1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
334,296,331,517 |
256,615,016,527 |
206,761,082,505 |
157,749,259,339 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
334,296,331,517 |
256,615,016,527 |
206,761,082,505 |
157,749,259,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
305,638,687,593 |
242,720,605,826 |
200,375,997,974 |
149,514,889,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,657,643,924 |
13,894,410,701 |
6,385,084,531 |
8,234,370,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,069,570 |
3,777,545 |
5,960,043 |
725,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,340,708,711 |
2,771,326,126 |
3,267,905,476 |
3,203,235,769 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,340,708,711 |
2,771,326,126 |
3,267,905,476 |
3,203,235,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,196,655,915 |
4,540,746,222 |
4,926,403,707 |
6,088,144,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,702,306,445 |
5,151,090,610 |
727,620,624 |
553,714,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,422,042,423 |
1,435,025,288 |
-2,530,885,233 |
-1,609,998,929 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
357,251,958 |
15,332,240 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-357,251,958 |
-15,332,240 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,064,790,465 |
1,419,693,048 |
-2,530,885,233 |
-1,609,998,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
967,083,867 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,706,598 |
1,419,693,048 |
-2,530,885,233 |
-1,609,998,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,706,598 |
1,419,693,048 |
-2,530,885,233 |
-1,609,998,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|