TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,443,404,699 |
137,497,036,123 |
147,331,130,962 |
149,780,979,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,914,648,482 |
26,765,316,717 |
30,642,621,154 |
46,326,166,827 |
|
1. Tiền |
15,914,648,482 |
20,705,979,731 |
24,642,621,154 |
43,326,166,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,059,336,986 |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,000,000,000 |
81,800,000,000 |
83,800,000,000 |
68,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,000,000,000 |
81,800,000,000 |
83,800,000,000 |
68,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,095,754,274 |
26,560,674,533 |
30,743,948,370 |
32,835,317,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,659,462,225 |
12,544,501,820 |
17,228,070,410 |
19,911,545,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
692,988,806 |
1,414,724,290 |
673,630,933 |
528,811,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,929,866,086 |
20,907,561,308 |
21,148,359,912 |
20,701,073,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,186,562,843 |
-8,306,112,885 |
-8,306,112,885 |
-8,306,112,885 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
794,291,062 |
713,872,875 |
702,755,612 |
573,203,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,250,102,981 |
1,243,276,634 |
1,232,159,371 |
1,102,607,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-455,811,919 |
-529,403,759 |
-529,403,759 |
-529,403,759 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,638,710,881 |
1,657,171,998 |
1,441,805,826 |
1,246,291,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,582,290,670 |
1,444,797,931 |
1,281,508,717 |
1,224,813,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,978,101 |
14,978,101 |
14,978,101 |
14,978,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,442,110 |
197,395,966 |
145,319,008 |
6,499,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,344,284,834 |
94,295,705,866 |
92,654,103,238 |
91,274,753,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,000,000 |
52,100,000 |
152,100,000 |
150,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,000,000 |
52,100,000 |
152,100,000 |
150,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,114,404,730 |
60,216,263,014 |
59,021,151,941 |
58,012,467,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,530,678,227 |
22,003,804,115 |
21,041,970,708 |
20,263,177,224 |
|
- Nguyên giá |
43,306,672,719 |
71,569,695,687 |
71,242,855,708 |
70,798,739,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,775,994,492 |
-49,565,891,572 |
-50,200,885,000 |
-50,535,562,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,583,726,503 |
38,212,458,899 |
37,979,181,233 |
37,749,289,817 |
|
- Nguyên giá |
10,937,149,108 |
47,011,095,642 |
47,011,095,642 |
47,011,095,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,422,605 |
-8,798,636,743 |
-9,031,914,409 |
-9,261,805,825 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,912,261,440 |
3,863,590,946 |
3,814,920,452 |
3,766,249,958 |
|
- Nguyên giá |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,050,593,902 |
-23,099,264,396 |
-23,147,934,890 |
-23,196,605,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,230,430,469 |
11,154,066,833 |
11,154,066,833 |
11,154,066,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,230,430,469 |
11,154,066,833 |
11,154,066,833 |
11,154,066,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,032,483,690 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,016,418,459 |
18,983,934,769 |
18,983,934,769 |
18,983,934,769 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,026,704,505 |
19,009,685,073 |
18,511,864,012 |
18,191,869,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,026,704,505 |
2,469,587,808 |
2,385,269,179 |
2,298,140,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
180,636,364 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
16,540,097,265 |
16,126,594,833 |
15,713,092,401 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,787,689,533 |
231,792,741,989 |
239,985,234,200 |
241,055,732,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,396,860,140 |
34,588,095,266 |
36,223,726,296 |
54,122,670,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,409,747,669 |
25,739,095,266 |
27,374,726,296 |
45,268,019,309 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,943,204,744 |
11,495,760,766 |
13,545,056,866 |
14,235,712,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,132,156 |
116,865,588 |
167,477,156 |
288,495,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,892,690,140 |
1,602,847,619 |
3,407,313,978 |
6,605,379,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,586,887,175 |
4,488,525,768 |
2,440,455,867 |
2,349,834,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,823,430,344 |
2,238,695,455 |
2,039,050,136 |
2,128,263,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,756,722,706 |
4,463,077,165 |
5,673,244,388 |
17,385,780,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,336,680,404 |
1,333,322,905 |
102,127,905 |
2,274,552,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,987,112,471 |
8,849,000,000 |
8,849,000,000 |
8,854,651,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,162,112,471 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,825,000,000 |
8,849,000,000 |
8,849,000,000 |
8,854,651,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,390,829,393 |
197,204,646,723 |
203,761,507,904 |
186,933,062,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,390,829,393 |
197,204,646,723 |
203,761,507,904 |
186,933,062,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,156,272 |
163,567,773 |
163,567,773 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,389,947,808 |
34,491,301,507 |
40,786,300,381 |
23,240,994,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,830,708,845 |
28,960,063,048 |
6,278,028,173 |
12,954,608,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,559,238,963 |
5,531,238,459 |
34,508,272,208 |
10,286,386,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,227,174,313 |
6,913,226,443 |
7,175,088,750 |
8,055,516,599 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,787,689,533 |
231,792,741,989 |
239,985,234,200 |
241,055,732,885 |
|