TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,167,372,826,020 |
11,581,726,307,373 |
11,063,827,885,135 |
11,431,493,852,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,867,159,762,483 |
724,769,068,716 |
701,684,294,218 |
757,263,065,712 |
|
1. Tiền |
676,459,108,022 |
457,220,424,482 |
422,184,294,218 |
497,698,065,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,190,700,654,461 |
267,548,644,234 |
279,500,000,000 |
259,565,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,435,772,618,561 |
2,418,272,618,561 |
2,280,768,464,545 |
2,475,573,908,933 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,435,600,000,000 |
2,418,100,000,000 |
2,280,595,845,984 |
2,475,401,290,372 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,175,191,438,498 |
5,760,409,168,314 |
5,422,746,094,050 |
5,490,441,856,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,416,359,740,061 |
3,114,305,079,934 |
2,994,647,919,565 |
2,967,264,465,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
396,909,242,040 |
353,306,355,359 |
412,372,369,986 |
358,225,863,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,642,945,933,918 |
2,732,352,803,367 |
2,708,421,632,887 |
2,750,081,619,037 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,568,355,488,230 |
1,678,321,471,952 |
1,495,887,449,541 |
1,595,024,197,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,859,216,328,261 |
-2,127,706,177,535 |
-2,198,412,913,166 |
-2,189,983,924,406 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,837,362,510 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,495,214,102,947 |
2,402,815,273,640 |
2,436,654,543,604 |
2,487,428,302,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,495,214,102,947 |
2,406,538,927,340 |
2,436,654,543,604 |
2,487,428,302,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,723,653,700 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
194,034,903,531 |
275,460,178,142 |
221,974,488,718 |
220,786,719,439 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,334,794,886 |
20,501,083,855 |
21,799,741,720 |
16,169,284,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,125,075,408 |
194,440,835,104 |
188,766,136,878 |
188,900,073,212 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,575,033,237 |
60,518,259,183 |
11,408,610,120 |
15,717,361,504 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,321,045,165,288 |
12,394,204,085,707 |
12,370,517,366,915 |
12,235,537,402,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,343,421,955,678 |
1,327,937,241,094 |
1,337,619,360,432 |
1,338,308,542,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
763,438,050,824 |
772,250,437,872 |
781,943,557,210 |
795,639,780,126 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
571,271,499,084 |
549,956,884,952 |
549,956,884,952 |
536,712,094,135 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,712,405,770 |
5,729,918,270 |
5,718,918,270 |
5,956,668,270 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,352,945,917,048 |
8,300,300,320,347 |
8,131,385,896,620 |
7,993,008,664,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,282,180,356,221 |
8,214,334,296,883 |
8,051,532,400,691 |
7,915,536,563,405 |
|
- Nguyên giá |
17,734,632,185,426 |
17,742,845,236,520 |
17,739,970,976,362 |
17,729,562,265,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,452,451,829,205 |
-9,528,510,939,637 |
-9,688,438,575,671 |
-9,814,025,701,770 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,688,705,809 |
77,913,883,445 |
71,826,070,909 |
69,168,820,740 |
|
- Nguyên giá |
84,762,267,243 |
104,184,752,428 |
100,570,434,246 |
100,691,256,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,073,561,434 |
-26,270,868,983 |
-28,744,363,337 |
-31,522,435,324 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,076,855,018 |
8,052,140,019 |
8,027,425,020 |
8,303,280,834 |
|
- Nguyên giá |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,387,397,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,020,542,105 |
-6,045,257,104 |
-6,069,972,103 |
-6,084,116,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
146,391,738,263 |
142,663,719,534 |
135,062,897,506 |
147,654,231,622 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,391,738,263 |
142,663,719,534 |
135,062,897,506 |
147,654,231,622 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,274,236,285,496 |
2,380,085,374,957 |
2,509,381,776,652 |
2,505,180,968,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,091,611,623,837 |
2,211,627,348,283 |
2,339,955,935,696 |
2,339,238,739,620 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
294,112,884,932 |
280,630,449,626 |
280,630,449,626 |
280,145,449,626 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-112,488,223,273 |
-113,172,422,952 |
-112,204,608,670 |
-115,203,220,813 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
204,049,268,803 |
243,217,429,775 |
257,067,435,705 |
251,384,994,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,164,068,081 |
117,475,571,933 |
115,121,288,305 |
114,972,875,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,676,783,430 |
6,415,767,756 |
9,357,587,608 |
9,251,582,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
25,729,164,972 |
25,536,325,972 |
24,730,331,061 |
23,991,795,608 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,479,252,320 |
93,789,764,114 |
107,858,228,731 |
103,168,740,525 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,488,417,991,308 |
23,975,930,393,080 |
23,434,345,252,050 |
23,667,031,255,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,677,485,336,100 |
14,989,233,178,810 |
14,320,918,493,663 |
14,590,964,923,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,068,497,631,408 |
9,490,210,675,496 |
8,649,184,284,296 |
9,104,988,063,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,404,658,567,128 |
1,497,703,729,724 |
1,364,595,606,157 |
1,288,863,338,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,030,477,492,426 |
942,617,921,496 |
879,447,395,151 |
841,433,738,923 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
457,921,615,117 |
288,720,456,096 |
230,996,077,972 |
254,583,915,334 |
|
4. Phải trả người lao động |
154,107,173,387 |
198,855,288,793 |
134,195,041,992 |
140,377,617,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,463,348,897,769 |
1,365,474,665,452 |
1,181,617,837,884 |
1,273,229,316,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,765,035,956 |
41,975,712,568 |
41,814,517,008 |
55,909,388,543 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,668,475,988,335 |
1,516,553,514,614 |
1,160,710,169,474 |
1,546,476,998,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,783,956,498,777 |
3,606,801,457,326 |
3,624,602,935,313 |
3,633,777,884,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,786,362,513 |
31,507,929,427 |
31,204,703,345 |
70,335,864,786 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,608,987,704,692 |
5,499,022,503,314 |
5,671,734,209,367 |
5,485,976,860,151 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
406,619,128,279 |
366,610,521,268 |
334,747,519,660 |
360,122,974,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
86,346,602,946 |
112,215,099,886 |
108,317,536,193 |
105,955,346,567 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
933,421,841,822 |
598,562,680,227 |
932,195,471,508 |
857,837,944,271 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,159,194,075,889 |
4,403,384,591,316 |
4,278,224,071,389 |
4,143,336,448,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,534,099,379 |
18,249,610,617 |
18,249,610,617 |
18,724,146,659 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,871,956,377 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,810,932,655,208 |
8,986,697,214,270 |
9,113,426,758,387 |
9,076,066,331,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,810,898,059,611 |
8,986,662,618,673 |
9,113,392,162,790 |
9,076,031,736,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,614,628,153 |
114,614,628,153 |
114,614,628,153 |
114,615,683,251 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,333,970,308 |
16,333,970,308 |
16,333,970,308 |
16,333,971,248 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,058,891,139,356 |
-1,058,891,139,356 |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-106,493,825,737 |
-106,493,825,737 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
731,159,447,751 |
731,159,447,751 |
731,155,876,982 |
1,311,812,075,029 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,062,704,318,567 |
2,228,844,016,572 |
2,151,620,258,449 |
1,703,390,867,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,305,581,952,089 |
839,537,520,655 |
2,101,655,646,031 |
1,577,603,438,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
757,122,366,478 |
1,389,306,495,917 |
49,964,612,418 |
125,787,428,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,549,291,674,547 |
2,558,916,535,604 |
2,572,863,673,862 |
2,403,075,383,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,488,417,991,308 |
23,975,930,393,080 |
23,434,345,252,050 |
23,667,031,255,096 |
|