1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,859,214,484 |
651,019,458,111 |
1,242,372,451,016 |
816,372,144,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,000,000 |
6,095,956 |
46,675,185 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
474,844,214,484 |
651,013,362,155 |
1,242,325,775,831 |
816,372,144,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,333,078,441 |
543,660,510,691 |
1,118,811,709,242 |
722,357,747,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,511,136,043 |
107,352,851,464 |
123,514,066,589 |
94,014,396,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,943,720,308 |
537,918,280 |
143,980,716,550 |
34,753,278,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,447,075,275 |
16,947,368,129 |
124,126,250,421 |
37,244,711,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,672,458,328 |
108,947,770,602 |
7,953,204,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,222,573,302 |
-8,766,318,701 |
35,673,629,782 |
33,501,297,507 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,767,722,955 |
27,718,344,196 |
27,304,257,055 |
18,782,943,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,349,232,619 |
22,719,561,718 |
47,919,249,021 |
27,923,730,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,931,054,715 |
31,739,177,000 |
103,818,656,424 |
78,317,588,043 |
|
12. Thu nhập khác |
701,395,375 |
697,570,648 |
946,406,953 |
619,407,379 |
|
13. Chi phí khác |
444,359,241 |
3,231,993,076 |
2,620,815,641 |
95,064,864 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
257,036,134 |
-2,534,422,428 |
-1,674,408,688 |
524,342,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,188,090,849 |
29,204,754,572 |
102,144,247,736 |
78,841,930,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,334,015,151 |
8,908,876,017 |
12,505,901,032 |
9,629,364,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,854,075,698 |
20,295,878,555 |
89,638,346,704 |
69,212,566,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,123,416,236 |
13,543,568,689 |
80,036,291,696 |
62,613,591,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,730,659,462 |
6,752,309,866 |
9,602,055,008 |
6,598,974,377 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
428 |
286 |
1,692 |
761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
428 |
286 |
1,692 |
761 |
|