MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,792,966,481,694 1,459,486,594,190 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,792,966,481,694 1,459,486,594,190 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341
4. Giá vốn hàng bán 1,769,407,002,625 1,448,848,278,970 1,421,928,358,244 1,428,434,650,858
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,559,479,069 10,638,315,220 52,985,341,986 12,420,841,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,972,218,393 62,655,115,880 77,882,593,770 82,806,541,113
7. Chi phí tài chính 77,927,476,434 62,996,884,968 107,001,684,353 86,485,625,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,082,417,818 59,141,176,783 81,507,314,238 73,195,004,167
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,145,250
9. Chi phí bán hàng 4,792,613,981 4,394,438,256 4,396,259,633 10,650,286,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,012,993,300 5,077,499,277 5,410,840,137 5,253,446,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -20,201,386,253 824,608,599 14,071,296,883 -7,161,975,590
12. Thu nhập khác 5,261,078,350 17,138,786 03
13. Chi phí khác 80,086,535 157,883,900 116,834,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,180,991,815 -140,745,114 -116,834,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,020,394,438 824,608,599 13,930,551,769 -7,278,810,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,839,722,140 293,146,874 2,819,586,264 -1,279,417,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,180,672,298 531,461,725 11,110,965,505 -5,999,392,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,290,398,421 632,600,260 11,000,109,283 -6,062,369,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 109,726,123 -101,138,535 110,856,222 62,976,356
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -87 05 85 -47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -87 05 85 -47
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.