TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,527,315,493 |
19,383,134,776 |
19,940,632,017 |
18,479,237,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,204,427,510 |
1,617,457,308 |
3,417,284,944 |
5,425,219,822 |
|
1. Tiền |
3,204,427,510 |
1,617,457,308 |
3,417,284,944 |
5,425,219,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,373,063,192 |
16,938,197,817 |
16,014,010,826 |
12,798,263,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,296,059,999 |
12,837,005,046 |
9,137,479,610 |
8,660,576,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,100 |
34,100 |
34,101 |
52,300,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,076,969,093 |
4,101,158,671 |
6,876,497,115 |
4,085,386,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
876,867,952 |
323,932,444 |
306,703,076 |
106,619,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
876,867,952 |
323,932,444 |
306,703,076 |
106,619,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,956,839 |
503,547,207 |
202,633,171 |
149,134,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,956,839 |
503,547,207 |
202,617,722 |
149,134,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,449 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,335,015,876 |
25,024,828,674 |
22,768,922,843 |
18,167,581,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,153,565,390 |
20,738,314,879 |
18,063,263,708 |
15,058,683,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,153,565,390 |
20,738,314,879 |
18,063,263,708 |
15,058,683,436 |
|
- Nguyên giá |
39,969,817,195 |
39,969,817,195 |
40,749,177,195 |
40,749,177,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,816,251,805 |
-19,231,502,316 |
-22,685,913,487 |
-25,690,493,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,272,685,624 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,272,685,624 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,181,450,486 |
3,013,828,171 |
4,705,659,135 |
3,108,897,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,181,450,486 |
3,013,828,171 |
4,705,659,135 |
3,108,897,868 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,862,331,369 |
44,407,963,450 |
42,709,554,860 |
36,646,819,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,336,838,923 |
18,533,765,447 |
15,501,347,023 |
9,336,728,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,537,279,463 |
16,073,765,447 |
14,961,347,023 |
9,336,728,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,712,245,228 |
5,217,540,766 |
4,650,356,802 |
1,865,438,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
202 |
16,450,002 |
7,859,000 |
7,858,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,695,719,323 |
3,279,300,788 |
2,464,665,150 |
2,838,218,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,114,358,158 |
1,613,284,345 |
1,694,293,708 |
827,816,117 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,130,876 |
117,525,219 |
4,023,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,815,010,393 |
4,329,403,654 |
4,913,313,062 |
3,383,950,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
950,000,000 |
951,315,201 |
960,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
249,946,159 |
661,339,815 |
153,334,082 |
409,424,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,799,559,460 |
2,460,000,000 |
540,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,799,559,460 |
2,460,000,000 |
540,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,525,492,446 |
25,874,198,003 |
27,208,207,837 |
27,310,090,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,525,492,446 |
25,874,198,003 |
27,208,207,837 |
27,310,090,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
221,663,603 |
221,663,603 |
221,663,603 |
221,663,603 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
289,890,368 |
598,510,571 |
752,820,672 |
1,223,646,819 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,938,475 |
54,023,829 |
1,233,723,562 |
864,779,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,938,475 |
40,085,354 |
1,179,699,733 |
864,779,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,938,475 |
54,023,829 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,862,331,369 |
44,407,963,450 |
42,709,554,860 |
36,646,819,044 |
|