MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 526,174,000,413 304,906,898,716 210,604,963,346 232,183,889,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 526,174,000,413 304,906,898,716 210,604,963,346 232,183,889,412
4. Giá vốn hàng bán 452,587,061,913 259,097,106,008 174,895,695,075 186,721,659,785
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,586,938,500 45,809,792,708 35,709,268,271 45,462,229,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,700,916,522 10,836,626,867 19,040,362,351 16,012,378,681
7. Chi phí tài chính 2,008,696,364 4,129,589,937 258,306,478 102,774,944
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -456,118,658 1,265,905,618
9. Chi phí bán hàng 27,637,955,382 17,253,587,032 16,171,428,528 16,906,246,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,296,924,695 7,023,770,987 4,573,279,367 6,754,767,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,888,159,923 28,239,471,619 35,012,521,867 37,710,818,842
12. Thu nhập khác 600,000 120,000,000 662,525,253
13. Chi phí khác 17,551,601 4,997,734 3,075,694 11,497,781
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,951,601 -4,997,734 116,924,306 651,027,472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,871,208,322 28,234,473,885 35,129,446,173 38,361,846,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,659,919,630 5,865,112,259 6,117,710,008 7,573,630,320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 228,962,813
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,982,325,879 22,369,361,626 29,011,736,165 30,788,215,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,253,068,626 21,909,333,518 28,438,659,733 27,670,611,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,729,257,253 460,028,108 573,076,432 3,117,604,296
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,370 992 1,288 1,253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,370 992 1,288 1,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.