1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,297,581,780 |
265,855,900,884 |
187,505,977,450 |
331,753,264,420 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,297,581,780 |
265,855,900,884 |
187,505,977,450 |
331,753,264,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,892,942,611 |
250,005,795,132 |
175,949,888,638 |
319,886,800,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,404,639,169 |
15,850,105,752 |
11,556,088,812 |
11,866,463,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
947,259 |
870,814,387 |
769,379 |
2,509,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,965,104,982 |
3,187,026,214 |
2,919,860,547 |
2,991,034,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,965,104,982 |
3,187,026,214 |
2,919,860,517 |
2,991,034,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,886,648,201 |
7,364,514,019 |
7,679,100,023 |
7,740,367,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
674,585,087 |
5,330,098,449 |
845,496,991 |
884,889,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,879,248,158 |
839,281,457 |
112,400,630 |
252,680,475 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
15,742,998 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,742,998 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,863,505,160 |
839,281,457 |
112,400,630 |
252,680,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,863,505,160 |
839,281,457 |
112,400,630 |
252,680,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,863,505,160 |
839,281,457 |
112,400,630 |
252,680,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|