MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,291,721,806,495 1,525,760,289,279 1,190,641,918,839 1,183,169,677,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,155,299,444 68,888,057,228 81,518,150,822 33,258,525,419
1. Tiền 28,155,299,444 26,888,057,228 81,518,150,822 33,258,525,419
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,950,000 127,800,000 130,950,000 133,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -472,050,000 -475,200,000 -472,050,000 -469,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 708,023,617,694 817,775,261,974 677,128,572,810 532,514,614,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 729,277,934,976 818,732,128,917 712,524,110,900 548,996,826,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,959,435,928 41,556,877,984 17,886,941,385 26,184,415,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,851,418,798 12,634,911,460 6,205,067,129 41,787,538,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,065,172,008 -55,148,656,387 -59,487,546,604 -84,454,165,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 551,778,146,485 634,526,159,566 428,825,992,913 597,350,698,171
1. Hàng tồn kho 551,778,146,485 634,526,159,566 428,825,992,913 597,350,698,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,633,792,872 4,443,010,511 3,038,252,294 19,912,639,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,838,609 40,642,145 22,469,302 9,266,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,053,717 2,434,279,919 1,364,296,782 18,427,170,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,536,900,546 1,968,088,447 1,651,486,210 1,476,202,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,520,692,120 243,250,343,595 251,829,633,107 243,068,068,798
I. Các khoản phải thu dài hạn 193,679,662 208,131,462 81,126,430 94,619,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 193,679,662 208,131,462 81,126,430 94,619,014
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,383,617,615 238,634,516,522 247,521,988,525 238,858,607,183
1. Tài sản cố định hữu hình 244,667,709,349 237,943,077,006 246,855,017,759 238,216,105,167
- Nguyên giá 532,227,553,498 534,529,929,606 540,192,529,869 536,866,138,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,559,844,149 -296,586,852,600 -293,337,512,110 -298,650,033,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 715,908,266 691,439,516 666,970,766 642,502,016
- Nguyên giá 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,013,841,734 -1,038,310,484 -1,062,779,234 -1,087,247,984
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 545,040,000 28,286,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,040,000 28,286,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 847,280,843 766,541,611 1,130,404,152 990,442,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 847,280,843 766,541,611 1,130,404,152 990,442,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,541,242,498,615 1,769,010,632,874 1,442,471,551,946 1,426,237,746,245
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,017,239,911,974 1,212,659,092,937 834,926,839,152 805,386,501,131
I. Nợ ngắn hạn 1,003,817,844,865 1,198,173,346,188 826,475,925,083 787,449,187,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,571,342,715 197,128,043,998 227,192,248,245 178,005,793,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,313,738,809 71,256,222,838 24,020,621,961 57,897,061,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,496,504,787 30,548,428,086 19,191,162,616 7,815,122,781
4. Phải trả người lao động 27,916,976,824 39,135,366,709 50,585,200,028 3,224,177,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,126,000,000 4,399,894,545 7,775,021,730 5,063,573,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 339,508,364 86,509,091 224,144,727 153,327,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,793,625,428 240,681,737,176 106,402,293,546 87,915,983,498
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 505,730,774,810 572,973,090,678 334,870,817,149 402,696,216,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,324,818,637 29,324,818,637 44,415,807,842 40,062,474,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,204,554,491 12,639,234,430 11,798,607,239 4,615,456,287
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,422,067,109 14,485,746,749 8,450,914,069 17,937,314,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,422,067,109 14,485,746,749 8,450,914,069 17,937,314,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 524,002,586,641 556,351,539,937 607,544,712,794 620,851,245,114
I. Vốn chủ sở hữu 501,468,847,772 533,817,801,068 584,324,393,025 597,630,925,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,580,490,000 282,580,490,000 324,863,920,000 324,863,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,580,490,000 282,580,490,000 324,863,920,000 324,863,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,555,340,750 31,555,340,750 31,555,340,750 31,555,340,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,158,157,022 209,507,110,318 217,730,272,275 231,036,804,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,193,394,038 90,542,347,334 141,048,939,291 12,533,007,118
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,964,762,984 118,964,762,984 76,681,332,984 218,503,797,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,533,738,869 22,533,738,869 23,220,319,769 23,220,319,769
1. Nguồn kinh phí 22,533,738,869 22,533,738,869 23,220,319,769 23,220,319,769
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,541,242,498,615 1,769,010,632,874 1,442,471,551,946 1,426,237,746,245
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.