I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,554,781,621,497 |
2,324,916,566,078 |
2,526,593,380,973 |
2,929,123,205,999 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,825,868,840 |
20,687,030,349 |
65,295,311,364 |
630,259,018,060 |
|
1.1.Tiền
|
73,825,868,840 |
20,687,030,349 |
65,295,311,364 |
620,259,018,060 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
10,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,087,554,412 |
269,850,335,721 |
633,016,560,181 |
539,992,165,959 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
314,953,269,821 |
294,786,840,196 |
667,484,078,247 |
572,821,846,344 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,561,833,450 |
5,019,405,685 |
3,975,649,375 |
3,371,959,242 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
35,027,273 |
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
15,898,115,830 |
14,045,297,641 |
17,078,304,418 |
19,319,832,232 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45,483,604,672 |
-45,483,604,672 |
-56,896,553,731 |
-56,896,553,731 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
122,912,710 |
1,482,396,871 |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
|
4. Hàng tồn kho
|
2,183,668,006,482 |
2,028,269,831,233 |
1,826,310,901,589 |
1,748,665,874,035 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,199,863,180,309 |
2,044,459,948,808 |
1,835,999,487,799 |
1,758,354,460,245 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,195,173,827 |
-16,190,117,575 |
-9,688,586,210 |
-9,688,586,210 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,200,191,763 |
6,109,368,775 |
1,970,607,839 |
10,206,147,945 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,769,260,291 |
1,612,369,229 |
1,636,232,629 |
2,981,160,484 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
606,865,290 |
|
2,326,429,951 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
430,931,472 |
3,890,134,256 |
334,375,210 |
4,898,557,510 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,913,044,839,466 |
2,890,076,117,627 |
2,712,351,411,651 |
2,706,728,930,950 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
286,257,362,638 |
274,761,498,422 |
237,484,600,917 |
234,520,125,062 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
257,868,923,735 |
257,615,573,735 |
226,068,112,635 |
224,887,512,635 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
28,388,438,903 |
17,145,924,687 |
11,416,488,282 |
9,632,612,427 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
191,380,395,641 |
184,040,934,463 |
177,784,623,539 |
170,790,408,193 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,720,908,470 |
109,871,206,165 |
105,104,654,114 |
99,600,197,641 |
|
- Nguyên giá
|
375,078,867,203 |
375,122,867,203 |
376,213,458,203 |
375,614,992,466 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-259,357,958,733 |
-265,251,661,038 |
-271,108,804,089 |
-276,014,794,825 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
75,659,487,171 |
74,169,728,298 |
72,679,969,425 |
71,190,210,552 |
|
- Nguyên giá
|
97,274,917,864 |
97,274,917,864 |
97,274,917,864 |
97,274,917,864 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-21,615,430,693 |
-23,105,189,566 |
-24,594,948,439 |
-26,084,707,312 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,350,877,207,688 |
2,347,371,563,276 |
2,211,262,095,240 |
2,212,445,525,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2,339,774,744,621 |
2,336,348,039,553 |
2,199,133,443,917 |
2,200,507,802,051 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,102,463,067 |
11,023,523,723 |
12,128,651,323 |
11,937,723,723 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
69,489,246,570 |
69,318,876,282 |
71,967,671,558 |
73,612,458,235 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38,689,246,570 |
38,518,876,282 |
41,167,671,558 |
42,812,458,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
15,040,626,929 |
14,583,245,184 |
13,852,420,397 |
15,360,413,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,800,727,932 |
13,343,346,187 |
12,948,605,296 |
14,456,598,585 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,239,898,997 |
1,239,898,997 |
903,815,101 |
903,815,101 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
5,467,826,460,963 |
5,214,992,683,705 |
5,238,944,792,624 |
5,635,852,136,949 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
4,175,330,950,986 |
4,021,934,422,558 |
3,961,058,025,149 |
4,465,587,329,769 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,225,609,189,722 |
3,134,338,093,292 |
3,147,945,855,805 |
3,657,435,160,425 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,589,088,847,223 |
1,381,708,628,849 |
1,474,312,724,108 |
1,487,533,275,877 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
577,511,041,515 |
555,974,965,649 |
307,536,232,445 |
309,828,744,228 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
19,794,504,882 |
11,952,053,003 |
84,638,376,705 |
1,714,535,282 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
7,032,360,861 |
6,238,679,871 |
8,042,086,508 |
6,253,291,026 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
131,226,902,221 |
125,754,966,226 |
182,190,803,565 |
160,899,376,480 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
314,123,543,488 |
173,175,054,119 |
163,436,037,374 |
752,815,018,760 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
558,708,023,035 |
851,431,940,002 |
902,104,394,927 |
922,894,837,636 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
28,123,966,497 |
28,101,805,573 |
25,685,200,173 |
15,496,081,136 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
949,721,761,264 |
887,596,329,266 |
813,112,169,344 |
808,152,169,344 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
84,704,619,922 |
84,704,619,922 |
9,192,076,000 |
5,384,276,000 |
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
865,017,141,342 |
802,891,709,344 |
803,920,093,344 |
802,767,893,344 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,292,495,509,977 |
1,193,058,261,147 |
1,277,886,767,475 |
1,170,264,807,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,292,495,509,977 |
1,193,058,261,147 |
1,277,886,767,475 |
1,170,264,807,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
101,498,671,330 |
101,498,671,330 |
101,498,671,330 |
103,346,495,881 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153,548,026,061 |
54,678,886,142 |
137,548,018,844 |
27,333,354,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,656,921,400 |
35,787,781,481 |
118,656,914,183 |
-109,532,732,380 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
118,891,104,661 |
18,891,104,661 |
18,891,104,661 |
136,866,086,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
27,830,412,932 |
27,262,304,021 |
29,221,677,647 |
29,966,557,141 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
5,467,826,460,963 |
5,214,992,683,705 |
5,238,944,792,624 |
5,635,852,136,949 |
|