TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,399,687,789 |
286,900,621,436 |
311,461,299,605 |
369,102,113,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,272,034,359 |
8,191,903,226 |
10,715,302,481 |
9,591,947,684 |
|
1. Tiền |
6,272,034,359 |
8,191,903,226 |
10,715,302,481 |
9,591,947,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,959,532,789 |
113,959,532,789 |
132,451,990,363 |
189,951,990,363 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,959,532,789 |
113,959,532,789 |
132,451,990,363 |
189,951,990,363 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,521,301,529 |
126,161,097,194 |
127,379,305,772 |
130,881,663,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,346,000 |
169,224,740 |
646,739,001 |
1,616,849,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,765,111,758 |
98,772,681,278 |
98,798,861,852 |
99,143,929,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,714,843,771 |
27,219,191,176 |
27,933,704,919 |
30,120,884,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,082,645,107 |
27,998,691,108 |
28,778,363,659 |
28,541,201,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,082,645,107 |
27,998,691,108 |
28,778,363,659 |
28,541,201,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,564,174,005 |
10,589,397,119 |
12,136,337,330 |
10,135,310,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,785,619,886 |
3,332,429,957 |
4,935,432,366 |
4,669,655,590 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,674,268,006 |
3,731,286,042 |
3,680,262,186 |
3,674,176,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,104,286,113 |
3,525,681,120 |
3,520,642,778 |
1,791,478,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
528,757,537,947 |
524,631,987,779 |
510,249,250,021 |
479,904,073,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,591,000,000 |
3,297,000,000 |
3,003,000,000 |
1,533,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,591,000,000 |
3,297,000,000 |
3,003,000,000 |
1,533,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
504,918,609,858 |
491,911,886,364 |
478,905,162,870 |
465,899,333,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
497,106,144,184 |
484,134,394,024 |
471,162,643,864 |
458,191,787,629 |
|
- Nguyên giá |
812,079,903,093 |
812,079,903,093 |
812,079,903,093 |
812,079,903,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,973,758,909 |
-327,945,509,069 |
-340,917,259,229 |
-353,888,115,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,812,465,674 |
7,777,492,340 |
7,742,519,006 |
7,707,545,672 |
|
- Nguyên giá |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,062,066,907 |
-2,097,040,241 |
-2,132,013,575 |
-2,166,986,909 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
4,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,262,449,376 |
8,437,622,702 |
7,355,608,438 |
6,686,261,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,262,449,376 |
8,437,622,702 |
7,355,608,438 |
6,686,261,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,157,225,736 |
811,532,609,215 |
821,710,549,626 |
849,006,186,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,363,570,870 |
10,527,484,652 |
10,725,376,769 |
11,971,148,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,363,570,870 |
10,527,484,652 |
10,725,376,769 |
11,971,148,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,240,871,576 |
3,594,206,641 |
3,612,776,745 |
3,079,715,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,072,665,000 |
1,343,349,000 |
2,400,523,999 |
3,083,113,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
631,567,594 |
52,582,782 |
683,239,285 |
1,686,678,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,553,393,852 |
5,000,183,446 |
2,503,909,920 |
2,441,174,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
865,072,848 |
537,162,783 |
1,524,926,820 |
1,680,466,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,793,654,866 |
801,005,124,563 |
810,985,172,857 |
837,035,038,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,793,654,866 |
801,005,124,563 |
810,985,172,857 |
837,035,038,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,181,071,515 |
147,392,541,212 |
157,372,589,506 |
183,422,455,085 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,750,872,290 |
-38,539,402,593 |
9,980,048,294 |
36,029,913,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
185,931,943,805 |
185,931,943,805 |
147,392,541,212 |
147,392,541,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,157,225,736 |
811,532,609,215 |
821,710,549,626 |
849,006,186,988 |
|