781,000 |
110,645,984 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
8,454,171,155,000 |
11,893,050,412,000 |
24,120,985,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,131,441,618,000 |
7,566,186,006,000 |
12,144,288,440 |
|
- Nguyên giá |
|
7,534,682,717,000 |
11,775,509,996,000 |
17,540,655,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,403,241,099,000 |
-4,209,323,990,000 |
-5,396,367,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,322,729,537,000 |
4,326,864,406,000 |
11,976,696,572 |
|
- Nguyên giá |
|
4,484,551,208,000 |
4,553,296,552,000 |
12,349,767,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-161,821,671,000 |
-226,432,146,000 |
-373,070,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
573,682,315,000 |
2,235,917,925,000 |
8,719,032,574 |
|
- Nguyên giá |
|
584,135,880,000 |
2,271,584,691,000 |
9,180,885,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,453,565,000 |
-35,666,766,000 |
-461,853,129 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,740,926,828,000 |
6,450,764,966,000 |
11,127,374,197 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,740,926,828,000 |
6,450,764,966,000 |
11,127,374,197 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
69,170,610,000 |
68,919,987,000 |
2,704,821,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,670,241,000 |
6,419,618,000 |
2,642,321,611 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
62,500,369,000 |
62,500,369,000 |
62,500,369 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,054,621,128,000 |
4,393,289,885,000 |
4,502,065,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
427,479,356,000 |
473,216,110,000 |
948,363,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,455,411,000 |
81,571,084 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
4,627,141,772,000 |
3,918,618,364,000 |
3,472,130,777 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
60,537,846,049,000 |
74,835,847,528,000 |
106,794,588,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
33,937,003,294,000 |
43,673,929,801,000 |
67,496,518,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
31,919,595,394,000 |
40,781,960,266,000 |
53,520,207,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,234,326,905,000 |
13,032,994,822,000 |
18,575,069,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,288,023,858,000 |
2,204,548,251,000 |
2,102,640,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
947,744,933,000 |
1,261,095,615,000 |
1,192,191,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,041,733,000 |
4,203,776,000 |
27,868,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,174,370,120,000 |
1,705,060,816,000 |
1,657,566,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,598,422,000 |
2,584,812,000 |
335,936,323 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
331,562,052,000 |
196,062,676,000 |
306,513,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
18,879,411,048,000 |
22,270,191,920,000 |
29,152,907,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
51,455,001,000 |
93,670,295,000 |
153,342,190 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,061,322,000 |
11,547,283,000 |
16,170,564 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,017,407,900,000 |
2,891,969,535,000 |
13,976,311,592 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
56,084,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
757,983,000 |
44,680,567 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,140,832,000 |
37,969,555,000 |
293,314,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,676,612,332,000 |
2,618,559,721,000 |
11,233,876,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
301,223,736,000 |
205,297,967,000 |
2,341,846,050 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
35,374,916,000 |
29,384,309,000 |
62,594,507 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
26,600,842,755,000 |
31,161,917,727,000 |
39,298,069,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
26,600,842,755,000 |
31,161,917,727,000 |
39,298,069,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
16,580,000,000,000 |
16,580,000,000,000 |
16,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
16,580,000,000,000 |
16,580,000,000,000 |
16,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,878,837,000 |
29,878,837,000 |
3,620,919,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
15,799,800,000 |
15,799,800,000 |
22,174,800 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
3,939,067,000 |
5,703,503,000 |
-3,489,412 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,633,342,635,000 |
11,152,685,358,000 |
13,930,910,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,310,982,141,000 |
6,500,335,926,000 |
4,820,192,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,322,360,494,000 |
4,652,349,432,000 |
9,110,718,660 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,337,882,416,000 |
3,377,850,229,000 |
4,777,553,630 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
60,537,846,049,000 |
74,835,847,528,000 |
106,794,588,350 |
|