MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,039,411,022 5,563,747,195 7,474,314,479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,039,411,022 5,563,747,195 7,474,314,479
4. Giá vốn hàng bán 4,662,938,157 2,378,404,526 5,437,528,665
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,376,472,865 3,185,342,669 2,036,785,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,716,414 555,148,314 4,828,136,977
7. Chi phí tài chính 48,948,449 149,520,275 -1,270,327,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,948,449 149,520,275 -1,270,327,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,592,356,352 1,470,418,143 1,575,781,849
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,535,768,663 1,569,533,363 1,847,260,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 245,115,815 551,019,202 4,712,207,658
12. Thu nhập khác 17,029,807 61,868,054 81,022,727
13. Chi phí khác 552,364,132 163,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,029,807 -490,496,078 80,858,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 262,145,622 60,523,124 4,793,066,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,429,124 9,278,887 958,613,321
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 209,716,498 51,244,237 3,834,453,282
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 209,716,498 51,244,237 3,834,453,282
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.