TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,291,721,806,495 |
1,525,760,289,279 |
1,190,641,918,839 |
1,183,169,677,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,155,299,444 |
68,888,057,228 |
81,518,150,822 |
33,258,525,419 |
|
1. Tiền |
28,155,299,444 |
26,888,057,228 |
81,518,150,822 |
33,258,525,419 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
42,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,950,000 |
127,800,000 |
130,950,000 |
133,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-472,050,000 |
-475,200,000 |
-472,050,000 |
-469,800,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
708,023,617,694 |
817,775,261,974 |
677,128,572,810 |
532,514,614,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
729,277,934,976 |
818,732,128,917 |
712,524,110,900 |
548,996,826,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,959,435,928 |
41,556,877,984 |
17,886,941,385 |
26,184,415,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,851,418,798 |
12,634,911,460 |
6,205,067,129 |
41,787,538,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,065,172,008 |
-55,148,656,387 |
-59,487,546,604 |
-84,454,165,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
551,778,146,485 |
634,526,159,566 |
428,825,992,913 |
597,350,698,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
551,778,146,485 |
634,526,159,566 |
428,825,992,913 |
597,350,698,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,633,792,872 |
4,443,010,511 |
3,038,252,294 |
19,912,639,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,838,609 |
40,642,145 |
22,469,302 |
9,266,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,053,717 |
2,434,279,919 |
1,364,296,782 |
18,427,170,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,536,900,546 |
1,968,088,447 |
1,651,486,210 |
1,476,202,561 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,520,692,120 |
243,250,343,595 |
251,829,633,107 |
243,068,068,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
193,679,662 |
208,131,462 |
81,126,430 |
94,619,014 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
193,679,662 |
208,131,462 |
81,126,430 |
94,619,014 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,383,617,615 |
238,634,516,522 |
247,521,988,525 |
238,858,607,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,667,709,349 |
237,943,077,006 |
246,855,017,759 |
238,216,105,167 |
|
- Nguyên giá |
532,227,553,498 |
534,529,929,606 |
540,192,529,869 |
536,866,138,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,559,844,149 |
-296,586,852,600 |
-293,337,512,110 |
-298,650,033,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
715,908,266 |
691,439,516 |
666,970,766 |
642,502,016 |
|
- Nguyên giá |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,013,841,734 |
-1,038,310,484 |
-1,062,779,234 |
-1,087,247,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
545,040,000 |
|
28,286,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
545,040,000 |
|
28,286,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
847,280,843 |
766,541,611 |
1,130,404,152 |
990,442,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
847,280,843 |
766,541,611 |
1,130,404,152 |
990,442,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,242,498,615 |
1,769,010,632,874 |
1,442,471,551,946 |
1,426,237,746,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,017,239,911,974 |
1,212,659,092,937 |
834,926,839,152 |
805,386,501,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,003,817,844,865 |
1,198,173,346,188 |
826,475,925,083 |
787,449,187,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,571,342,715 |
197,128,043,998 |
227,192,248,245 |
178,005,793,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,313,738,809 |
71,256,222,838 |
24,020,621,961 |
57,897,061,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,496,504,787 |
30,548,428,086 |
19,191,162,616 |
7,815,122,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,916,976,824 |
39,135,366,709 |
50,585,200,028 |
3,224,177,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,126,000,000 |
4,399,894,545 |
7,775,021,730 |
5,063,573,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
339,508,364 |
86,509,091 |
224,144,727 |
153,327,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,793,625,428 |
240,681,737,176 |
106,402,293,546 |
87,915,983,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,730,774,810 |
572,973,090,678 |
334,870,817,149 |
402,696,216,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,324,818,637 |
29,324,818,637 |
44,415,807,842 |
40,062,474,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,204,554,491 |
12,639,234,430 |
11,798,607,239 |
4,615,456,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,422,067,109 |
14,485,746,749 |
8,450,914,069 |
17,937,314,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,422,067,109 |
14,485,746,749 |
8,450,914,069 |
17,937,314,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
524,002,586,641 |
556,351,539,937 |
607,544,712,794 |
620,851,245,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
501,468,847,772 |
533,817,801,068 |
584,324,393,025 |
597,630,925,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,158,157,022 |
209,507,110,318 |
217,730,272,275 |
231,036,804,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,193,394,038 |
90,542,347,334 |
141,048,939,291 |
12,533,007,118 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,964,762,984 |
118,964,762,984 |
76,681,332,984 |
218,503,797,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
22,533,738,869 |
22,533,738,869 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
|
1. Nguồn kinh phí |
22,533,738,869 |
22,533,738,869 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,242,498,615 |
1,769,010,632,874 |
1,442,471,551,946 |
1,426,237,746,245 |
|