MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,940,487,030 74,454,326,701 53,350,885,962 99,886,906,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,149,988,410 6,433,215,853 1,271,756,110 4,613,522,923
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,790,498,620 68,021,110,848 52,079,129,852 95,273,383,642
4. Giá vốn hàng bán 30,032,416,761 35,773,428,774 39,529,519,356 59,403,335,177
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,758,081,859 32,247,682,074 12,549,610,496 35,870,048,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,438,699,681 1,923,294,630 2,381,397,496 1,565,804,448
7. Chi phí tài chính -7,649,933 196,508,533 299,640,388 1,645,612
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,884,560,874 6,491,609,961 4,619,637,157 9,334,544,861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,111,010,444 12,734,801,628 4,045,332,785 6,658,479,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,208,860,155 14,748,056,582 5,966,397,662 21,441,182,458
12. Thu nhập khác 698,732,938 1,886,577,514 1,281,057,102 1,693,247,639
13. Chi phí khác 867,319,805 854,159,782 967,420,181 880,060,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -168,586,867 1,032,417,732 313,636,921 813,187,579
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,040,273,288 15,780,474,314 6,280,034,583 22,254,370,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,076,254,692 1,243,190,766 1,103,603,436 5,125,114,908
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -171,438,345 2,019,446,968 212,422,287 -610,286,754
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,135,456,941 12,517,836,580 4,964,008,860 17,739,541,883
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,135,456,941 12,517,836,580 4,964,008,860 17,739,541,883
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.