TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,463,270,494 |
216,903,629,753 |
164,717,620,950 |
217,594,453,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,978,783,726 |
56,681,606,291 |
8,632,488,541 |
53,661,200,444 |
|
1. Tiền |
11,178,783,726 |
16,681,606,291 |
8,632,488,541 |
3,661,200,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,800,000,000 |
40,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,503,145,450 |
42,271,920,605 |
48,923,622,462 |
47,040,484,845 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,010,684,057 |
38,083,016,258 |
43,617,047,404 |
45,110,627,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,366,231,143 |
4,066,794,097 |
2,510,256,308 |
1,115,184,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,230,250 |
122,110,250 |
2,796,318,750 |
814,672,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,195,180,943 |
114,851,774,642 |
105,059,449,686 |
114,376,741,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,195,180,943 |
114,851,774,642 |
105,059,449,686 |
114,376,741,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,786,160,375 |
3,098,328,215 |
2,102,060,261 |
2,516,026,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
483,990,493 |
141,103,709 |
464,731,764 |
412,072,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,302,169,882 |
2,873,670,314 |
1,637,328,497 |
1,844,652,418 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
83,554,192 |
|
259,301,399 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,638,333,875 |
224,510,201,318 |
272,175,779,388 |
211,927,353,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,600,616,532 |
199,101,244,439 |
213,988,200,704 |
208,488,828,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,511,878,289 |
199,022,644,597 |
213,919,739,263 |
208,430,505,571 |
|
- Nguyên giá |
269,473,829,328 |
269,473,829,328 |
289,860,157,686 |
289,860,157,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,961,951,039 |
-70,451,184,731 |
-75,940,418,423 |
-81,429,652,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,738,243 |
78,599,842 |
68,461,441 |
58,323,040 |
|
- Nguyên giá |
202,768,000 |
202,768,000 |
202,768,000 |
202,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,029,757 |
-124,168,158 |
-134,306,559 |
-144,444,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,214,248,358 |
20,386,328,358 |
54,000,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,214,248,358 |
20,386,328,358 |
54,000,000,000 |
120,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,823,468,985 |
5,022,628,521 |
4,187,578,684 |
3,318,524,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,823,468,985 |
5,022,628,521 |
4,187,578,684 |
3,318,524,654 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,101,604,369 |
441,413,831,071 |
436,893,400,338 |
429,521,806,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,422,632,307 |
158,724,941,778 |
158,975,888,805 |
162,020,687,205 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,815,850,985 |
79,118,160,464 |
86,869,107,490 |
89,913,905,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,502,824,050 |
353,312,165 |
3,464,818,390 |
8,853,196,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,933,712,794 |
3,913,808,992 |
3,973,855,454 |
3,887,422,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
195,704,989 |
298,033,454 |
216,116,567 |
61,256,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
852,707,690 |
446,291,886 |
375,126,532 |
402,009,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
270,744,901 |
|
111,440,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
170,091,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,330,901,462 |
73,835,969,066 |
78,839,190,547 |
76,428,489,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,606,781,322 |
79,606,781,314 |
72,106,781,315 |
72,106,781,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,606,781,322 |
79,606,781,314 |
72,106,781,315 |
72,106,781,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
287,678,972,062 |
282,688,889,293 |
277,917,511,533 |
267,501,119,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
287,678,972,062 |
282,688,889,293 |
277,917,511,533 |
267,501,119,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
258,000,000,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
258,000,000,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,835,835,698 |
6,786,672,929 |
2,015,295,169 |
-8,401,096,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,633,657,757 |
9,143,097,941 |
6,764,926,158 |
6,764,926,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,202,177,941 |
-2,356,425,012 |
-4,749,630,989 |
-15,166,022,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,101,604,369 |
441,413,831,071 |
436,893,400,338 |
429,521,806,906 |
|