MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,477,599,687 171,878,679,814 52,215,045,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 225,856,896 635,910,863 86,739,808
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 194,251,742,791 171,242,768,951 52,128,305,749
4. Giá vốn hàng bán 165,497,299,756 138,081,025,395 38,843,463,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,754,443,035 33,161,743,556 13,284,842,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,275,636 597,738,197 143,657,831
7. Chi phí tài chính 175,089,347 148,044,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 175,089,347 148,044,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,279,961,980 15,981,534,567 4,445,035,870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,848,400,713 13,042,345,808 6,946,632,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,458,266,631 4,587,557,245 2,036,831,141
12. Thu nhập khác 245,431,623 1,214,017,800 29,679,284
13. Chi phí khác 897,567 18,963,049 1,821,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 244,534,056 1,195,054,751 27,857,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,702,800,687 5,782,611,996 2,064,688,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 886,564,275 465,397,104 222,832,986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,816,236,412 5,317,214,892 1,841,855,558
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,676,204,040 5,155,672,540 1,657,446,029
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 140,032,372 161,542,352 184,409,529
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 825 142 293
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 825 142 293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.