TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
869,332,988,265 |
787,334,973,318 |
929,625,067,141 |
1,068,587,307,886 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,557,593,990 |
4,487,597,701 |
29,425,575,525 |
50,072,484,595 |
|
1. Tiền |
7,557,593,990 |
4,487,597,701 |
9,425,575,525 |
27,072,484,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,800,000,000 |
211,305,000,000 |
330,355,000,000 |
401,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,800,000,000 |
211,305,000,000 |
330,355,000,000 |
401,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,858,536,249 |
128,748,000,221 |
244,049,218,417 |
297,576,262,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,974,049,325 |
138,543,487,434 |
244,696,108,798 |
287,096,455,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,399,918,376 |
14,404,454,360 |
18,158,790,410 |
26,776,868,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,826,587,883 |
4,146,543,822 |
10,725,223,253 |
13,233,843,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,342,019,335 |
-28,346,485,395 |
-29,530,904,044 |
-29,530,904,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
571,505,485,112 |
422,504,379,270 |
306,635,112,650 |
302,539,960,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,505,485,112 |
422,504,379,270 |
306,635,112,650 |
302,539,960,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,611,372,914 |
20,289,996,126 |
19,160,160,549 |
17,148,599,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,735,055,836 |
2,056,747,865 |
3,225,981,198 |
1,479,417,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,852,810,684 |
14,152,307,155 |
12,255,867,099 |
11,328,466,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,023,506,394 |
4,080,941,106 |
3,678,312,252 |
4,340,714,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,157,457,171 |
203,563,560,116 |
201,665,607,856 |
200,037,281,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
294,591,000 |
300,591,000 |
164,741,000 |
164,741,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
304,591,000 |
310,591,000 |
174,741,000 |
174,741,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
157,833,130,716 |
151,214,280,731 |
147,698,122,151 |
146,195,255,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,303,381,859 |
66,445,155,160 |
63,947,276,710 |
63,047,280,766 |
|
- Nguyên giá |
532,838,299,782 |
524,683,061,711 |
528,103,762,475 |
532,939,362,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,534,917,923 |
-458,237,906,551 |
-464,156,485,765 |
-469,892,081,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
519,261,369 |
415,409,097 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-726,965,904 |
-830,818,176 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,010,487,488 |
84,353,716,474 |
83,750,845,441 |
83,147,974,408 |
|
- Nguyên giá |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,691,957,219 |
-30,348,728,233 |
-30,951,599,266 |
-31,554,470,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,074,170,840 |
1,063,170,840 |
2,180,469,402 |
2,561,500,218 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,074,170,840 |
1,063,170,840 |
2,180,469,402 |
2,561,500,218 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,080,667,906 |
7,110,620,836 |
7,747,378,594 |
7,240,888,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,468,286,873 |
7,068,772,401 |
7,705,530,159 |
7,108,277,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
612,381,033 |
41,848,435 |
41,848,435 |
132,610,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,082,490,445,436 |
990,898,533,434 |
1,131,290,674,997 |
1,268,624,589,714 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
467,710,421,329 |
341,903,476,818 |
514,549,161,680 |
632,657,970,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
467,338,559,154 |
341,628,407,779 |
514,274,092,641 |
632,508,900,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,272,594,077 |
30,485,141,147 |
60,022,862,356 |
62,475,156,536 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,056,347,986 |
2,834,676,491 |
1,276,808,427 |
24,532,600,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
720,555,919 |
1,128,630,798 |
1,298,251,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,098,306,935 |
21,220,334,647 |
19,953,694,087 |
17,696,987,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,501,834,578 |
4,260,610,962 |
4,069,649,766 |
11,637,527,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,055,340,100 |
11,870,107,594 |
29,837,794,843 |
10,446,673,212 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
270,410,195,429 |
263,502,031,970 |
385,421,207,359 |
480,397,592,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,200,000,000 |
6,324,000,000 |
18,216,666,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,943,940,049 |
2,534,949,049 |
6,239,445,005 |
5,807,445,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
371,862,175 |
275,069,039 |
275,069,039 |
149,069,039 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
149,069,039 |
149,069,039 |
149,069,039 |
149,069,039 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
126,000,000 |
126,000,000 |
126,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,793,136 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
614,780,024,107 |
648,995,056,616 |
616,741,513,317 |
635,966,619,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
614,780,024,107 |
648,995,056,616 |
616,741,513,317 |
635,966,619,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
478,973,330,000 |
|
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,213,308,772 |
78,213,308,772 |
91,722,508,590 |
91,722,508,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,202,462,198 |
84,417,494,707 |
38,654,751,590 |
57,879,857,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,520,536,264 |
50,551,202,324 |
13,084,252,700 |
13,084,252,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,681,925,934 |
33,866,292,383 |
25,570,498,890 |
44,795,605,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,082,490,445,436 |
990,898,533,434 |
1,131,290,674,997 |
1,268,624,589,714 |
|