TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,445,845,105,343 |
1,659,751,696,971 |
1,553,850,107,169 |
1,586,902,694,771 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,115,217,811 |
47,599,178,598 |
70,746,773,047 |
84,350,102,008 |
|
1. Tiền |
36,199,274,191 |
35,716,910,678 |
66,414,505,127 |
51,274,574,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,915,943,620 |
11,882,267,920 |
4,332,267,920 |
33,075,527,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,172,950,000 |
7,152,950,000 |
7,178,455,713 |
7,678,455,713 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,172,950,000 |
7,152,950,000 |
7,178,455,713 |
7,678,455,713 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
732,247,650,773 |
946,328,686,606 |
944,240,255,153 |
973,710,528,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,093,416,888 |
141,728,488,340 |
152,462,398,490 |
158,857,504,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
265,403,835,527 |
393,346,028,292 |
403,938,216,176 |
407,486,652,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
136,266,398,030 |
84,913,038,316 |
85,913,038,316 |
92,913,038,316 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
209,176,751,531 |
327,013,187,361 |
302,735,661,348 |
315,141,900,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-692,751,203 |
-672,055,703 |
-809,059,177 |
-688,566,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
646,433,812,326 |
654,505,282,162 |
528,582,129,515 |
518,193,557,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
646,505,148,671 |
654,576,618,507 |
528,653,465,860 |
518,264,893,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,875,474,433 |
4,165,599,605 |
3,102,493,741 |
2,970,051,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,603,618,599 |
1,789,161,500 |
454,039,795 |
481,058,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,257,394,181 |
2,361,976,452 |
2,571,535,825 |
2,432,004,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,461,653 |
14,461,653 |
76,918,121 |
56,988,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,843,174,255 |
392,087,319,697 |
523,621,888,422 |
520,516,291,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
339,848,326,588 |
159,576,666,666 |
191,751,666,664 |
191,726,666,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,500,000,000 |
1,691,666,666 |
1,666,666,664 |
1,641,666,662 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
325,548,326,588 |
145,085,000,000 |
145,585,000,000 |
145,585,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,500,000,000 |
-4,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
11,461,562,104 |
11,678,057,737 |
11,239,520,297 |
10,755,078,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,382,658,597 |
9,603,529,229 |
9,169,366,788 |
8,689,300,422 |
|
- Nguyên giá |
37,991,791,235 |
38,664,518,508 |
38,664,518,508 |
38,664,518,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,609,132,638 |
-29,060,989,279 |
-29,495,151,720 |
-29,975,218,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,078,903,507 |
2,074,528,508 |
2,070,153,509 |
2,065,778,510 |
|
- Nguyên giá |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,719,993 |
-85,094,992 |
-89,469,991 |
-93,844,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
115,897,426,251 |
115,200,647,656 |
114,503,869,061 |
119,764,577,889 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
139,225,945,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,884,063,937 |
-18,580,842,532 |
-19,277,621,127 |
-19,461,367,516 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,831,970,957 |
8,967,850,090 |
115,061,105,306 |
117,272,287,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
105,105,956,674 |
106,139,344,157 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,831,970,957 |
8,967,850,090 |
9,955,148,632 |
11,132,943,242 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,020,574,296 |
79,031,896,622 |
78,878,755,724 |
69,034,112,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,697,314,775 |
31,610,777,841 |
31,457,331,187 |
31,305,947,926 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,124,793,200 |
35,224,793,200 |
35,224,793,200 |
35,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-494,793,200 |
-496,933,940 |
-496,628,184 |
-496,628,184 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,693,259,521 |
12,693,259,521 |
12,693,259,521 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,783,314,059 |
17,632,200,926 |
12,186,971,370 |
11,963,567,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,555,336,059 |
15,288,741,001 |
9,781,597,908 |
9,253,598,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,227,978,000 |
2,343,459,925 |
2,405,373,462 |
2,709,969,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,010,688,279,598 |
2,051,839,016,668 |
2,077,471,995,591 |
2,107,418,986,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,085,857,918,741 |
1,131,532,142,961 |
1,172,774,943,777 |
1,189,653,364,509 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
835,414,322,767 |
894,275,301,979 |
871,012,864,502 |
886,698,566,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,309,441,779 |
6,098,544,829 |
6,240,694,889 |
5,743,455,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,135,919,066 |
4,899,584,660 |
2,591,126,508 |
2,705,506,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,260,885,615 |
27,178,511,710 |
2,806,026,410 |
5,954,429,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,775,035,140 |
7,151,145,496 |
2,183,041,292 |
2,306,245,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,494,775,319 |
218,951,323,586 |
218,719,453,590 |
215,551,051,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
103,026,542 |
87,981,367 |
145,001,138 |
135,717,841 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
211,654,347,050 |
300,517,438,075 |
305,401,271,787 |
335,601,333,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,948,778,137 |
319,973,208,137 |
326,726,120,541 |
309,840,116,808 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,732,114,119 |
9,417,564,119 |
6,200,128,347 |
8,860,710,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
250,443,595,974 |
237,256,840,982 |
301,762,079,275 |
302,954,798,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
171,758,036,463 |
173,554,274,572 |
172,347,580,862 |
171,140,887,152 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,005,988,805 |
32,013,346,770 |
32,013,346,770 |
32,159,389,011 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
30,000,000,000 |
95,599,650,000 |
97,819,650,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,679,570,706 |
1,689,219,640 |
1,801,501,643 |
1,834,872,118 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
924,830,360,857 |
920,306,873,707 |
904,697,051,814 |
917,765,621,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
924,653,601,342 |
920,130,114,192 |
904,520,292,299 |
917,588,862,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,959,713,938 |
282,862,971,282 |
267,093,972,408 |
280,160,062,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,867,469,367 |
178,867,480,367 |
280,884,138,049 |
278,015,895,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,092,244,571 |
103,995,490,915 |
-13,790,165,641 |
2,144,166,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,590,582,497 |
35,163,838,003 |
35,323,014,984 |
35,325,495,432 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,010,688,279,598 |
2,051,839,016,668 |
2,077,471,995,591 |
2,107,418,986,364 |
|