TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,026,541,609,937 |
9,361,102,658,450 |
9,628,864,426,121 |
10,563,057,277,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
401,422,874,858 |
827,296,650,745 |
1,066,863,917,362 |
842,005,231,150 |
|
1. Tiền |
248,583,758,110 |
191,078,343,603 |
508,864,627,156 |
745,703,735,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
152,839,116,748 |
636,218,307,142 |
557,999,290,206 |
96,301,495,453 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,213,262,336,484 |
2,996,642,664,586 |
3,724,029,035,578 |
3,425,384,059,298 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
147,747,846,755 |
126,491,255,887 |
150,888,493,304 |
165,302,208,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-281,023,575 |
|
-1,294,953,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,065,514,489,729 |
2,870,432,432,274 |
3,573,140,542,274 |
3,261,376,804,311 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,326,504,387,283 |
4,293,596,366,686 |
3,631,109,148,273 |
5,123,149,355,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,426,636,885 |
278,590,897,649 |
449,325,329,865 |
388,492,282,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,779,728,794 |
96,666,868,240 |
130,373,261,225 |
96,753,435,290 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
714,772,918,723 |
1,269,641,009,109 |
1,353,812,515,629 |
1,492,176,698,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,200,681,492,363 |
2,669,689,969,163 |
1,718,402,921,029 |
3,169,575,653,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,181,871,616 |
-21,019,329,609 |
-20,830,361,609 |
-23,874,195,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,482,134 |
26,952,134 |
25,482,134 |
25,482,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
453,801,919,923 |
472,796,803,603 |
426,552,024,990 |
383,511,073,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
457,719,614,933 |
475,673,850,907 |
429,429,072,294 |
386,388,120,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,917,695,010 |
-2,877,047,304 |
-2,877,047,304 |
-2,877,047,304 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
631,550,091,389 |
770,770,172,830 |
780,310,299,918 |
789,007,558,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,470,476,820 |
4,558,216,096 |
3,615,483,868 |
7,307,825,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
623,203,492,102 |
738,910,442,074 |
772,604,060,776 |
779,197,338,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,876,122,467 |
27,301,514,660 |
4,090,755,274 |
2,502,393,786 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,306,626,707,846 |
11,722,551,948,096 |
12,618,164,895,248 |
12,749,224,524,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
393,015,905 |
393,015,905 |
800,393,015,905 |
800,393,015,905 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
393,015,905 |
393,015,905 |
800,393,015,905 |
800,393,015,905 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,224,836,168,067 |
1,251,768,826,013 |
1,248,166,930,938 |
1,259,516,346,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,220,193,675,712 |
1,247,244,365,724 |
1,243,760,502,715 |
1,255,227,950,032 |
|
- Nguyên giá |
1,712,337,372,981 |
1,777,162,594,398 |
1,810,727,341,614 |
1,862,053,627,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-492,143,697,269 |
-529,918,228,674 |
-566,966,838,899 |
-606,825,677,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,642,492,355 |
4,524,460,289 |
4,406,428,223 |
4,288,396,157 |
|
- Nguyên giá |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,256,632,256 |
-4,374,664,322 |
-4,492,696,388 |
-4,610,728,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,509,573,774,606 |
5,443,414,102,733 |
5,547,615,363,211 |
5,505,508,464,761 |
|
- Nguyên giá |
6,262,603,155,303 |
6,240,971,619,763 |
6,392,618,244,666 |
6,398,489,747,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,029,380,697 |
-797,557,517,030 |
-845,002,881,455 |
-892,981,283,235 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,719,682,811,186 |
2,713,697,692,159 |
2,288,374,785,441 |
2,484,463,087,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,705,284,283,016 |
2,699,299,163,989 |
2,273,976,257,271 |
2,470,064,558,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,835,117,696,168 |
1,693,086,934,266 |
1,679,441,381,956 |
1,618,888,696,614 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,023,149,183,583 |
1,086,161,023,942 |
1,034,574,194,439 |
1,037,078,576,520 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
483,555,256,014 |
484,930,689,722 |
450,867,187,517 |
374,375,120,094 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,586,743,429 |
-22,004,779,398 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
354,000,000,000 |
144,000,000,000 |
194,000,000,000 |
207,435,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,023,241,914 |
620,191,377,020 |
1,054,173,417,797 |
1,080,454,913,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,998,241,914 |
620,191,377,020 |
618,747,657,797 |
615,029,153,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
435,425,760,000 |
465,425,760,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
2,025,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
22,247,029,321,369 |
23,312,281,802,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,459,597,894,032 |
17,044,895,109,236 |
17,960,988,949,081 |
18,928,042,718,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,196,095,331,046 |
3,051,816,640,434 |
3,306,263,490,794 |
3,697,183,613,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,988,478,818 |
237,943,170,161 |
232,025,909,975 |
225,791,907,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,228,563,249 |
54,185,026,925 |
60,096,617,787 |
25,412,081,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,226,064,831 |
125,832,903,540 |
81,512,837,545 |
119,565,506,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,868,874,838 |
12,426,386,125 |
3,443,941,930 |
3,884,411,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,699,866,913 |
3,560,635,851 |
15,723,025,709 |
11,890,987,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
61,489,042,774 |
319,294,450,296 |
361,326,690,649 |
400,926,237,197 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
167,461,656,677 |
299,492,346,044 |
195,926,901,868 |
235,201,979,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,158,626,039,800 |
1,595,155,697,462 |
1,957,261,063,734 |
2,180,881,216,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,740,485,870 |
2,134,329,360 |
2,134,329,360 |
2,134,329,360 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
402,766,257,276 |
401,791,694,670 |
396,812,172,237 |
491,494,957,507 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,263,502,562,986 |
13,993,078,468,802 |
14,654,725,458,287 |
15,230,859,105,017 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,782,703,639,155 |
2,782,614,300,436 |
2,834,735,648,029 |
2,767,041,548,740 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,232,659,487,306 |
10,953,989,640,421 |
11,587,503,885,511 |
11,467,555,110,151 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,103,845,600 |
6,856,539,880 |
6,234,539,880 |
6,284,539,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,850,814,543 |
90,688,251,481 |
89,473,684,211 |
862,316,480,110 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
136,184,776,382 |
158,929,736,584 |
136,777,700,656 |
127,661,426,136 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
4,286,040,372,288 |
4,384,239,083,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
4,286,040,372,288 |
4,384,239,083,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
160,094,872,468 |
160,094,872,468 |
160,094,872,468 |
329,572,298,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,253,203,738,883 |
1,410,964,676,540 |
1,627,632,312,288 |
1,554,744,695,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
636,533,938,780 |
636,533,938,780 |
1,381,622,580,006 |
1,010,859,575,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
616,669,800,103 |
774,430,737,760 |
246,009,732,282 |
543,885,119,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
435,192,582,400 |
442,620,718,302 |
473,233,957,532 |
474,842,859,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
22,247,029,321,369 |
23,312,281,802,057 |
|