1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,464,449,381 |
39,511,606,070 |
29,996,991,596 |
38,703,789,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,464,449,381 |
39,511,606,070 |
29,996,991,596 |
38,703,789,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,947,950,973 |
38,574,104,182 |
29,515,183,349 |
38,006,655,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
516,498,408 |
937,501,888 |
481,808,247 |
697,134,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
270,535,345 |
642,783,152 |
26,929,954,201 |
4,235,460,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,165,032,524 |
-395,628,964 |
86,645,351 |
17,218,575 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,384,071 |
86,912,842 |
87,812,383 |
89,903,742 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
437,304,157 |
307,405,903 |
302,479,476 |
294,996,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,430,378,049 |
1,581,595,259 |
26,934,825,238 |
4,530,476,484 |
|
12. Thu nhập khác |
90,400,000 |
03 |
|
90,909 |
|
13. Chi phí khác |
995,456 |
94,270,597 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,404,544 |
-94,270,594 |
|
90,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,519,782,593 |
1,487,324,665 |
26,934,825,238 |
4,530,567,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
718,248,158 |
155,474,580 |
170,529,478 |
119,715,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,801,534,435 |
1,331,850,085 |
26,764,295,760 |
4,410,852,309 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,801,534,435 |
1,331,850,085 |
26,764,295,760 |
4,410,852,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
266 |
127 |
2,311 |
381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|