MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,026,541,609,937 9,361,102,658,450 9,628,864,426,121 10,563,057,277,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 401,422,874,858 827,296,650,745 1,066,863,917,362 842,005,231,150
1. Tiền 248,583,758,110 191,078,343,603 508,864,627,156 745,703,735,697
2. Các khoản tương đương tiền 152,839,116,748 636,218,307,142 557,999,290,206 96,301,495,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,213,262,336,484 2,996,642,664,586 3,724,029,035,578 3,425,384,059,298
1. Chứng khoán kinh doanh 147,747,846,755 126,491,255,887 150,888,493,304 165,302,208,587
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -281,023,575 -1,294,953,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,065,514,489,729 2,870,432,432,274 3,573,140,542,274 3,261,376,804,311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,326,504,387,283 4,293,596,366,686 3,631,109,148,273 5,123,149,355,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296,426,636,885 278,590,897,649 449,325,329,865 388,492,282,231
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,779,728,794 96,666,868,240 130,373,261,225 96,753,435,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 714,772,918,723 1,269,641,009,109 1,353,812,515,629 1,492,176,698,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,200,681,492,363 2,669,689,969,163 1,718,402,921,029 3,169,575,653,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,181,871,616 -21,019,329,609 -20,830,361,609 -23,874,195,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 25,482,134 26,952,134 25,482,134 25,482,134
IV. Hàng tồn kho 453,801,919,923 472,796,803,603 426,552,024,990 383,511,073,566
1. Hàng tồn kho 457,719,614,933 475,673,850,907 429,429,072,294 386,388,120,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,917,695,010 -2,877,047,304 -2,877,047,304 -2,877,047,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 631,550,091,389 770,770,172,830 780,310,299,918 789,007,558,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,470,476,820 4,558,216,096 3,615,483,868 7,307,825,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 623,203,492,102 738,910,442,074 772,604,060,776 779,197,338,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,876,122,467 27,301,514,660 4,090,755,274 2,502,393,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,306,626,707,846 11,722,551,948,096 12,618,164,895,248 12,749,224,524,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 393,015,905 393,015,905 800,393,015,905 800,393,015,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 393,015,905 393,015,905 800,393,015,905 800,393,015,905
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,224,836,168,067 1,251,768,826,013 1,248,166,930,938 1,259,516,346,189
1. Tài sản cố định hữu hình 1,220,193,675,712 1,247,244,365,724 1,243,760,502,715 1,255,227,950,032
- Nguyên giá 1,712,337,372,981 1,777,162,594,398 1,810,727,341,614 1,862,053,627,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -492,143,697,269 -529,918,228,674 -566,966,838,899 -606,825,677,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,642,492,355 4,524,460,289 4,406,428,223 4,288,396,157
- Nguyên giá 8,899,124,611 8,899,124,611 8,899,124,611 8,899,124,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,256,632,256 -4,374,664,322 -4,492,696,388 -4,610,728,454
III. Bất động sản đầu tư 5,509,573,774,606 5,443,414,102,733 5,547,615,363,211 5,505,508,464,761
- Nguyên giá 6,262,603,155,303 6,240,971,619,763 6,392,618,244,666 6,398,489,747,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,029,380,697 -797,557,517,030 -845,002,881,455 -892,981,283,235
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,719,682,811,186 2,713,697,692,159 2,288,374,785,441 2,484,463,087,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,398,528,170 14,398,528,170 14,398,528,170 14,398,528,170
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,705,284,283,016 2,699,299,163,989 2,273,976,257,271 2,470,064,558,994
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,835,117,696,168 1,693,086,934,266 1,679,441,381,956 1,618,888,696,614
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,023,149,183,583 1,086,161,023,942 1,034,574,194,439 1,037,078,576,520
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 483,555,256,014 484,930,689,722 450,867,187,517 374,375,120,094
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,586,743,429 -22,004,779,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 354,000,000,000 144,000,000,000 194,000,000,000 207,435,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,023,241,914 620,191,377,020 1,054,173,417,797 1,080,454,913,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,998,241,914 620,191,377,020 618,747,657,797 615,029,153,660
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 435,425,760,000 465,425,760,000
5. Lợi thế thương mại 2,025,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,333,168,317,783 21,083,654,606,546 22,247,029,321,369 23,312,281,802,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,459,597,894,032 17,044,895,109,236 17,960,988,949,081 18,928,042,718,797
I. Nợ ngắn hạn 2,196,095,331,046 3,051,816,640,434 3,306,263,490,794 3,697,183,613,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,988,478,818 237,943,170,161 232,025,909,975 225,791,907,380
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,228,563,249 54,185,026,925 60,096,617,787 25,412,081,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,226,064,831 125,832,903,540 81,512,837,545 119,565,506,342
4. Phải trả người lao động 3,868,874,838 12,426,386,125 3,443,941,930 3,884,411,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,699,866,913 3,560,635,851 15,723,025,709 11,890,987,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,489,042,774 319,294,450,296 361,326,690,649 400,926,237,197
9. Phải trả ngắn hạn khác 167,461,656,677 299,492,346,044 195,926,901,868 235,201,979,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,158,626,039,800 1,595,155,697,462 1,957,261,063,734 2,180,881,216,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,740,485,870 2,134,329,360 2,134,329,360 2,134,329,360
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,766,257,276 401,791,694,670 396,812,172,237 491,494,957,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,263,502,562,986 13,993,078,468,802 14,654,725,458,287 15,230,859,105,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,782,703,639,155 2,782,614,300,436 2,834,735,648,029 2,767,041,548,740
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,232,659,487,306 10,953,989,640,421 11,587,503,885,511 11,467,555,110,151
7. Phải trả dài hạn khác 7,103,845,600 6,856,539,880 6,234,539,880 6,284,539,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,850,814,543 90,688,251,481 89,473,684,211 862,316,480,110
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 136,184,776,382 158,929,736,584 136,777,700,656 127,661,426,136
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,873,570,423,751 4,038,759,497,310 4,286,040,372,288 4,384,239,083,260
I. Vốn chủ sở hữu 3,873,570,423,751 4,038,759,497,310 4,286,040,372,288 4,384,239,083,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 160,094,872,468 160,094,872,468 160,094,872,468 329,572,298,321
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 207,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,253,203,738,883 1,410,964,676,540 1,627,632,312,288 1,554,744,695,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 636,533,938,780 636,533,938,780 1,381,622,580,006 1,010,859,575,664
- LNST chưa phân phối kỳ này 616,669,800,103 774,430,737,760 246,009,732,282 543,885,119,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 435,192,582,400 442,620,718,302 473,233,957,532 474,842,859,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,333,168,317,783 21,083,654,606,546 22,247,029,321,369 23,312,281,802,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.