TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,271,393,395 |
69,059,064,405 |
73,717,488,649 |
76,523,245,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,658,044,341 |
31,518,704,422 |
11,430,453,354 |
15,755,264,327 |
|
1. Tiền |
6,658,044,341 |
31,518,704,422 |
6,430,453,354 |
12,755,264,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
22,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
22,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,611,962,427 |
9,060,202,387 |
13,363,911,668 |
14,673,949,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,853,693,023 |
7,520,824,883 |
11,817,594,883 |
9,988,168,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,330,630,730 |
1,415,377,504 |
1,230,000,000 |
3,579,881,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
427,638,674 |
124,000,000 |
316,316,785 |
1,105,900,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,575,314,219 |
27,988,863,679 |
28,439,130,057 |
23,902,807,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,575,314,219 |
27,988,863,679 |
28,439,130,057 |
23,902,807,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
426,072,408 |
491,293,917 |
483,993,570 |
91,223,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
491,293,917 |
478,912,503 |
57,629,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
426,072,408 |
|
5,081,067 |
33,594,336 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,664,219,254 |
6,835,635,770 |
6,337,283,753 |
5,602,609,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,624,219,254 |
6,795,635,770 |
6,177,283,753 |
5,558,931,736 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,595,052,584 |
6,772,719,103 |
6,160,617,085 |
5,548,515,067 |
|
- Nguyên giá |
129,868,534,609 |
128,848,534,608 |
128,848,534,608 |
128,848,534,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,273,482,025 |
-122,075,815,505 |
-122,687,917,523 |
-123,300,019,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,166,670 |
22,916,667 |
16,666,668 |
10,416,669 |
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,833,330 |
-52,083,333 |
-58,333,332 |
-64,583,331 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
120,000,000 |
3,677,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
120,000,000 |
3,677,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,935,612,649 |
75,894,700,175 |
80,054,772,402 |
82,125,855,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,249,052,695 |
5,171,524,359 |
7,575,638,532 |
10,195,548,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,249,052,695 |
5,171,524,359 |
7,575,638,532 |
10,195,548,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,223,380 |
58,544,184 |
180,677,633 |
474,430,664 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
760,450,606 |
305,567,097 |
1,133,930,113 |
697,897,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,635,879,764 |
1,403,675,140 |
3,480,435,334 |
4,273,288,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,814,014 |
157,635,448 |
144,421,346 |
1,170,603,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,161,901 |
|
|
7,730,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,496,523,030 |
3,246,102,490 |
2,636,174,106 |
3,571,597,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,686,559,954 |
70,723,175,816 |
72,479,133,870 |
71,930,307,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,686,559,954 |
70,723,175,816 |
72,479,133,870 |
71,930,307,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,190,168,421 |
31,190,168,421 |
31,190,168,421 |
32,307,268,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,835,718,442 |
7,872,334,304 |
9,628,292,358 |
7,962,365,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,851,749,311 |
2,050,144,106 |
7,492,571,904 |
3,232,780,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,983,969,131 |
5,822,190,198 |
2,135,720,454 |
4,729,585,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,935,612,649 |
75,894,700,175 |
80,054,772,402 |
82,125,855,256 |
|