MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,989,089,603,309 2,862,846,274,370 2,730,279,787,588 2,729,749,544,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,350,952,740 22,996,722,596 28,237,587,100 76,209,673,774
1. Tiền 68,850,952,740 22,996,722,596 28,237,587,100 76,209,673,774
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,711,513,372 399,950,411,514 422,270,712,431 337,346,644,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350,514,520,089 319,896,274,058 422,988,000,483 348,068,486,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,459,312,774 83,906,256,010 20,989,825,538 9,897,527,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,863,387,367 22,273,588,304 15,920,802,070 17,624,213,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,228,491,031 -26,228,491,031 -37,730,720,400 -38,374,906,511
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 102,784,173 102,784,173 102,804,740 131,323,057
IV. Hàng tồn kho 3,470,060,963,506 2,435,858,543,723 2,277,181,355,626 2,309,347,535,117
1. Hàng tồn kho 3,500,397,462,444 2,461,489,999,483 2,297,558,692,777 2,329,724,872,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,336,498,938 -25,631,455,760 -20,377,337,151 -20,377,337,151
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,966,173,691 4,040,596,537 2,590,132,431 6,845,691,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,419,828,914 2,793,886,940 2,149,851,571 3,652,650,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,128,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,546,344,777 1,246,709,597 399,152,830 3,193,041,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,081,877,704,074 3,004,140,908,972 2,945,268,294,997 2,923,109,096,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 328,261,085,831 324,399,882,812 290,305,764,439 289,553,897,677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 307,812,916,059 304,768,434,354 261,801,271,292 260,161,525,735
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,448,169,772 19,631,448,458 28,504,493,147 29,392,371,942
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,351,821,509 192,798,964,246 186,067,975,414 194,038,367,096
1. Tài sản cố định hữu hình 115,708,930,050 128,278,077,321 122,659,722,161 117,449,802,414
- Nguyên giá 355,083,406,245 371,322,783,444 371,560,340,901 372,213,977,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,374,476,195 -243,044,706,123 -248,900,618,740 -254,764,174,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,642,891,459 64,520,886,925 63,408,253,253 76,588,564,682
- Nguyên giá 82,562,846,803 82,562,846,803 82,562,846,803 97,188,652,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,919,955,344 -18,041,959,878 -19,154,593,550 -20,600,088,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,498,733,980,728 2,413,541,917,589 2,397,607,880,773 2,362,791,519,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,454,787,537,883 2,387,634,577,020 2,368,588,984,794 2,347,469,727,347
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,946,442,845 25,907,340,569 29,018,895,979 15,321,791,896
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,645,732,227 58,758,879,323 58,831,990,171 63,669,768,277
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,845,732,227 27,958,879,323 28,031,990,171 32,869,768,277
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,885,083,779 14,641,265,002 12,454,684,200 13,055,543,774
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,025,298,421 12,781,479,644 12,064,591,590 11,815,644,777
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,859,785,358 1,859,785,358 390,092,610 1,239,898,997
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,070,967,307,383 5,866,987,183,342 5,675,548,082,585 5,652,858,641,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,932,646,526,051 4,572,877,469,198 4,395,417,890,919 4,356,382,176,139
I. Nợ ngắn hạn 4,521,004,356,103 4,224,346,168,277 3,375,130,128,257 3,398,284,253,675
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,662,797,264,080 1,666,776,511,814 1,658,130,973,589 1,651,897,230,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 790,067,060,774 806,632,276,743 578,051,412,400 568,951,214,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,275,160,607 15,258,122,751 80,216,269,413 1,458,633,249
4. Phải trả người lao động 6,320,050,213 7,778,077,477 9,305,132,270 6,264,419,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 389,486,181,345 325,274,665,797 184,002,826,853 124,563,469,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 608,610,674,688 565,035,480,683 200,316,647,860 331,240,780,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,029,856,878,000 818,041,352,558 649,364,576,714 708,736,968,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,327,391,296 2,327,391,296
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,263,695,100 17,222,289,158 15,742,289,158 5,171,538,013
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,642,169,948 348,531,300,921 1,020,287,762,662 958,097,922,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 91,477,371,718 93,208,227,822 94,743,421,322 94,655,781,122
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 326,293,031 4,999,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,673,005,338 254,152,573,340 925,544,341,340 863,442,141,342
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,165,499,861 1,165,499,861
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,138,320,781,332 1,294,109,714,144 1,280,130,191,666 1,296,476,464,896
I. Vốn chủ sở hữu 1,138,320,781,332 1,294,109,714,144 1,280,130,191,666 1,296,476,464,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,575,339,728 75,575,339,728 75,575,339,728 75,575,339,728
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,853,757,727 180,812,451,961 163,252,165,415 178,840,492,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,360,682,437 74,319,376,671 188,272,705,648 9,046,444,315
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,493,075,290 106,493,075,290 -25,020,540,233 169,794,048,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,273,284,223 28,103,522,801 31,684,286,869 32,442,232,968
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,070,967,307,383 5,866,987,183,342 5,675,548,082,585 5,652,858,641,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.