MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,167,372,826,020 11,581,726,307,373 11,063,827,885,135 11,431,493,852,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,867,159,762,483 724,769,068,716 701,684,294,218 757,263,065,712
1. Tiền 676,459,108,022 457,220,424,482 422,184,294,218 497,698,065,712
2. Các khoản tương đương tiền 2,190,700,654,461 267,548,644,234 279,500,000,000 259,565,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,435,772,618,561 2,418,272,618,561 2,280,768,464,545 2,475,573,908,933
1. Chứng khoán kinh doanh 172,618,561 172,618,561 172,618,561 172,618,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,435,600,000,000 2,418,100,000,000 2,280,595,845,984 2,475,401,290,372
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,175,191,438,498 5,760,409,168,314 5,422,746,094,050 5,490,441,856,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,416,359,740,061 3,114,305,079,934 2,994,647,919,565 2,967,264,465,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 396,909,242,040 353,306,355,359 412,372,369,986 358,225,863,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,642,945,933,918 2,732,352,803,367 2,708,421,632,887 2,750,081,619,037
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,568,355,488,230 1,678,321,471,952 1,495,887,449,541 1,595,024,197,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,859,216,328,261 -2,127,706,177,535 -2,198,412,913,166 -2,189,983,924,406
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,837,362,510 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 2,495,214,102,947 2,402,815,273,640 2,436,654,543,604 2,487,428,302,180
1. Hàng tồn kho 2,495,214,102,947 2,406,538,927,340 2,436,654,543,604 2,487,428,302,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,723,653,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 194,034,903,531 275,460,178,142 221,974,488,718 220,786,719,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,334,794,886 20,501,083,855 21,799,741,720 16,169,284,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,125,075,408 194,440,835,104 188,766,136,878 188,900,073,212
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,575,033,237 60,518,259,183 11,408,610,120 15,717,361,504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,321,045,165,288 12,394,204,085,707 12,370,517,366,915 12,235,537,402,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,343,421,955,678 1,327,937,241,094 1,337,619,360,432 1,338,308,542,531
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 763,438,050,824 772,250,437,872 781,943,557,210 795,639,780,126
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 571,271,499,084 549,956,884,952 549,956,884,952 536,712,094,135
6. Phải thu dài hạn khác 8,712,405,770 5,729,918,270 5,718,918,270 5,956,668,270
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,352,945,917,048 8,300,300,320,347 8,131,385,896,620 7,993,008,664,979
1. Tài sản cố định hữu hình 8,282,180,356,221 8,214,334,296,883 8,051,532,400,691 7,915,536,563,405
- Nguyên giá 17,734,632,185,426 17,742,845,236,520 17,739,970,976,362 17,729,562,265,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,452,451,829,205 -9,528,510,939,637 -9,688,438,575,671 -9,814,025,701,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính 62,688,705,809 77,913,883,445 71,826,070,909 69,168,820,740
- Nguyên giá 84,762,267,243 104,184,752,428 100,570,434,246 100,691,256,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,073,561,434 -26,270,868,983 -28,744,363,337 -31,522,435,324
3. Tài sản cố định vô hình 8,076,855,018 8,052,140,019 8,027,425,020 8,303,280,834
- Nguyên giá 14,097,397,123 14,097,397,123 14,097,397,123 14,387,397,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,020,542,105 -6,045,257,104 -6,069,972,103 -6,084,116,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146,391,738,263 142,663,719,534 135,062,897,506 147,654,231,622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,391,738,263 142,663,719,534 135,062,897,506 147,654,231,622
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,274,236,285,496 2,380,085,374,957 2,509,381,776,652 2,505,180,968,433
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,091,611,623,837 2,211,627,348,283 2,339,955,935,696 2,339,238,739,620
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 294,112,884,932 280,630,449,626 280,630,449,626 280,145,449,626
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -112,488,223,273 -113,172,422,952 -112,204,608,670 -115,203,220,813
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 204,049,268,803 243,217,429,775 257,067,435,705 251,384,994,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,164,068,081 117,475,571,933 115,121,288,305 114,972,875,619
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,676,783,430 6,415,767,756 9,357,587,608 9,251,582,886
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 25,729,164,972 25,536,325,972 24,730,331,061 23,991,795,608
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,479,252,320 93,789,764,114 107,858,228,731 103,168,740,525
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,488,417,991,308 23,975,930,393,080 23,434,345,252,050 23,667,031,255,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,677,485,336,100 14,989,233,178,810 14,320,918,493,663 14,590,964,923,326
I. Nợ ngắn hạn 10,068,497,631,408 9,490,210,675,496 8,649,184,284,296 9,104,988,063,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,404,658,567,128 1,497,703,729,724 1,364,595,606,157 1,288,863,338,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,030,477,492,426 942,617,921,496 879,447,395,151 841,433,738,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 457,921,615,117 288,720,456,096 230,996,077,972 254,583,915,334
4. Phải trả người lao động 154,107,173,387 198,855,288,793 134,195,041,992 140,377,617,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,463,348,897,769 1,365,474,665,452 1,181,617,837,884 1,273,229,316,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,765,035,956 41,975,712,568 41,814,517,008 55,909,388,543
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,668,475,988,335 1,516,553,514,614 1,160,710,169,474 1,546,476,998,468
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,783,956,498,777 3,606,801,457,326 3,624,602,935,313 3,633,777,884,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,786,362,513 31,507,929,427 31,204,703,345 70,335,864,786
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,608,987,704,692 5,499,022,503,314 5,671,734,209,367 5,485,976,860,151
1. Phải trả người bán dài hạn 406,619,128,279 366,610,521,268 334,747,519,660 360,122,974,124
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 86,346,602,946 112,215,099,886 108,317,536,193 105,955,346,567
7. Phải trả dài hạn khác 933,421,841,822 598,562,680,227 932,195,471,508 857,837,944,271
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,159,194,075,889 4,403,384,591,316 4,278,224,071,389 4,143,336,448,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,534,099,379 18,249,610,617 18,249,610,617 18,724,146,659
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,871,956,377
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,810,932,655,208 8,986,697,214,270 9,113,426,758,387 9,076,066,331,770
I. Vốn chủ sở hữu 8,810,898,059,611 8,986,662,618,673 9,113,392,162,790 9,076,031,736,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,614,628,153 114,614,628,153 114,614,628,153 114,615,683,251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,333,970,308 16,333,970,308 16,333,970,308 16,333,971,248
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,058,891,139,356 -1,058,891,139,356 -975,375,230,342 -975,375,230,342
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -106,493,825,737 -106,493,825,737
8. Quỹ đầu tư phát triển 731,159,447,751 731,159,447,751 731,155,876,982 1,311,812,075,029
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,062,704,318,567 2,228,844,016,572 2,151,620,258,449 1,703,390,867,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,305,581,952,089 839,537,520,655 2,101,655,646,031 1,577,603,438,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 757,122,366,478 1,389,306,495,917 49,964,612,418 125,787,428,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,549,291,674,547 2,558,916,535,604 2,572,863,673,862 2,403,075,383,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,488,417,991,308 23,975,930,393,080 23,434,345,252,050 23,667,031,255,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.