TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,337,313,032 |
18,322,626,735 |
17,284,271,202 |
16,544,273,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,686,394,072 |
37,527,557 |
90,841,305 |
2,405,534,813 |
|
1. Tiền |
3,686,394,072 |
37,527,557 |
90,841,305 |
2,405,534,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,110,577,891 |
4,323,570,545 |
3,907,209,901 |
1,604,741,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,017,841,581 |
4,214,349,435 |
3,904,114,187 |
620,711,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
21,000,000 |
271,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
414,048,910 |
430,533,710 |
303,408,314 |
1,034,342,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,465,840,880 |
13,960,213,630 |
13,230,003,796 |
12,419,232,614 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,465,840,880 |
13,960,213,630 |
13,230,003,796 |
12,419,232,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,500,189 |
1,315,003 |
56,216,200 |
114,765,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,500,189 |
1,315,003 |
56,216,200 |
114,765,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,511,296,894 |
6,614,781,348 |
7,728,787,358 |
8,059,479,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,125,000,000 |
1,125,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,125,000,000 |
1,125,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,060,670,521 |
5,562,116,239 |
5,071,308,335 |
4,595,573,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,060,670,521 |
5,562,116,239 |
5,071,308,335 |
4,595,573,292 |
|
- Nguyên giá |
65,212,882,667 |
65,212,882,667 |
65,212,882,667 |
65,212,882,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,152,212,146 |
-59,650,766,428 |
-60,141,574,332 |
-60,617,309,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
323,387,093 |
781,108,804 |
1,293,292,027 |
1,945,357,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
323,387,093 |
781,108,804 |
1,293,292,027 |
1,945,357,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
127,239,280 |
271,556,305 |
239,186,996 |
393,549,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
127,239,280 |
271,556,305 |
239,186,996 |
393,549,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,848,609,926 |
24,937,408,083 |
25,013,058,560 |
24,603,753,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,719,029,518 |
4,909,267,426 |
4,936,657,873 |
4,425,710,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,719,029,518 |
4,909,267,426 |
4,936,657,873 |
4,425,710,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,893,708,527 |
2,208,513,934 |
2,120,406,467 |
1,869,497,774 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,110,515,854 |
599,894,267 |
359,949,887 |
572,521,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,242,602,677 |
683,891,139 |
1,082,273,983 |
576,537,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,000,000 |
40,000,000 |
|
22,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
569,977,794 |
509,743,420 |
518,802,870 |
529,929,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
882,224,666 |
867,224,666 |
855,224,666 |
855,224,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,129,580,408 |
20,028,140,657 |
20,076,400,687 |
20,178,042,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,129,580,408 |
20,028,140,657 |
20,076,400,687 |
20,178,042,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,664 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
415,191,506 |
313,751,755 |
362,011,786 |
463,653,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,920,046 |
112,480,295 |
48,260,030 |
149,902,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
201,271,460 |
201,271,460 |
313,751,756 |
313,751,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,848,609,926 |
24,937,408,083 |
25,013,058,560 |
24,603,753,389 |
|