MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,570,280,179 297,390,260,524 290,057,155,111 314,930,980,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,016,643,485 54,766,662,415 110,345,444,910 39,168,373,147
1. Tiền 24,016,643,485 28,766,662,415 31,845,444,910 17,168,373,147
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 26,000,000,000 78,500,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,334,000,000 30,630,000,000 15,965,000,000 74,394,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,334,000,000 30,630,000,000 15,965,000,000 74,394,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,221,961,675 160,537,222,760 116,802,763,142 158,051,052,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,000,692,002 129,251,268,715 70,123,558,601 129,172,173,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,426,669,591 1,708,553,121 1,761,719,217 1,108,853,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,792,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,875,338,140 12,436,770,902 27,681,279,102 10,413,819,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,872,738,058 -2,859,369,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,763,793,778 -2,643,793,778
IV. Hàng tồn kho 5,718,744,242 4,717,519,453 4,514,292,409 4,604,325,810
1. Hàng tồn kho 5,718,744,242 4,717,519,453 4,514,292,409 4,604,325,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,278,930,777 46,738,855,896 42,429,654,650 38,713,228,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243,716,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,749,038,848 46,667,297,771 41,623,064,322 37,999,494,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 529,891,929 71,558,125 806,590,328 470,017,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,340,356,635,383 1,328,283,975,698 1,309,572,243,273 1,292,934,695,038
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,103,697,373,780 1,085,342,552,774 1,066,249,451,102 1,046,456,494,672
1. Tài sản cố định hữu hình 1,087,241,231,728 1,068,992,952,335 1,049,850,392,275 1,030,167,977,457
- Nguyên giá 2,548,479,786,453 2,548,342,850,020 2,549,387,413,656 2,549,912,342,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,461,238,554,725 -1,479,349,897,685 -1,499,537,021,381 -1,519,744,364,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,456,142,052 16,349,600,439 16,399,058,827 16,288,517,215
- Nguyên giá 20,680,322,400 20,603,322,400 20,763,322,400 20,763,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,224,180,348 -4,253,721,961 -4,364,263,573 -4,474,805,185
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 625,971,010 5,310,727,005 10,433,402,018 18,188,110,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 625,971,010 5,310,727,005 10,433,402,018 18,188,110,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,169,000,000 86,986,482,736 87,049,000,000 87,049,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,817,482,736 5,880,000,000 5,880,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 154,864,290,593 150,644,213,183 145,840,390,153 141,241,089,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,923,502,036 1,800,052,891 1,092,858,126 590,185,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 152,940,788,557 148,844,160,292 144,747,532,027 140,650,903,762
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,684,926,915,562 1,625,674,236,222 1,599,629,398,384 1,607,865,675,465
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 579,023,612,411 443,777,128,098 366,894,239,966 463,716,886,923
I. Nợ ngắn hạn 226,996,402,556 102,829,918,243 80,894,239,966 188,716,886,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,329,603,311 819,884,549 649,925,324 5,429,612,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,101,638,453 1,183,193,350 1,072,350,350 567,288,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,194,076,707 37,225,512,235 8,094,356,276 26,415,406,986
4. Phải trả người lao động 4,488,916,506 4,420,991,890 10,220,194,551 3,850,793,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,005,214,613 5,499,951,290 12,323,995,910 5,265,808,648
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,570,737,140 26,794,451,681 8,959,571,067 103,137,082,647
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,320,000,000 24,360,000,000 38,000,000,000 39,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,986,215,826 2,525,933,248 1,573,846,488 4,550,893,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 352,027,209,855 340,947,209,855 286,000,000,000 275,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 352,027,209,855 340,947,209,855 286,000,000,000 275,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,105,903,303,151 1,181,897,108,124 1,232,735,158,418 1,144,148,788,542
I. Vốn chủ sở hữu 1,105,903,303,151 1,181,897,108,124 1,232,735,158,418 1,144,148,788,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 286,808,391,891 349,617,911,794 391,826,594,453 297,702,611,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,791,338,951 62,809,519,903 180,809,541,514 74,663,630,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 211,017,052,940 286,808,391,891 211,017,052,939 223,038,981,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 184,094,911,260 197,279,196,330 205,908,563,965 211,446,177,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,684,926,915,562 1,625,674,236,222 1,599,629,398,384 1,607,865,675,465
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.