MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,271,393,395 69,059,064,405 73,717,488,649 76,523,245,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,658,044,341 31,518,704,422 11,430,453,354 15,755,264,327
1. Tiền 6,658,044,341 31,518,704,422 6,430,453,354 12,755,264,327
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 20,000,000,000 22,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 20,000,000,000 22,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,611,962,427 9,060,202,387 13,363,911,668 14,673,949,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,853,693,023 7,520,824,883 11,817,594,883 9,988,168,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,330,630,730 1,415,377,504 1,230,000,000 3,579,881,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 427,638,674 124,000,000 316,316,785 1,105,900,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,575,314,219 27,988,863,679 28,439,130,057 23,902,807,583
1. Hàng tồn kho 24,575,314,219 27,988,863,679 28,439,130,057 23,902,807,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 426,072,408 491,293,917 483,993,570 91,223,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 491,293,917 478,912,503 57,629,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 426,072,408 5,081,067 33,594,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,664,219,254 6,835,635,770 6,337,283,753 5,602,609,581
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,624,219,254 6,795,635,770 6,177,283,753 5,558,931,736
1. Tài sản cố định hữu hình 7,595,052,584 6,772,719,103 6,160,617,085 5,548,515,067
- Nguyên giá 129,868,534,609 128,848,534,608 128,848,534,608 128,848,534,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,273,482,025 -122,075,815,505 -122,687,917,523 -123,300,019,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,166,670 22,916,667 16,666,668 10,416,669
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,833,330 -52,083,333 -58,333,332 -64,583,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,000,000 3,677,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,000,000 3,677,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 81,935,612,649 75,894,700,175 80,054,772,402 82,125,855,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,249,052,695 5,171,524,359 7,575,638,532 10,195,548,188
I. Nợ ngắn hạn 10,249,052,695 5,171,524,359 7,575,638,532 10,195,548,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,223,380 58,544,184 180,677,633 474,430,664
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 760,450,606 305,567,097 1,133,930,113 697,897,827
4. Phải trả người lao động 5,635,879,764 1,403,675,140 3,480,435,334 4,273,288,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 251,814,014 157,635,448 144,421,346 1,170,603,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,161,901 7,730,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,496,523,030 3,246,102,490 2,636,174,106 3,571,597,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,686,559,954 70,723,175,816 72,479,133,870 71,930,307,068
I. Vốn chủ sở hữu 71,686,559,954 70,723,175,816 72,479,133,870 71,930,307,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,190,168,421 31,190,168,421 31,190,168,421 32,307,268,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,835,718,442 7,872,334,304 9,628,292,358 7,962,365,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,851,749,311 2,050,144,106 7,492,571,904 3,232,780,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,983,969,131 5,822,190,198 2,135,720,454 4,729,585,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 81,935,612,649 75,894,700,175 80,054,772,402 82,125,855,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.