1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,477,599,687 |
171,878,679,814 |
52,215,045,557 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
225,856,896 |
635,910,863 |
86,739,808 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,251,742,791 |
171,242,768,951 |
52,128,305,749 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,497,299,756 |
138,081,025,395 |
38,843,463,724 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,754,443,035 |
33,161,743,556 |
13,284,842,025 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,275,636 |
597,738,197 |
143,657,831 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
175,089,347 |
148,044,133 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
175,089,347 |
148,044,133 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,279,961,980 |
15,981,534,567 |
4,445,035,870 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,848,400,713 |
13,042,345,808 |
6,946,632,845 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,458,266,631 |
4,587,557,245 |
2,036,831,141 |
|
|
12. Thu nhập khác |
245,431,623 |
1,214,017,800 |
29,679,284 |
|
|
13. Chi phí khác |
897,567 |
18,963,049 |
1,821,881 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
244,534,056 |
1,195,054,751 |
27,857,403 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,702,800,687 |
5,782,611,996 |
2,064,688,544 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
886,564,275 |
465,397,104 |
222,832,986 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,816,236,412 |
5,317,214,892 |
1,841,855,558 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,676,204,040 |
5,155,672,540 |
1,657,446,029 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
140,032,372 |
161,542,352 |
184,409,529 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
825 |
142 |
293 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
825 |
142 |
293 |
|
|