TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,600,637,536,645 |
1,506,862,993,290 |
1,551,337,980,126 |
1,622,507,095,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,963,419,150 |
73,032,717,502 |
202,608,184,960 |
186,415,405,287 |
|
1. Tiền |
53,963,419,150 |
73,032,717,502 |
126,467,568,522 |
53,415,405,287 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
76,140,616,438 |
133,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
288,000,000,000 |
328,000,000,000 |
265,000,000,000 |
245,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
288,000,000,000 |
328,000,000,000 |
265,000,000,000 |
245,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,394,955,420 |
567,030,168,139 |
471,180,546,932 |
626,387,501,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,117,971,106 |
193,368,569,517 |
252,022,078,232 |
246,170,748,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
984,402,059 |
6,435,070,219 |
9,690,272,515 |
14,378,526,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
150,000,000,000 |
100,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
288,292,582,255 |
267,226,528,403 |
179,468,196,185 |
335,838,225,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
559,790,795,363 |
513,272,750,423 |
578,247,333,379 |
536,320,293,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
560,316,643,847 |
513,798,598,907 |
578,397,709,887 |
536,470,670,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-525,848,484 |
-525,848,484 |
-150,376,508 |
-150,376,508 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,488,366,712 |
25,527,357,226 |
34,301,914,855 |
28,383,894,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,741,139,317 |
3,084,351,770 |
7,965,945,553 |
6,806,545,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,670,330,278 |
20,919,520,958 |
26,186,272,489 |
21,429,853,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
76,897,117 |
1,523,484,498 |
149,696,813 |
147,495,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,601,842,104 |
119,134,516,541 |
107,819,303,718 |
104,091,449,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,394,467,322 |
2,394,467,322 |
2,394,467,322 |
2,364,467,322 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
591,533,322 |
591,533,322 |
591,533,322 |
561,533,322 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,802,934,000 |
1,802,934,000 |
1,802,934,000 |
1,802,934,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,716,238,436 |
74,506,443,942 |
74,125,399,977 |
73,016,159,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,652,762,505 |
66,704,127,488 |
66,156,863,369 |
65,346,865,992 |
|
- Nguyên giá |
516,894,415,656 |
517,052,415,656 |
521,563,821,256 |
525,552,118,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,241,653,151 |
-450,348,288,168 |
-455,406,957,887 |
-460,205,252,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,063,475,931 |
7,802,316,454 |
7,968,536,608 |
7,669,293,799 |
|
- Nguyên giá |
13,695,032,011 |
13,695,032,011 |
14,152,032,011 |
14,152,032,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,631,556,080 |
-5,892,715,557 |
-6,183,495,403 |
-6,482,738,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,345,359,400 |
5,626,517,400 |
1,904,005,300 |
2,116,018,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,345,359,400 |
5,626,517,400 |
1,904,005,300 |
2,116,018,595 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
16,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,775,776,946 |
20,237,087,877 |
13,025,431,119 |
10,224,803,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,666,080,542 |
12,944,370,988 |
10,361,002,217 |
7,637,627,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,109,696,404 |
7,292,716,889 |
2,664,428,902 |
2,587,175,843 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,731,239,378,749 |
1,625,997,509,831 |
1,659,157,283,844 |
1,726,598,544,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,054,982,632,989 |
919,915,155,445 |
997,828,821,569 |
1,240,203,793,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,021,794,606,553 |
886,904,296,509 |
984,769,086,356 |
1,227,267,914,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,059,807,036 |
105,591,611,681 |
269,312,004,121 |
330,804,210,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,412,282,817 |
19,982,316,099 |
10,388,374,857 |
10,704,052,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,927,782,477 |
12,706,548,741 |
24,027,341,565 |
45,476,240,166 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,997,770,750 |
13,604,798,348 |
20,817,375,485 |
29,920,693,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,095,760,169 |
68,229,719,030 |
55,219,510,635 |
100,821,657,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
203,232,284 |
202,529,437 |
204,919,457 |
204,388,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
458,840,375,653 |
655,330,177,806 |
578,558,125,328 |
684,519,896,541 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,257,595,367 |
11,256,595,367 |
26,241,434,908 |
24,816,776,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,188,026,436 |
33,010,858,936 |
13,059,735,213 |
12,935,879,213 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,188,026,436 |
33,010,858,936 |
13,059,735,213 |
12,935,879,213 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
676,256,745,760 |
706,082,354,386 |
661,328,462,275 |
486,394,750,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
676,256,745,760 |
706,082,354,386 |
661,328,462,275 |
486,394,750,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,948,690,436 |
26,948,690,436 |
26,948,690,436 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
283,299,758,324 |
313,125,366,950 |
268,371,474,839 |
147,692,770,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
136,225,814,006 |
29,825,608,626 |
67,808,852,056 |
146,946,250,770 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,073,944,318 |
283,299,758,324 |
200,562,622,783 |
746,520,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,731,239,378,749 |
1,625,997,509,831 |
1,659,157,283,844 |
1,726,598,544,627 |
|