1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
726,252,745,917 |
|
778,579,045,614 |
381,735,046,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
726,252,745,917 |
653,281,575,156 |
778,579,045,614 |
381,735,046,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
684,379,596,244 |
610,805,727,434 |
733,375,162,656 |
347,593,297,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,873,149,673 |
42,475,847,722 |
45,203,882,958 |
34,141,748,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
360,781,993 |
321,660,896 |
414,361,510 |
394,095,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,903,080,447 |
14,537,567,861 |
15,733,675,105 |
15,016,039,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,903,080,447 |
14,537,567,861 |
15,733,675,105 |
15,016,039,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
865,151,008 |
638,478,247 |
1,996,043,762 |
935,343,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,864,243,144 |
44,237,511,190 |
26,829,375,465 |
17,362,039,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,601,457,067 |
-16,616,048,680 |
1,059,150,136 |
1,222,421,089 |
|
12. Thu nhập khác |
1,489,659,328 |
982,423,010 |
508,000,461 |
1,244,003,638 |
|
13. Chi phí khác |
1,216,564,914 |
671,803,421 |
175,016,879 |
50,704,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
273,094,414 |
310,619,589 |
332,983,582 |
1,193,299,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,874,551,481 |
-16,305,429,091 |
1,392,133,718 |
2,415,720,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,574,910,297 |
|
3,214,792,717 |
483,144,026 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,299,641,184 |
-16,305,429,091 |
-1,822,658,999 |
1,932,576,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,299,641,184 |
-16,305,429,091 |
-1,822,658,999 |
1,932,576,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
440 |
-502 |
-56 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|