MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 270,762,877,766 292,301,012,316 281,479,200,497 371,562,265,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,442,299,845 152,634,773,926 171,458,415,390 228,737,964,289
1. Tiền 78,442,299,845 52,634,773,926 55,704,345,573 112,037,986,708
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 115,754,069,817 116,699,977,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,240,654,399 133,351,372,952 103,574,245,840 136,978,000,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,435,762,760 130,466,632,468 99,174,780,709 135,369,190,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,110,611,343 2,029,721,441 3,490,613,884 1,257,870,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,001,642,496 1,162,381,243 1,216,213,447 658,301,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307,362,200 -307,362,200 -307,362,200 -307,362,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,907,216,195 6,051,784,636 5,829,897,572 5,350,924,119
1. Hàng tồn kho 5,907,216,195 6,051,784,636 5,829,897,572 5,350,924,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 172,707,327 263,080,802 616,641,695 495,376,235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172,707,327 263,080,802 616,641,695 495,376,235
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,578,790,004,691 1,540,212,507,176 1,501,989,599,514 1,467,869,471,730
I. Các khoản phải thu dài hạn 634,695,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 634,695,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,577,181,261,525 1,538,407,263,888 1,499,316,272,307 1,461,890,142,861
1. Tài sản cố định hữu hình 1,574,407,467,590 1,535,570,380,623 1,496,502,392,901 1,459,099,267,314
- Nguyên giá 3,108,350,173,609 3,108,594,192,679 3,108,594,192,679 3,110,268,382,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,533,942,706,019 -1,573,023,812,056 -1,612,091,799,778 -1,651,169,115,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,773,793,935 2,836,883,265 2,813,879,406 2,790,875,547
- Nguyên giá 3,235,309,947 3,315,309,947 3,315,309,947 3,315,309,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -461,516,012 -478,426,682 -501,430,541 -524,434,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 453,423,098 668,780,000 1,690,690,911 4,456,834,586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 453,423,098 668,780,000 1,690,690,911 4,456,834,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,155,320,068 1,136,463,288 982,636,296 887,799,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,155,320,068 1,136,463,288 982,636,296 887,799,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,849,552,882,457 1,832,513,519,492 1,783,468,800,011 1,839,431,736,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 559,761,331,857 496,057,390,247 385,328,091,861 573,760,341,947
I. Nợ ngắn hạn 280,761,331,857 257,057,390,247 166,328,091,861 374,760,341,947
1. Phải trả người bán ngắn hạn 876,099,011 2,656,177,030 761,373,223 3,904,078,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,425,031,392 37,267,513,249 14,341,300,884 20,803,163,921
4. Phải trả người lao động 1,274,096,078 15,390,641,641
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,425,035,631 3,481,245,643 3,358,965,538 3,245,995,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,246,584,681 16,407,588,222 16,802,966,032 219,304,047,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,764,777,940 178,471,217,338 130,203,000,000 120,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,749,707,124 3,383,007,124 860,486,184 7,503,056,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 279,000,000,000 239,000,000,000 219,000,000,000 199,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279,000,000,000 239,000,000,000 219,000,000,000 199,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,289,791,550,600 1,336,456,129,245 1,398,140,708,150 1,265,671,394,810
I. Vốn chủ sở hữu 1,289,791,550,600 1,336,456,129,245 1,398,140,708,150 1,265,671,394,810
1. Vốn góp của chủ sở hữu 937,102,000,000 937,102,000,000 1,012,063,520,000 1,012,063,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,012,063,520,000 1,012,063,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,330,913,498 28,330,913,498 28,330,913,498 28,330,913,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 324,358,637,102 371,023,215,747 357,746,274,652 225,276,961,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,942,029,320 264,924,707,965 61,475,920,905 139,475,131,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,416,607,782 106,098,507,782 296,270,353,747 85,801,829,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,849,552,882,457 1,832,513,519,492 1,783,468,800,011 1,839,431,736,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.