MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,419,315,263,867 1,062,881,190,537 1,357,886,838,990 1,298,903,822,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,419,315,263,867 1,062,881,190,537 1,357,886,838,990 1,298,896,822,742
4. Giá vốn hàng bán 1,040,225,786,080 664,788,399,445 859,624,288,219 818,800,441,138
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 379,089,477,787 398,092,791,092 498,262,550,771 480,096,381,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,098,599,645 35,755,289,100 99,002,529,387 76,316,981,086
7. Chi phí tài chính 90,985,215,615 30,104,034,254 33,569,095,560 27,713,441,304
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,501,387,960 29,096,644,882 30,682,154,104 26,884,671,656
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,089,790,752 -1,261,611,645 6,271,107,771 1,961,342,662
9. Chi phí bán hàng 45,283,413,154 20,332,471,050 26,931,132,310 29,106,082,024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 140,491,616,489 90,203,598,159 121,736,849,840 92,062,164,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,517,622,926 291,946,365,084 421,299,110,219 409,493,017,257
12. Thu nhập khác 9,661,962,857 5,608,973,114 7,692,002,828 12,150,382,390
13. Chi phí khác 18,543,088,814 1,110,182,925 1,376,370,302 4,105,374,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,881,125,957 4,498,790,189 6,315,632,526 8,045,008,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,636,496,969 296,445,155,273 427,614,742,745 417,538,025,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,917,600,492 46,687,190,785 85,061,352,476 60,252,071,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,215,222,121 474,978,897 -19,447,781,317 1,408,530,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 122,934,118,598 249,282,985,591 362,001,171,586 355,877,422,585
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 71,611,862,764 142,758,756,609 203,828,099,144 208,919,275,832
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 51,322,255,834 106,524,228,982 158,173,072,442 146,958,146,753
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 181 378 395 554
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 181 378 395 554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.