MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,722,086,080 219,311,794,434 160,199,088,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,952,381,591 12,115,733,383 869,453,592
1. Tiền 4,952,381,591 12,115,733,383 869,453,592
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,814,700,000 6,794,000,000 6,794,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,020,700,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,794,000,000 6,794,000,000 6,794,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,122,351,669 186,802,650,415 140,138,091,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,407,626,282 6,492,687,580 1,880,164,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 606,956,289 374,087,518 294,510,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,250,000,000 34,850,000,000 1,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,887,452,819 145,111,130,817 136,188,672,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,683,721 -25,255,500 -25,255,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,218,899,908 10,983,223,805 12,289,533,885
1. Hàng tồn kho 12,218,899,908 10,983,223,805 12,289,533,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,613,752,912 2,616,186,831 108,009,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,283,346,698 1,201,378,143 98,767,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 326,145,204 1,129,899,933
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,261,010 284,908,755 9,242,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,660,797,321 88,506,450,022 54,927,790,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 387,990,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 387,990,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,591,361,163 42,278,578,817 13,170,154,976
1. Tài sản cố định hữu hình 40,292,523,664 41,987,403,819 12,886,642,479
- Nguyên giá 58,068,354,578 61,332,334,208 21,977,947,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,775,830,914 -19,344,930,389 -9,091,304,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 298,837,499 291,174,998 283,512,497
- Nguyên giá 306,500,000 474,500,000 474,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,662,501 -183,325,002 -190,987,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,690,390,103 20,656,769,387 3,632,317,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,819,758,923 3,883,828,567 3,429,258,923
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,870,631,180 16,772,940,820 203,058,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,616,700,000 35,150,213,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,616,700,000 36,548,548,444
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,398,334,972
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,379,046,055 2,954,401,818 2,587,114,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,379,046,055 2,954,401,818 2,587,114,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,382,883,401 307,818,244,456 215,126,878,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,900,871,140 81,469,664,381 14,509,077,972
I. Nợ ngắn hạn 30,521,586,061 42,667,148,863 12,227,592,893
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,341,938,119 35,176,838,564 1,836,224,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 538,819,000 270,365,082 3,020,119
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,490,078
4. Phải trả người lao động 411,175,010 504,484,688 376,505,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 991,530,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 389,090,906 694,245,515 312,181,938
9. Phải trả ngắn hạn khác 218,967,390 568,470,687 253,903,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,545,243,136 5,376,391,827 8,223,384,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,352,500 76,352,500 76,352,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,379,285,079 38,802,515,518 2,281,485,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,000,000 507,230,439 65,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,295,285,079 38,295,285,079 2,215,985,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,482,012,261 226,348,580,075 200,617,800,923
I. Vốn chủ sở hữu 229,482,012,261 226,348,580,075 200,617,800,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,736,000 29,736,000 29,736,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205,199,847 205,199,847 205,199,847
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 464,211,628 464,211,628 464,211,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,034,604,967 -3,989,738,658 4,918,653,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,118,293,370 -4,040,982,895 418,467,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 916,311,597 51,244,237 4,500,186,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,748,259,819 34,639,171,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,382,883,401 307,818,244,456 215,126,878,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.