1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,646,607,258 |
305,714,074,953 |
427,443,105,838 |
386,890,562,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,646,607,258 |
305,714,074,953 |
427,443,105,838 |
386,890,562,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,936,443,021 |
260,993,707,363 |
379,843,923,607 |
339,113,844,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,710,164,237 |
44,720,367,590 |
47,599,182,231 |
47,776,718,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,087,525,103 |
5,813,538,587 |
8,808,475,464 |
586,143,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
-8,085,305,886 |
-6,021,467,133 |
961,974,750 |
1,546,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
130,402 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
260,976,080 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,297,172,237 |
17,440,204,121 |
28,891,855,368 |
17,436,794,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,103,268,375 |
3,785,607,714 |
4,437,634,318 |
6,287,247,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,743,530,694 |
35,329,561,475 |
22,116,193,259 |
24,637,273,421 |
|
12. Thu nhập khác |
893,741,662 |
260,000,000 |
206,363,636 |
6,763,600 |
|
13. Chi phí khác |
45,286,234 |
366,871,519 |
59,708,750 |
69,608,773 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
848,455,428 |
-106,871,519 |
146,654,886 |
-62,845,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,591,986,122 |
35,222,689,956 |
22,262,848,145 |
24,574,428,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,428,276,531 |
6,099,442,622 |
2,642,774,470 |
5,457,242,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,163,709,591 |
29,123,247,334 |
19,620,073,675 |
19,117,185,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,773,388,476 |
29,455,109,513 |
19,261,312,171 |
19,957,838,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
390,321,115 |
-331,862,179 |
358,761,504 |
-840,653,002 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,801 |
2,206 |
1,442 |
1,494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,801 |
2,206 |
1,442 |
1,494 |
|