MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,503,195,417,077 1,451,177,351,790 1,403,835,070,530 1,445,845,105,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334,117,171,285 231,191,499,966 49,529,682,847 54,115,217,811
1. Tiền 104,377,751,066 18,378,646,169 22,147,414,927 36,199,274,191
2. Các khoản tương đương tiền 229,739,420,219 212,812,853,797 27,382,267,920 17,915,943,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,175,006,612 49,451,000,000 19,470,950,000 7,172,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,175,006,612 49,451,000,000 19,470,950,000 7,172,950,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 568,045,732,255 559,718,537,232 715,728,676,946 732,247,650,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,503,517,102 122,422,403,477 122,133,625,075 122,093,416,888
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 137,586,022,871 130,972,531,385 204,496,989,269 265,403,835,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 179,808,521,316 182,713,521,316 171,266,398,030 136,266,398,030
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,545,023,524 146,588,399,611 218,309,983,129 209,176,751,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,397,352,558 -22,978,318,557 -478,318,557 -692,751,203
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 580,401,059,790 606,629,926,687 614,734,028,998 646,433,812,326
1. Hàng tồn kho 580,472,396,135 606,701,263,032 614,805,365,343 646,505,148,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,456,447,135 4,186,387,905 4,371,731,739 5,875,474,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 376,226,650 319,363,241 314,724,574 1,603,618,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,065,758,832 3,852,563,011 4,041,632,500 4,257,394,181
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,461,653 14,461,653 15,374,665 14,461,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 495,902,716,402 505,867,609,731 544,439,808,974 564,843,174,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 267,153,080,000 278,759,072,500 318,019,559,465 339,848,326,588
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,300,000,000 17,300,000,000 17,300,000,000 17,300,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 249,853,080,000 265,959,072,500 305,219,559,465 325,548,326,588
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,500,000,000 -4,500,000,000 -4,500,000,000
II.Tài sản cố định 12,851,781,040 12,420,628,189 12,010,975,337 11,461,562,104
1. Tài sản cố định hữu hình 10,759,752,536 10,332,974,684 9,927,696,831 9,382,658,597
- Nguyên giá 37,991,791,235 37,991,791,235 37,991,791,235 37,991,791,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,232,038,699 -27,658,816,551 -28,064,094,404 -28,609,132,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,092,028,504 2,087,653,505 2,083,278,506 2,078,903,507
- Nguyên giá 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,594,996 -71,969,995 -76,344,994 -80,719,993
III. Bất động sản đầu tư 117,987,762,036 117,290,983,441 116,594,204,846 115,897,426,251
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,793,728,152 -16,490,506,747 -17,187,285,342 -17,884,063,937
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,675,586,817 6,215,935,235 6,907,513,482 7,831,970,957
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,675,586,817 6,215,935,235 6,907,513,482 7,831,970,957
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,135,696,983 79,331,068,475 79,152,554,791 79,020,574,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,540,645,641 60,244,150,333 59,829,295,270 59,697,314,775
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,138,133,200 7,124,793,200 7,124,793,200 7,124,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -494,793,200 -494,793,200 -494,793,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,456,918,142 12,456,918,142 12,693,259,521 12,693,259,521
VI. Tài sản dài hạn khác 12,098,809,526 11,849,921,891 11,755,001,053 10,783,314,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,073,096,393 9,824,208,758 9,598,592,029 8,555,336,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,025,713,133 2,025,713,133 2,156,409,024 2,227,978,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,999,098,133,479 1,957,044,961,521 1,948,274,879,504 2,010,688,279,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,120,453,162,209 1,088,722,606,291 1,042,478,822,876 1,085,857,918,741
I. Nợ ngắn hạn 869,257,714,260 838,725,161,338 791,287,248,118 835,414,322,767
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,599,750,108 7,636,224,716 6,796,054,392 6,309,441,779
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,475,814,343 26,176,576,016 24,951,029,935 21,135,919,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,020,955,805 100,110,169,904 54,934,149,384 49,260,885,615
4. Phải trả người lao động 8,043,510,657 2,366,001,077 2,061,269,473 1,775,035,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 234,087,406,661 222,960,878,975 220,782,184,094 224,494,775,319
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,666,995 98,080,378 78,422,885 103,026,542
9. Phải trả ngắn hạn khác 213,946,722,316 218,775,575,897 212,520,495,699 211,654,347,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 267,112,011,137 254,548,778,137 259,048,778,137 310,948,778,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,947,876,238 6,052,876,238 10,114,864,119 9,732,114,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,195,447,949 249,997,444,953 251,191,574,758 250,443,595,974
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 175,321,458,501 174,133,651,155 172,945,843,809 171,758,036,463
7. Phải trả dài hạn khác 29,301,559,560 29,301,559,560 31,597,988,805 32,005,988,805
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,572,429,888 1,562,234,238 1,647,742,144 1,679,570,706
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 878,644,971,270 868,322,355,230 905,796,056,628 924,830,360,857
I. Vốn chủ sở hữu 878,468,211,755 868,145,595,715 905,619,297,113 924,653,601,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 239,243,321,064 231,936,965,126 269,155,059,496 287,959,713,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,118,574,145 243,175,057,248 238,867,469,367 238,867,469,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 214,124,746,919 -11,238,092,122 30,287,590,129 49,092,244,571
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,121,585,784 34,105,325,682 34,360,932,710 34,590,582,497
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,999,098,133,479 1,957,044,961,521 1,948,274,879,504 2,010,688,279,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.