MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 730,287,557,353 672,311,188,512 633,584,222,090 746,105,995,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,246,139,246 106,227,166,369 95,106,312,655 126,521,949,647
1. Tiền 10,146,139,246 17,227,166,369 30,106,312,655 24,521,949,647
2. Các khoản tương đương tiền 123,100,000,000 89,000,000,000 65,000,000,000 102,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,126,443,981 97,986,137,828 97,669,845,258 108,415,349,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,027,547,382 95,563,686,700 92,809,238,635 103,482,918,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,367,279,193 799,474,329 3,216,210,656 3,234,043,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,731,617,406 1,622,976,799 1,644,395,967 1,698,387,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 478,759,022,342 443,946,942,655 400,542,739,062 458,128,712,879
1. Hàng tồn kho 487,561,539,390 452,840,824,355 425,066,824,955 486,853,814,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,802,517,048 -8,893,881,700 -24,524,085,893 -28,725,102,093
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,155,951,784 24,150,941,660 14,265,325,115 27,039,983,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,446,931,576 10,556,223,091 5,967,398,028 5,085,682,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,652,222,379 13,503,597,361 8,174,123,796 21,491,347,883
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,797,829 91,121,208 12,380,329 455,652,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 111,422,962
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,300,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,126,469,844,024 1,097,910,143,706 1,069,688,650,387 1,042,209,507,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,279,690,982
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,279,690,982
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 980,563,438,723 947,025,621,331 913,921,743,035 885,716,311,718
1. Tài sản cố định hữu hình 980,297,420,845 946,787,122,544 913,710,763,339 885,532,851,113
- Nguyên giá 2,054,740,200,284 2,054,740,200,284 2,054,740,200,284 2,054,740,200,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,074,442,779,439 -1,107,953,077,740 -1,141,029,436,945 -1,169,207,349,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 266,017,878 238,498,787 210,979,696 183,460,605
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,119,280,327 -14,146,799,418 -14,174,318,509 -14,201,837,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,276,183,372 1,303,683,372 564,242,372 761,655,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,276,183,372 1,303,683,372 564,242,372 761,655,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,912,670,959 13,868,170,959 18,570,225,000 7,616,226,913
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,697,845,959 1,697,845,959 1,193,400,000 1,519,092,895
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,097,134,018
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,214,825,000 12,170,325,000 17,376,825,000
VI. Tài sản dài hạn khác 137,717,550,970 135,712,668,044 136,632,439,980 136,835,622,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,752,069,161 131,841,323,770 130,838,593,089 131,834,585,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,965,481,809 3,871,344,274 5,793,846,891 5,001,036,877
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,856,757,401,377 1,770,221,332,218 1,703,272,872,477 1,788,315,502,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 863,432,878,067 756,772,252,541 621,436,547,759 635,407,067,378
I. Nợ ngắn hạn 775,668,705,809 700,680,761,114 569,421,548,950 634,066,966,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,192,142,993 136,800,957,789 261,567,062,160 353,140,607,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,953,505,079 7,294,834,475 43,677,430,203 14,984,439,521
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,116,624,468 8,637,997,892 4,933,932,041 18,928,352,479
4. Phải trả người lao động 19,113,445,511 19,990,919,293 20,994,484,171 17,424,984,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,800,699,424 4,096,179,379 6,036,682,017 5,534,563,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,714,419,991 7,035,883,399 6,066,713,193 6,558,396,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,107,066,758 513,013,050,099 222,563,222,915 213,941,536,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,670,801,585 3,810,938,788 3,582,022,250 3,554,087,431
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,764,172,258 56,091,491,427 52,014,998,809 1,340,100,585
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 963,177,253
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,405,668,800 55,750,380,969 51,678,081,226
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 358,503,458 341,110,458 336,917,583 376,923,332
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 993,324,523,310 1,013,449,079,677 1,081,836,324,718 1,152,908,434,861
I. Vốn chủ sở hữu 993,324,523,310 1,013,449,079,677 1,081,836,324,718 1,152,908,434,861
1. Vốn góp của chủ sở hữu 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 292,153,423,438 312,277,979,805 380,665,224,846 451,737,334,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,893,466,890 75,018,023,257 143,405,268,298 70,116,714,453
- LNST chưa phân phối kỳ này 237,259,956,548 237,259,956,548 237,259,956,548 381,620,620,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,856,757,401,377 1,770,221,332,218 1,703,272,872,477 1,788,315,502,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.