TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
236,722,086,080 |
219,311,794,434 |
160,199,088,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,952,381,591 |
12,115,733,383 |
869,453,592 |
|
1. Tiền |
|
4,952,381,591 |
12,115,733,383 |
869,453,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
26,814,700,000 |
6,794,000,000 |
6,794,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
20,020,700,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,794,000,000 |
6,794,000,000 |
6,794,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
191,122,351,669 |
186,802,650,415 |
140,138,091,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,407,626,282 |
6,492,687,580 |
1,880,164,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
606,956,289 |
374,087,518 |
294,510,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,250,000,000 |
34,850,000,000 |
1,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
180,887,452,819 |
145,111,130,817 |
136,188,672,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,683,721 |
-25,255,500 |
-25,255,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,218,899,908 |
10,983,223,805 |
12,289,533,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,218,899,908 |
10,983,223,805 |
12,289,533,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,613,752,912 |
2,616,186,831 |
108,009,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,283,346,698 |
1,201,378,143 |
98,767,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
326,145,204 |
1,129,899,933 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,261,010 |
284,908,755 |
9,242,445 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
61,660,797,321 |
88,506,450,022 |
54,927,790,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
387,990,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
387,990,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
40,591,361,163 |
42,278,578,817 |
13,170,154,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
40,292,523,664 |
41,987,403,819 |
12,886,642,479 |
|
- Nguyên giá |
|
58,068,354,578 |
61,332,334,208 |
21,977,947,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,775,830,914 |
-19,344,930,389 |
-9,091,304,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
298,837,499 |
291,174,998 |
283,512,497 |
|
- Nguyên giá |
|
306,500,000 |
474,500,000 |
474,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,662,501 |
-183,325,002 |
-190,987,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,690,390,103 |
20,656,769,387 |
3,632,317,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,819,758,923 |
3,883,828,567 |
3,429,258,923 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,870,631,180 |
16,772,940,820 |
203,058,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22,616,700,000 |
35,150,213,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
22,616,700,000 |
36,548,548,444 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,398,334,972 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,379,046,055 |
2,954,401,818 |
2,587,114,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,379,046,055 |
2,954,401,818 |
2,587,114,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
298,382,883,401 |
307,818,244,456 |
215,126,878,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
68,900,871,140 |
81,469,664,381 |
14,509,077,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,521,586,061 |
42,667,148,863 |
12,227,592,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
24,341,938,119 |
35,176,838,564 |
1,836,224,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
538,819,000 |
270,365,082 |
3,020,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
154,490,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
411,175,010 |
504,484,688 |
376,505,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
991,530,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
389,090,906 |
694,245,515 |
312,181,938 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
218,967,390 |
568,470,687 |
253,903,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,545,243,136 |
5,376,391,827 |
8,223,384,257 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
76,352,500 |
76,352,500 |
76,352,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,379,285,079 |
38,802,515,518 |
2,281,485,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
84,000,000 |
507,230,439 |
65,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
38,295,285,079 |
38,295,285,079 |
2,215,985,079 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
229,482,012,261 |
226,348,580,075 |
200,617,800,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
229,482,012,261 |
226,348,580,075 |
200,617,800,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,736,000 |
29,736,000 |
29,736,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
205,199,847 |
205,199,847 |
205,199,847 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
464,211,628 |
464,211,628 |
464,211,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,034,604,967 |
-3,989,738,658 |
4,918,653,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,118,293,370 |
-4,040,982,895 |
418,467,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
916,311,597 |
51,244,237 |
4,500,186,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
28,748,259,819 |
34,639,171,258 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
298,382,883,401 |
307,818,244,456 |
215,126,878,895 |
|