TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,503,195,417,077 |
1,451,177,351,790 |
1,403,835,070,530 |
1,445,845,105,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
334,117,171,285 |
231,191,499,966 |
49,529,682,847 |
54,115,217,811 |
|
1. Tiền |
104,377,751,066 |
18,378,646,169 |
22,147,414,927 |
36,199,274,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
229,739,420,219 |
212,812,853,797 |
27,382,267,920 |
17,915,943,620 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,175,006,612 |
49,451,000,000 |
19,470,950,000 |
7,172,950,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,175,006,612 |
49,451,000,000 |
19,470,950,000 |
7,172,950,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
568,045,732,255 |
559,718,537,232 |
715,728,676,946 |
732,247,650,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,503,517,102 |
122,422,403,477 |
122,133,625,075 |
122,093,416,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,586,022,871 |
130,972,531,385 |
204,496,989,269 |
265,403,835,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
179,808,521,316 |
182,713,521,316 |
171,266,398,030 |
136,266,398,030 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,545,023,524 |
146,588,399,611 |
218,309,983,129 |
209,176,751,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,397,352,558 |
-22,978,318,557 |
-478,318,557 |
-692,751,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
580,401,059,790 |
606,629,926,687 |
614,734,028,998 |
646,433,812,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
580,472,396,135 |
606,701,263,032 |
614,805,365,343 |
646,505,148,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
-71,336,345 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,456,447,135 |
4,186,387,905 |
4,371,731,739 |
5,875,474,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
376,226,650 |
319,363,241 |
314,724,574 |
1,603,618,599 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,065,758,832 |
3,852,563,011 |
4,041,632,500 |
4,257,394,181 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,461,653 |
14,461,653 |
15,374,665 |
14,461,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
495,902,716,402 |
505,867,609,731 |
544,439,808,974 |
564,843,174,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
267,153,080,000 |
278,759,072,500 |
318,019,559,465 |
339,848,326,588 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,853,080,000 |
265,959,072,500 |
305,219,559,465 |
325,548,326,588 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,500,000,000 |
-4,500,000,000 |
-4,500,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
12,851,781,040 |
12,420,628,189 |
12,010,975,337 |
11,461,562,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,759,752,536 |
10,332,974,684 |
9,927,696,831 |
9,382,658,597 |
|
- Nguyên giá |
37,991,791,235 |
37,991,791,235 |
37,991,791,235 |
37,991,791,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,232,038,699 |
-27,658,816,551 |
-28,064,094,404 |
-28,609,132,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,092,028,504 |
2,087,653,505 |
2,083,278,506 |
2,078,903,507 |
|
- Nguyên giá |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,594,996 |
-71,969,995 |
-76,344,994 |
-80,719,993 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
117,987,762,036 |
117,290,983,441 |
116,594,204,846 |
115,897,426,251 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,793,728,152 |
-16,490,506,747 |
-17,187,285,342 |
-17,884,063,937 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,675,586,817 |
6,215,935,235 |
6,907,513,482 |
7,831,970,957 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,675,586,817 |
6,215,935,235 |
6,907,513,482 |
7,831,970,957 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,135,696,983 |
79,331,068,475 |
79,152,554,791 |
79,020,574,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,540,645,641 |
60,244,150,333 |
59,829,295,270 |
59,697,314,775 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,138,133,200 |
7,124,793,200 |
7,124,793,200 |
7,124,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-494,793,200 |
-494,793,200 |
-494,793,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,456,918,142 |
12,456,918,142 |
12,693,259,521 |
12,693,259,521 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,098,809,526 |
11,849,921,891 |
11,755,001,053 |
10,783,314,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,073,096,393 |
9,824,208,758 |
9,598,592,029 |
8,555,336,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,025,713,133 |
2,025,713,133 |
2,156,409,024 |
2,227,978,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,999,098,133,479 |
1,957,044,961,521 |
1,948,274,879,504 |
2,010,688,279,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,120,453,162,209 |
1,088,722,606,291 |
1,042,478,822,876 |
1,085,857,918,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
869,257,714,260 |
838,725,161,338 |
791,287,248,118 |
835,414,322,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,599,750,108 |
7,636,224,716 |
6,796,054,392 |
6,309,441,779 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,475,814,343 |
26,176,576,016 |
24,951,029,935 |
21,135,919,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,020,955,805 |
100,110,169,904 |
54,934,149,384 |
49,260,885,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,043,510,657 |
2,366,001,077 |
2,061,269,473 |
1,775,035,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
234,087,406,661 |
222,960,878,975 |
220,782,184,094 |
224,494,775,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,666,995 |
98,080,378 |
78,422,885 |
103,026,542 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
213,946,722,316 |
218,775,575,897 |
212,520,495,699 |
211,654,347,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,112,011,137 |
254,548,778,137 |
259,048,778,137 |
310,948,778,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,947,876,238 |
6,052,876,238 |
10,114,864,119 |
9,732,114,119 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
251,195,447,949 |
249,997,444,953 |
251,191,574,758 |
250,443,595,974 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
175,321,458,501 |
174,133,651,155 |
172,945,843,809 |
171,758,036,463 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,301,559,560 |
29,301,559,560 |
31,597,988,805 |
32,005,988,805 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,572,429,888 |
1,562,234,238 |
1,647,742,144 |
1,679,570,706 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
878,644,971,270 |
868,322,355,230 |
905,796,056,628 |
924,830,360,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
878,468,211,755 |
868,145,595,715 |
905,619,297,113 |
924,653,601,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
239,243,321,064 |
231,936,965,126 |
269,155,059,496 |
287,959,713,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,118,574,145 |
243,175,057,248 |
238,867,469,367 |
238,867,469,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
214,124,746,919 |
-11,238,092,122 |
30,287,590,129 |
49,092,244,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,121,585,784 |
34,105,325,682 |
34,360,932,710 |
34,590,582,497 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,999,098,133,479 |
1,957,044,961,521 |
1,948,274,879,504 |
2,010,688,279,598 |
|