1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,966,702,120 |
11,761,174,261 |
44,606,086,586 |
1,916,472,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,966,702,120 |
11,761,174,261 |
44,606,086,586 |
1,916,472,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,678,058,622 |
11,686,064,470 |
44,360,661,518 |
1,875,827,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
288,643,498 |
75,109,791 |
245,425,068 |
40,644,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
825,123,437 |
825,012,528 |
74,287 |
11,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
375,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,844,992,866 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,731,225,931 |
1,945,751,023 |
11,838,966,862 |
1,939,718,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,045,628,704 |
-11,968,467,507 |
-1,899,062,125 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
-11,968,467,507 |
-1,899,062,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
-11,968,467,507 |
-1,899,062,125 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
-11,968,467,507 |
-1,899,062,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|