MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,297,581,780 265,855,900,884 187,505,977,450 331,753,264,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,297,581,780 265,855,900,884 187,505,977,450 331,753,264,420
4. Giá vốn hàng bán 159,892,942,611 250,005,795,132 175,949,888,638 319,886,800,658
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,404,639,169 15,850,105,752 11,556,088,812 11,866,463,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 947,259 870,814,387 769,379 2,509,237
7. Chi phí tài chính 2,965,104,982 3,187,026,214 2,919,860,547 2,991,034,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,965,104,982 3,187,026,214 2,919,860,517 2,991,034,930
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,886,648,201 7,364,514,019 7,679,100,023 7,740,367,859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 674,585,087 5,330,098,449 845,496,991 884,889,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,879,248,158 839,281,457 112,400,630 252,680,475
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 15,742,998
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,742,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,863,505,160 839,281,457 112,400,630 252,680,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,863,505,160 839,281,457 112,400,630 252,680,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,863,505,160 839,281,457 112,400,630 252,680,475
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.