TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,077,415,116 |
140,581,576,846 |
177,378,718,629 |
189,664,920,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,162,470,805 |
3,907,365,003 |
51,820,145,741 |
73,707,946,910 |
|
1. Tiền |
13,162,470,805 |
3,907,365,003 |
10,320,145,741 |
2,207,946,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41,500,000,000 |
71,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,825,364,000 |
67,700,000,000 |
68,352,054,800 |
63,652,054,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,825,364,000 |
67,700,000,000 |
68,352,054,800 |
63,652,054,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,897,067,975 |
19,906,367,382 |
17,213,069,490 |
10,170,940,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,783,175,124 |
14,445,354,340 |
12,065,786,953 |
3,991,637,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
657,204,046 |
213,999,335 |
412,293,098 |
307,403,894 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,456,688,805 |
5,247,013,707 |
4,734,989,439 |
5,871,898,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,986,948,913 |
48,552,805,820 |
39,435,582,083 |
41,181,364,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,986,948,913 |
48,552,805,820 |
39,435,582,083 |
41,181,364,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,563,423 |
515,038,641 |
557,866,515 |
952,614,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,563,423 |
515,038,641 |
557,866,515 |
952,614,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,432,706,989 |
238,911,843,599 |
228,326,628,498 |
219,087,588,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,437,872,834 |
186,030,244,727 |
176,174,124,512 |
167,922,498,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,437,872,834 |
186,030,244,727 |
176,174,124,512 |
167,922,498,121 |
|
- Nguyên giá |
518,630,281,535 |
519,086,304,325 |
519,086,304,325 |
519,171,304,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,192,408,701 |
-333,056,059,598 |
-342,912,179,813 |
-351,248,806,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
47,100,000,000 |
47,100,000,000 |
47,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
42,100,000,000 |
42,100,000,000 |
42,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,930,159,568 |
5,716,924,285 |
4,987,829,399 |
4,000,416,006 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,894,829,568 |
5,681,594,285 |
4,952,499,399 |
3,965,086,006 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
35,330,000 |
35,330,000 |
35,330,000 |
35,330,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,510,122,105 |
379,493,420,445 |
405,705,347,127 |
408,752,509,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,970,263,812 |
72,982,745,662 |
94,314,240,941 |
114,742,168,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,670,263,812 |
72,982,745,662 |
94,314,240,941 |
114,742,168,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,518,355,199 |
9,405,558,676 |
14,809,160,696 |
2,663,965,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,724,748 |
277,110,748 |
176,538,748 |
176,538,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,589,528,488 |
31,539,789,172 |
37,430,418,727 |
26,437,869,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,894,946,857 |
1,618,819,822 |
2,750,353,158 |
2,671,686,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
789,239,000 |
251,861,910 |
672,141,742 |
745,059,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,118,628,246 |
3,509,629,013 |
3,217,320,983 |
3,527,585,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,068,965,652 |
20,401,250,699 |
30,714,941,616 |
75,272,700,337 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,413,875,622 |
5,978,725,622 |
4,543,365,271 |
3,246,763,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
300,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,539,858,293 |
306,510,674,783 |
311,391,106,186 |
294,010,340,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,539,858,293 |
306,510,674,783 |
311,391,106,186 |
294,010,340,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
43,121,417,936 |
48,001,849,339 |
30,621,083,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,073,950,701 |
2,970,816,490 |
7,851,247,893 |
10,470,482,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,076,650,745 |
40,150,601,446 |
40,150,601,446 |
20,150,601,446 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,510,122,105 |
379,493,420,445 |
405,705,347,127 |
408,752,509,683 |
|