MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,231,788,899 679,563,539,946 675,734,943,536 632,940,427,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,347,457,481 40,297,707,429 45,397,363,343 39,784,599,926
1. Tiền 21,347,457,481 40,297,707,429 45,397,363,343 37,784,599,926
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 632,563,335 2,632,563,335 2,584,583,435 692,403,435
1. Chứng khoán kinh doanh 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,239,930,000 -1,239,930,000 -1,287,909,900 -1,180,089,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 423,118,894,331 391,841,673,576 455,652,096,907 398,958,136,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,410,031,575 310,413,595,394 379,145,680,537 293,279,133,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,882,539,821 18,804,567,223 23,978,500,899 46,437,246,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 595,721,745
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,788,771,433 87,181,681,202 77,069,608,659 99,404,072,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,558,170,243 -24,558,170,243 -24,558,170,243 -40,162,316,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,477,055
IV. Hàng tồn kho 230,347,557,858 240,928,211,512 169,901,828,059 186,534,148,892
1. Hàng tồn kho 230,347,557,858 240,928,211,512 169,901,828,059 186,534,148,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,785,315,894 3,863,384,094 2,199,071,792 6,971,139,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 203,634,033 147,260,789 279,727,768 905,473,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,549,387,190 3,683,828,634 1,877,024,009 4,423,275,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,294,671 32,294,671 42,320,015 1,642,391,310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,517,906,834,188 1,505,909,796,995 1,493,991,668,452 1,476,985,793,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,500,121,916 31,500,121,916 29,133,062,633 29,133,062,633
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 31,201,621,916 31,201,621,916 29,121,562,633 29,121,562,633
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 298,500,000 298,500,000 11,500,000 11,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,432,413,800,556 1,430,552,202,551 1,418,417,242,595 1,402,132,176,434
1. Tài sản cố định hữu hình 1,425,326,123,322 1,423,464,525,317 1,411,329,565,361 1,395,044,499,200
- Nguyên giá 1,855,745,038,151 1,870,435,547,412 1,870,755,231,551 1,871,111,231,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,418,914,829 -446,971,022,095 -459,425,666,190 -476,066,732,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234
- Nguyên giá 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,039,531,550 6,719,450,623 8,942,940,647 8,872,364,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,039,531,550 6,719,450,623 8,942,940,647 8,872,364,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 650,999,989 2,130,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 650,999,989 2,130,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,953,380,166 37,138,021,905 36,847,422,588 34,718,189,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,007,647,493 6,528,568,078 7,406,900,455 6,617,157,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,328,682,675 20,422,778,092 19,684,220,661 18,775,105,208
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,617,049,998 10,186,675,735 9,756,301,472 9,325,927,209
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,196,138,623,087 2,185,473,336,941 2,169,726,611,988 2,109,926,221,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,575,667,325,018 1,556,937,652,721 1,538,986,542,220 1,458,254,643,631
I. Nợ ngắn hạn 626,547,355,874 579,355,038,909 580,441,474,721 578,975,087,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,454,860,792 74,184,437,623 83,956,077,401 68,373,521,848
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,259,613,997 73,891,842,619 75,608,648,053 97,415,364,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,914,424,516 17,805,334,920 20,277,852,480 11,367,045,958
4. Phải trả người lao động 15,645,973,749 14,872,628,316 18,937,982,321 23,213,359,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,245,281,183 38,687,302,974 26,650,415,289 16,807,348,470
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,215,544,425 43,679,200,669 28,606,111,311 19,570,772,846
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,729,470,162 312,901,174,738 323,597,229,316 340,611,714,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,074,687,050 3,325,617,050 2,799,658,550 1,608,458,550
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 949,119,969,144 977,582,613,812 958,545,067,499 879,279,556,624
1. Phải trả người bán dài hạn 31,705,531,247 27,311,709,915 29,787,517,602 28,087,006,727
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,475,000,000 2,475,000,000 2,475,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 914,939,437,897 947,795,903,897 926,282,549,897 851,192,549,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 620,471,298,069 628,535,684,220 630,740,069,768 651,671,577,401
I. Vốn chủ sở hữu 620,471,298,069 628,535,684,220 630,740,069,768 651,671,577,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,100,010,000 183,100,010,000 219,718,260,000 219,718,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,100,010,000 183,100,010,000 219,718,260,000 219,718,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,963,738,312 52,075,527,067 14,328,118,341 34,371,720,942
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,290,765,489 15,290,455,556 15,833,287,038 22,184,211,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,672,972,823 36,785,071,511 -1,505,168,697 12,187,509,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 95,750,293,576 98,702,890,972 102,036,435,246 102,924,340,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,196,138,623,087 2,185,473,336,941 2,169,726,611,988 2,109,926,221,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.