MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,445,845,105,343 1,659,751,696,971 1,553,850,107,169 1,586,902,694,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,115,217,811 47,599,178,598 70,746,773,047 84,350,102,008
1. Tiền 36,199,274,191 35,716,910,678 66,414,505,127 51,274,574,567
2. Các khoản tương đương tiền 17,915,943,620 11,882,267,920 4,332,267,920 33,075,527,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,172,950,000 7,152,950,000 7,178,455,713 7,678,455,713
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,172,950,000 7,152,950,000 7,178,455,713 7,678,455,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 732,247,650,773 946,328,686,606 944,240,255,153 973,710,528,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,093,416,888 141,728,488,340 152,462,398,490 158,857,504,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 265,403,835,527 393,346,028,292 403,938,216,176 407,486,652,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 136,266,398,030 84,913,038,316 85,913,038,316 92,913,038,316
6. Phải thu ngắn hạn khác 209,176,751,531 327,013,187,361 302,735,661,348 315,141,900,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -692,751,203 -672,055,703 -809,059,177 -688,566,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 646,433,812,326 654,505,282,162 528,582,129,515 518,193,557,225
1. Hàng tồn kho 646,505,148,671 654,576,618,507 528,653,465,860 518,264,893,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,875,474,433 4,165,599,605 3,102,493,741 2,970,051,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,603,618,599 1,789,161,500 454,039,795 481,058,081
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,257,394,181 2,361,976,452 2,571,535,825 2,432,004,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,461,653 14,461,653 76,918,121 56,988,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,843,174,255 392,087,319,697 523,621,888,422 520,516,291,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 339,848,326,588 159,576,666,666 191,751,666,664 191,726,666,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,300,000,000 17,300,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,500,000,000 1,691,666,666 1,666,666,664 1,641,666,662
6. Phải thu dài hạn khác 325,548,326,588 145,085,000,000 145,585,000,000 145,585,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,500,000,000 -4,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
II.Tài sản cố định 11,461,562,104 11,678,057,737 11,239,520,297 10,755,078,932
1. Tài sản cố định hữu hình 9,382,658,597 9,603,529,229 9,169,366,788 8,689,300,422
- Nguyên giá 37,991,791,235 38,664,518,508 38,664,518,508 38,664,518,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,609,132,638 -29,060,989,279 -29,495,151,720 -29,975,218,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,078,903,507 2,074,528,508 2,070,153,509 2,065,778,510
- Nguyên giá 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,719,993 -85,094,992 -89,469,991 -93,844,990
III. Bất động sản đầu tư 115,897,426,251 115,200,647,656 114,503,869,061 119,764,577,889
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 139,225,945,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,884,063,937 -18,580,842,532 -19,277,621,127 -19,461,367,516
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,831,970,957 8,967,850,090 115,061,105,306 117,272,287,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 105,105,956,674 106,139,344,157
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,831,970,957 8,967,850,090 9,955,148,632 11,132,943,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,020,574,296 79,031,896,622 78,878,755,724 69,034,112,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,697,314,775 31,610,777,841 31,457,331,187 31,305,947,926
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,124,793,200 35,224,793,200 35,224,793,200 35,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -494,793,200 -496,933,940 -496,628,184 -496,628,184
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,693,259,521 12,693,259,521 12,693,259,521 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,783,314,059 17,632,200,926 12,186,971,370 11,963,567,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,555,336,059 15,288,741,001 9,781,597,908 9,253,598,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,227,978,000 2,343,459,925 2,405,373,462 2,709,969,480
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,010,688,279,598 2,051,839,016,668 2,077,471,995,591 2,107,418,986,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,085,857,918,741 1,131,532,142,961 1,172,774,943,777 1,189,653,364,509
I. Nợ ngắn hạn 835,414,322,767 894,275,301,979 871,012,864,502 886,698,566,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,309,441,779 6,098,544,829 6,240,694,889 5,743,455,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,135,919,066 4,899,584,660 2,591,126,508 2,705,506,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,260,885,615 27,178,511,710 2,806,026,410 5,954,429,746
4. Phải trả người lao động 1,775,035,140 7,151,145,496 2,183,041,292 2,306,245,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 224,494,775,319 218,951,323,586 218,719,453,590 215,551,051,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 103,026,542 87,981,367 145,001,138 135,717,841
9. Phải trả ngắn hạn khác 211,654,347,050 300,517,438,075 305,401,271,787 335,601,333,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,948,778,137 319,973,208,137 326,726,120,541 309,840,116,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,732,114,119 9,417,564,119 6,200,128,347 8,860,710,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 250,443,595,974 237,256,840,982 301,762,079,275 302,954,798,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 171,758,036,463 173,554,274,572 172,347,580,862 171,140,887,152
7. Phải trả dài hạn khác 32,005,988,805 32,013,346,770 32,013,346,770 32,159,389,011
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,000,000,000 30,000,000,000 95,599,650,000 97,819,650,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,679,570,706 1,689,219,640 1,801,501,643 1,834,872,118
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 924,830,360,857 920,306,873,707 904,697,051,814 917,765,621,855
I. Vốn chủ sở hữu 924,653,601,342 920,130,114,192 904,520,292,299 917,588,862,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287,959,713,938 282,862,971,282 267,093,972,408 280,160,062,001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238,867,469,367 178,867,480,367 280,884,138,049 278,015,895,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,092,244,571 103,995,490,915 -13,790,165,641 2,144,166,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,590,582,497 35,163,838,003 35,323,014,984 35,325,495,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,010,688,279,598 2,051,839,016,668 2,077,471,995,591 2,107,418,986,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.