TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,570,280,179 |
297,390,260,524 |
290,057,155,111 |
314,930,980,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,016,643,485 |
54,766,662,415 |
110,345,444,910 |
39,168,373,147 |
|
1. Tiền |
24,016,643,485 |
28,766,662,415 |
31,845,444,910 |
17,168,373,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
26,000,000,000 |
78,500,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,334,000,000 |
30,630,000,000 |
15,965,000,000 |
74,394,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,334,000,000 |
30,630,000,000 |
15,965,000,000 |
74,394,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,221,961,675 |
160,537,222,760 |
116,802,763,142 |
158,051,052,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,000,692,002 |
129,251,268,715 |
70,123,558,601 |
129,172,173,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,426,669,591 |
1,708,553,121 |
1,761,719,217 |
1,108,853,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
29,792,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,875,338,140 |
12,436,770,902 |
27,681,279,102 |
10,413,819,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,872,738,058 |
-2,859,369,978 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-2,763,793,778 |
-2,643,793,778 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,718,744,242 |
4,717,519,453 |
4,514,292,409 |
4,604,325,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,718,744,242 |
4,717,519,453 |
4,514,292,409 |
4,604,325,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,278,930,777 |
46,738,855,896 |
42,429,654,650 |
38,713,228,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
243,716,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,749,038,848 |
46,667,297,771 |
41,623,064,322 |
37,999,494,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
529,891,929 |
71,558,125 |
806,590,328 |
470,017,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,340,356,635,383 |
1,328,283,975,698 |
1,309,572,243,273 |
1,292,934,695,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,103,697,373,780 |
1,085,342,552,774 |
1,066,249,451,102 |
1,046,456,494,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,087,241,231,728 |
1,068,992,952,335 |
1,049,850,392,275 |
1,030,167,977,457 |
|
- Nguyên giá |
2,548,479,786,453 |
2,548,342,850,020 |
2,549,387,413,656 |
2,549,912,342,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,461,238,554,725 |
-1,479,349,897,685 |
-1,499,537,021,381 |
-1,519,744,364,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,456,142,052 |
16,349,600,439 |
16,399,058,827 |
16,288,517,215 |
|
- Nguyên giá |
20,680,322,400 |
20,603,322,400 |
20,763,322,400 |
20,763,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,224,180,348 |
-4,253,721,961 |
-4,364,263,573 |
-4,474,805,185 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
625,971,010 |
5,310,727,005 |
10,433,402,018 |
18,188,110,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
625,971,010 |
5,310,727,005 |
10,433,402,018 |
18,188,110,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,169,000,000 |
86,986,482,736 |
87,049,000,000 |
87,049,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
5,817,482,736 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
154,864,290,593 |
150,644,213,183 |
145,840,390,153 |
141,241,089,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,923,502,036 |
1,800,052,891 |
1,092,858,126 |
590,185,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
152,940,788,557 |
148,844,160,292 |
144,747,532,027 |
140,650,903,762 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,684,926,915,562 |
1,625,674,236,222 |
1,599,629,398,384 |
1,607,865,675,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
579,023,612,411 |
443,777,128,098 |
366,894,239,966 |
463,716,886,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,996,402,556 |
102,829,918,243 |
80,894,239,966 |
188,716,886,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,329,603,311 |
819,884,549 |
649,925,324 |
5,429,612,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,101,638,453 |
1,183,193,350 |
1,072,350,350 |
567,288,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,194,076,707 |
37,225,512,235 |
8,094,356,276 |
26,415,406,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,488,916,506 |
4,420,991,890 |
10,220,194,551 |
3,850,793,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,005,214,613 |
5,499,951,290 |
12,323,995,910 |
5,265,808,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,570,737,140 |
26,794,451,681 |
8,959,571,067 |
103,137,082,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,320,000,000 |
24,360,000,000 |
38,000,000,000 |
39,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,986,215,826 |
2,525,933,248 |
1,573,846,488 |
4,550,893,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,027,209,855 |
340,947,209,855 |
286,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
352,027,209,855 |
340,947,209,855 |
286,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,105,903,303,151 |
1,181,897,108,124 |
1,232,735,158,418 |
1,144,148,788,542 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,105,903,303,151 |
1,181,897,108,124 |
1,232,735,158,418 |
1,144,148,788,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
286,808,391,891 |
349,617,911,794 |
391,826,594,453 |
297,702,611,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,791,338,951 |
62,809,519,903 |
180,809,541,514 |
74,663,630,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
211,017,052,940 |
286,808,391,891 |
211,017,052,939 |
223,038,981,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,094,911,260 |
197,279,196,330 |
205,908,563,965 |
211,446,177,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,684,926,915,562 |
1,625,674,236,222 |
1,599,629,398,384 |
1,607,865,675,465 |
|