MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,231,654,378 63,615,430,591 149,632,031,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,474,234,396 1,777,208,654 6,293,619,986
1. Tiền 5,474,234,396 1,777,208,654 6,293,619,986
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,280,943,171 22,123,752,578 83,844,450,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,628,211,851 17,048,201,000 84,792,886,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,439,334,771 346,406,744 12,432,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,741,989,127 5,157,737,412 567,724,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,528,592,578 -1,528,592,578 -1,528,592,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,917,185,731 37,368,741,644 58,201,106,829
1. Hàng tồn kho 29,896,205,856 41,347,761,769 62,180,126,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,979,020,125 -3,979,020,125 -3,979,020,125
V.Tài sản ngắn hạn khác 559,291,080 2,345,727,715 1,292,854,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 559,291,080 986,915,287 503,550,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,522,527
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,288,289,901 789,303,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,698,386,654 30,161,195,913 29,542,225,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,819,913,266 14,819,913,266 14,895,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,819,913,266 14,819,913,266 14,895,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,224,685,716 2,224,685,716 1,673,384,203
1. Tài sản cố định hữu hình 2,224,685,716 2,224,685,716 1,673,384,203
- Nguyên giá 7,604,874,347 7,604,874,347 7,643,999,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,380,188,631 -5,380,188,631 -5,970,615,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,363,636 28,363,636 28,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,363,636 28,363,636 28,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,296,424,036 9,759,233,295 9,615,564,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,296,424,036 9,759,233,295 9,615,564,148
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,930,041,032 93,776,626,504 179,174,257,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,378,108,271 16,430,053,660 97,914,731,533
I. Nợ ngắn hạn 19,378,108,271 16,430,053,660 97,914,731,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,922,782,911 10,596,040,467 74,562,873,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 412,497,741 310,496,848 1,308,175,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,636,163,083 1,553,445,848
4. Phải trả người lao động 303,322,056 4,250,136,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,866,524,633 833,303,700 1,585,716,967
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,611,251,476 548,784,330 7,636,739,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,625,566,371 4,141,428,315 4,017,643,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,551,932,761 77,346,572,844 81,259,525,560
I. Vốn chủ sở hữu 78,551,932,761 77,346,572,844 81,259,525,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,410,000 59,410,000 59,410,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,597,022,761 28,202,342,815 29,579,598,118
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,845,500,000 5,034,820,029 7,570,517,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,845,500,000 5,012,820,029 7,570,517,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,930,041,032 93,776,626,504 179,174,257,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.