TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,380,759,550,771 |
4,519,595,245,799 |
4,534,817,748,802 |
4,487,847,636,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,954,065,773 |
57,604,922,244 |
222,195,226,747 |
164,293,904,481 |
|
1. Tiền |
68,523,854,568 |
53,345,363,414 |
216,801,794,310 |
161,462,101,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,430,211,205 |
4,259,558,830 |
5,393,432,437 |
2,831,802,922 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,643,266,234 |
18,757,391,881 |
20,222,734,075 |
20,993,220,060 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,143,700,000 |
-15,341,000,000 |
-14,272,730,000 |
-12,431,390,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,969,966,234 |
16,281,391,881 |
16,678,464,075 |
15,607,610,060 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
492,218,135,366 |
521,765,878,723 |
463,657,135,931 |
387,689,563,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,730,115,068 |
286,408,176,482 |
427,952,206,238 |
373,233,571,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,866,625,690 |
90,318,157,137 |
49,024,349,505 |
38,206,945,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,484,809,449 |
255,902,959,945 |
98,071,989,772 |
88,136,961,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,863,414,841 |
-110,863,414,841 |
-111,391,409,584 |
-111,887,915,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,730,624,440,997 |
3,852,016,564,467 |
3,779,096,023,397 |
3,857,901,396,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,735,315,312,673 |
3,856,707,436,143 |
3,783,786,895,073 |
3,862,592,267,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,319,642,401 |
69,450,488,484 |
49,646,628,652 |
56,969,551,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,740,109,740 |
21,887,399,643 |
18,924,996,694 |
18,806,023,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,404,257,288 |
47,384,455,698 |
30,066,303,956 |
37,998,860,536 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
175,275,373 |
178,633,143 |
655,328,002 |
164,667,809 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,518,359,405,226 |
2,526,114,036,352 |
2,511,528,521,461 |
2,521,711,982,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,192,903,116 |
222,966,951,257 |
220,740,999,398 |
218,515,047,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,359,479,824 |
222,138,423,998 |
219,917,368,172 |
217,696,312,346 |
|
- Nguyên giá |
301,838,751,631 |
301,838,751,631 |
301,838,751,631 |
301,838,751,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,479,271,807 |
-79,700,327,633 |
-81,921,383,459 |
-84,142,439,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
833,423,292 |
828,527,259 |
823,631,226 |
818,735,193 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,788,759 |
-170,684,792 |
-175,580,825 |
-180,476,858 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,641,214,881 |
11,779,039,302 |
7,816,704,921 |
7,639,052,541 |
|
- Nguyên giá |
27,480,901,958 |
26,175,642,944 |
17,765,238,498 |
17,765,238,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,839,687,077 |
-14,396,603,642 |
-9,948,533,577 |
-10,126,185,957 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,996,524,944,100 |
1,998,640,320,583 |
2,001,694,427,417 |
2,005,239,570,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,960,991,584,945 |
1,962,843,815,693 |
1,965,599,173,515 |
1,968,721,078,057 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,533,359,155 |
35,796,504,890 |
36,095,253,902 |
36,518,492,360 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,714,706,549 |
147,659,386,923 |
147,740,567,296 |
150,364,135,914 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,662,263,859 |
103,662,263,859 |
103,662,263,859 |
103,238,627,810 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,072,419,555 |
-15,072,419,555 |
-15,072,419,555 |
-15,216,214,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,631,862,245 |
3,576,542,619 |
3,657,722,992 |
6,848,722,992 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,232,168,605 |
28,014,870,312 |
16,482,354,454 |
22,900,708,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,822,104,990 |
21,604,806,697 |
9,755,213,771 |
16,103,770,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,410,063,615 |
6,410,063,615 |
6,727,140,683 |
6,796,938,101 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,899,118,955,997 |
7,045,709,282,151 |
7,046,346,270,263 |
7,009,559,618,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,770,602,268,066 |
4,905,201,629,661 |
4,878,417,894,598 |
4,829,367,273,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,077,267,882,984 |
4,082,414,070,099 |
3,828,947,296,275 |
4,398,535,769,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,236,020,342 |
164,050,911,662 |
239,830,032,799 |
239,414,665,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
511,439,625,291 |
535,055,886,914 |
242,988,856,290 |
288,422,124,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,982,844,159 |
44,918,779,391 |
84,923,732,491 |
42,308,237,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,941,895,190 |
15,665,547,588 |
20,694,661,793 |
17,588,935,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
954,972,260,300 |
946,203,334,309 |
1,037,834,445,271 |
1,060,438,909,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,397,613,845 |
6,780,764,752 |
8,089,723,758 |
11,835,786,315 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,845,661,232,541 |
1,807,642,465,183 |
1,544,414,528,844 |
2,076,106,934,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
463,030,696,664 |
466,915,482,248 |
556,318,339,178 |
570,660,500,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,605,694,652 |
95,180,898,052 |
93,852,975,851 |
91,759,675,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
693,334,385,082 |
822,787,559,562 |
1,049,470,598,323 |
430,831,504,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,972,664,320 |
1,972,664,320 |
2,219,247,360 |
2,219,247,360 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
406,722,440,992 |
518,465,234,462 |
726,001,690,183 |
196,862,596,148 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,034,871,600 |
106,651,476,000 |
125,551,476,000 |
36,051,476,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
930,807,689 |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,128,516,687,931 |
2,140,507,652,490 |
2,167,928,375,665 |
2,180,192,344,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,128,516,687,931 |
2,140,507,652,490 |
2,167,928,375,665 |
2,134,150,687,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,378,898,277 |
50,937,922,055 |
63,000,914,325 |
70,946,481,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,199,907,345 |
9,558,706,581 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,178,990,932 |
41,379,215,474 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,933,583,443 |
26,365,524,224 |
41,723,255,129 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
46,041,657,363 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,899,118,955,997 |
7,045,709,282,151 |
7,046,346,270,263 |
7,009,559,618,817 |
|