MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,713,305,006 183,181,235,248 187,902,092,953 195,023,295,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,641,503,963 3,516,821,740 9,109,720,063 16,598,477,547
1. Tiền 3,641,503,963 3,516,821,740 9,109,720,063 16,598,477,547
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 140,000,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 140,000,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,364,559,255 22,004,025,572 14,487,343,198 17,744,559,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,228,322,046 11,240,854,035 11,575,149,303 11,757,292,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,136,237,209 10,763,171,537 2,912,193,895 5,987,267,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,707,241,788 17,660,387,936 13,505,029,692 9,880,257,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,948,228,631 16,955,048,932 12,855,767,474 9,230,995,345
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,750,939 56,076,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,202,020,824 63,822,312,800 62,112,582,265 60,604,321,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,017,515,629 6,387,160,094 5,756,804,560 5,147,918,343
1. Tài sản cố định hữu hình 7,017,515,629 6,387,160,094 5,756,804,560 5,147,918,343
- Nguyên giá 22,817,849,807 22,817,849,807 22,817,849,807 22,176,571,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,800,334,178 -16,430,689,713 -17,061,045,247 -17,028,653,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,930,185,759 13,180,833,270 12,101,458,269 11,202,083,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,930,185,759 13,180,833,270 12,101,458,269 11,202,083,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,915,325,830 247,003,548,048 250,014,675,218 255,627,616,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,983,106,198 18,990,319,891 18,672,182,119 20,706,780,110
I. Nợ ngắn hạn 11,293,106,198 11,200,319,891 11,782,182,119 14,716,780,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 791,240,819 791,240,818 629,378,891 629,378,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,359,324 214,359,324 214,359,324 214,359,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,589,551 72,589,551 592,471,388 323,537,416
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 581,623,836 488,837,528 687,503,141 3,816,843,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,908,408,476 3,908,408,475 3,933,585,174 3,941,766,992
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,694,766,439 5,694,766,442 5,694,766,448 5,760,776,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,690,000,000 7,790,000,000 6,890,000,000 5,990,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,690,000,000 7,790,000,000 6,890,000,000 5,990,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,932,219,632 228,013,228,157 231,342,493,099 234,920,835,975
I. Vốn chủ sở hữu 224,932,219,632 228,013,228,157 231,342,493,099 234,920,835,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,636,599,908 -35,555,591,383 -32,226,326,441 -28,647,983,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,001,576,801 12,082,585,326 3,329,264,942 6,907,607,818
- LNST chưa phân phối kỳ này -47,638,176,709 -47,638,176,709 -35,555,591,383 -35,555,591,383
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,915,325,830 247,003,548,048 250,014,675,218 255,627,616,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.