TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,246,805,575,470 |
5,905,037,261,992 |
7,272,328,855,604 |
7,627,642,219,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,409,466,258 |
275,596,583,341 |
404,793,134,116 |
349,132,735,486 |
|
1. Tiền |
116,409,466,258 |
166,596,583,341 |
162,793,134,116 |
293,132,735,486 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
109,000,000,000 |
242,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,004,733,501,370 |
1,317,367,975,781 |
2,594,405,975,781 |
3,558,192,975,781 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,004,733,501,370 |
1,317,367,975,781 |
2,594,405,975,781 |
3,558,192,975,781 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
444,001,304,684 |
425,613,576,556 |
1,122,248,695,675 |
1,576,807,130,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,792,716,450 |
110,319,748,509 |
799,176,393,313 |
1,215,637,847,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,823,878,974 |
108,878,120,597 |
30,203,898,625 |
71,468,543,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,422,714,965 |
208,453,713,155 |
294,906,409,442 |
291,738,744,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,038,005,705 |
-2,038,005,705 |
-2,038,005,705 |
-2,038,005,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,501,528,620,749 |
3,679,846,197,966 |
3,056,919,822,556 |
2,077,078,205,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,501,528,620,749 |
3,679,846,197,966 |
3,056,919,822,556 |
2,077,078,205,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,132,682,409 |
206,612,928,348 |
93,961,227,476 |
66,431,171,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,887,742,048 |
32,893,012,426 |
35,128,279,846 |
16,631,113,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
164,969,617,728 |
173,702,995,217 |
58,809,452,628 |
49,800,057,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
275,322,633 |
16,920,705 |
23,495,002 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,951,010,378,246 |
2,754,177,600,062 |
2,995,266,475,877 |
2,559,995,554,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,683,162,124 |
81,871,014,551 |
80,697,038,654 |
81,965,440,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,920,453,540 |
29,059,681,716 |
27,927,890,211 |
29,238,476,221 |
|
- Nguyên giá |
59,727,403,786 |
65,552,437,066 |
65,552,437,066 |
68,558,689,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,806,950,246 |
-36,492,755,350 |
-37,624,546,855 |
-39,320,213,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,762,708,584 |
52,811,332,835 |
52,769,148,443 |
52,726,964,051 |
|
- Nguyên giá |
56,329,385,890 |
56,429,385,890 |
56,429,385,890 |
56,429,385,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,566,677,306 |
-3,618,053,055 |
-3,660,237,447 |
-3,702,421,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
657,281,553,544 |
730,794,778,878 |
727,729,340,016 |
724,674,609,213 |
|
- Nguyên giá |
711,854,094,231 |
789,546,060,149 |
789,546,060,149 |
789,546,060,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,572,540,687 |
-58,751,281,271 |
-61,816,720,133 |
-64,871,450,936 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,297,761,946,969 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,297,761,946,969 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,812,065,919,535 |
1,835,584,669,659 |
2,086,452,599,647 |
1,655,709,834,029 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,812,065,919,535 |
1,835,584,669,659 |
2,086,452,599,647 |
1,655,709,834,029 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
107,217,796,074 |
105,927,136,974 |
100,387,497,560 |
97,645,670,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
95,237,325,199 |
93,940,886,104 |
63,222,403 |
52,776,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,973,311 |
111,152,930 |
60,176,884 |
38,636,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,957,497,564 |
11,875,097,940 |
100,264,098,273 |
97,554,257,779 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,197,815,953,716 |
8,659,214,862,054 |
10,267,595,331,481 |
10,187,637,773,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,727,977,900,912 |
3,954,447,712,495 |
4,089,869,262,079 |
3,056,587,128,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,238,234,218,719 |
2,848,760,132,506 |
2,998,538,046,771 |
2,038,133,470,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,045,307,697 |
282,030,901,623 |
253,479,102,842 |
219,751,107,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
809,938,739,043 |
1,025,237,575,112 |
1,140,707,335,334 |
370,710,131,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,943,373,790 |
29,317,955,216 |
35,928,631,006 |
137,707,138,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
130,254,958,926 |
39,108,954,280 |
33,482,647,114 |
70,173,589,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,729,395,444 |
4,574,318,866 |
4,270,067,512 |
2,079,412,662 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,133,184,847,756 |
748,882,641,716 |
85,135,308,192 |
97,219,068,742 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
719,470,189,630 |
1,445,397,358,708 |
1,140,355,425,286 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,489,743,682,193 |
1,105,687,579,989 |
1,091,331,215,308 |
1,018,453,658,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
509,823,273,780 |
511,822,308,453 |
516,105,026,403 |
437,477,866,415 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
391,662,998,650 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
569,227,231,243 |
575,086,124,523 |
574,260,377,231 |
579,700,940,106 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,030,178,520 |
18,779,147,013 |
965,811,674 |
1,274,851,510 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,469,838,052,804 |
4,704,767,149,559 |
6,177,726,069,402 |
7,131,050,644,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,469,838,052,804 |
4,704,767,149,559 |
6,177,726,069,402 |
7,131,050,644,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
994,414,601,608 |
1,130,637,641,200 |
1,393,239,486,832 |
1,581,840,343,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
237,527,364,144 |
377,020,051,890 |
284,185,914,952 |
474,872,046,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
756,887,237,464 |
753,617,589,310 |
1,109,053,571,880 |
1,106,968,296,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,109,113,376 |
119,815,170,539 |
1,330,172,244,750 |
2,094,895,963,632 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,197,815,953,716 |
8,659,214,862,054 |
10,267,595,331,481 |
10,187,637,773,087 |
|