TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
678,231,788,899 |
679,563,539,946 |
675,734,943,536 |
632,940,427,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,347,457,481 |
40,297,707,429 |
45,397,363,343 |
39,784,599,926 |
|
1. Tiền |
21,347,457,481 |
40,297,707,429 |
45,397,363,343 |
37,784,599,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
632,563,335 |
2,632,563,335 |
2,584,583,435 |
692,403,435 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,239,930,000 |
-1,239,930,000 |
-1,287,909,900 |
-1,180,089,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
423,118,894,331 |
391,841,673,576 |
455,652,096,907 |
398,958,136,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,410,031,575 |
310,413,595,394 |
379,145,680,537 |
293,279,133,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,882,539,821 |
18,804,567,223 |
23,978,500,899 |
46,437,246,715 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
595,721,745 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,788,771,433 |
87,181,681,202 |
77,069,608,659 |
99,404,072,950 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,558,170,243 |
-24,558,170,243 |
-24,558,170,243 |
-40,162,316,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
16,477,055 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,347,557,858 |
240,928,211,512 |
169,901,828,059 |
186,534,148,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,347,557,858 |
240,928,211,512 |
169,901,828,059 |
186,534,148,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,785,315,894 |
3,863,384,094 |
2,199,071,792 |
6,971,139,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
203,634,033 |
147,260,789 |
279,727,768 |
905,473,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,549,387,190 |
3,683,828,634 |
1,877,024,009 |
4,423,275,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,294,671 |
32,294,671 |
42,320,015 |
1,642,391,310 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,517,906,834,188 |
1,505,909,796,995 |
1,493,991,668,452 |
1,476,985,793,110 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,500,121,916 |
31,500,121,916 |
29,133,062,633 |
29,133,062,633 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
31,201,621,916 |
31,201,621,916 |
29,121,562,633 |
29,121,562,633 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
298,500,000 |
298,500,000 |
11,500,000 |
11,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,432,413,800,556 |
1,430,552,202,551 |
1,418,417,242,595 |
1,402,132,176,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,425,326,123,322 |
1,423,464,525,317 |
1,411,329,565,361 |
1,395,044,499,200 |
|
- Nguyên giá |
1,855,745,038,151 |
1,870,435,547,412 |
1,870,755,231,551 |
1,871,111,231,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,418,914,829 |
-446,971,022,095 |
-459,425,666,190 |
-476,066,732,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
|
- Nguyên giá |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,039,531,550 |
6,719,450,623 |
8,942,940,647 |
8,872,364,242 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,039,531,550 |
6,719,450,623 |
8,942,940,647 |
8,872,364,242 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
650,999,989 |
2,130,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
650,999,989 |
2,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,953,380,166 |
37,138,021,905 |
36,847,422,588 |
34,718,189,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,007,647,493 |
6,528,568,078 |
7,406,900,455 |
6,617,157,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,328,682,675 |
20,422,778,092 |
19,684,220,661 |
18,775,105,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,617,049,998 |
10,186,675,735 |
9,756,301,472 |
9,325,927,209 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,196,138,623,087 |
2,185,473,336,941 |
2,169,726,611,988 |
2,109,926,221,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,575,667,325,018 |
1,556,937,652,721 |
1,538,986,542,220 |
1,458,254,643,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
626,547,355,874 |
579,355,038,909 |
580,441,474,721 |
578,975,087,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,454,860,792 |
74,184,437,623 |
83,956,077,401 |
68,373,521,848 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,259,613,997 |
73,891,842,619 |
75,608,648,053 |
97,415,364,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,914,424,516 |
17,805,334,920 |
20,277,852,480 |
11,367,045,958 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,645,973,749 |
14,872,628,316 |
18,937,982,321 |
23,213,359,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,245,281,183 |
38,687,302,974 |
26,650,415,289 |
16,807,348,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,500,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,215,544,425 |
43,679,200,669 |
28,606,111,311 |
19,570,772,846 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,729,470,162 |
312,901,174,738 |
323,597,229,316 |
340,611,714,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,074,687,050 |
3,325,617,050 |
2,799,658,550 |
1,608,458,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
949,119,969,144 |
977,582,613,812 |
958,545,067,499 |
879,279,556,624 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,705,531,247 |
27,311,709,915 |
29,787,517,602 |
28,087,006,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,475,000,000 |
2,475,000,000 |
2,475,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
914,939,437,897 |
947,795,903,897 |
926,282,549,897 |
851,192,549,897 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,471,298,069 |
628,535,684,220 |
630,740,069,768 |
651,671,577,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,471,298,069 |
628,535,684,220 |
630,740,069,768 |
651,671,577,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,963,738,312 |
52,075,527,067 |
14,328,118,341 |
34,371,720,942 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,290,765,489 |
15,290,455,556 |
15,833,287,038 |
22,184,211,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,672,972,823 |
36,785,071,511 |
-1,505,168,697 |
12,187,509,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
95,750,293,576 |
98,702,890,972 |
102,036,435,246 |
102,924,340,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,196,138,623,087 |
2,185,473,336,941 |
2,169,726,611,988 |
2,109,926,221,032 |
|