MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,085,838,744 230,874,239,017 170,105,882,399 213,174,362,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 127,048,748 6,651,775 22,520,595 6,077,728
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,958,789,996 230,867,587,242 170,083,361,804 213,168,284,550
4. Giá vốn hàng bán 161,886,858,271 197,896,079,315 144,795,073,654 179,834,043,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,071,931,725 32,971,507,927 25,288,288,150 33,334,241,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,753,557,160 12,590,911,363 13,162,504,489 17,403,044,709
7. Chi phí tài chính 1,835,206,811 10,339,773,968 1,712,653,342 6,427,137,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,041,034,551 1,417,724,790 1,480,354,727 1,260,341,083
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 38,594,004,053 46,972,130,707 39,140,353,471 56,260,360,615
9. Chi phí bán hàng 9,199,751,655 10,145,441,425 7,949,676,265 10,047,969,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,135,171,945 24,264,533,747 23,744,986,328 12,763,345,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,249,362,527 47,784,800,857 44,183,830,175 77,759,194,072
12. Thu nhập khác 425,196,131 2,448,839,318 162,581,193 145,211,928
13. Chi phí khác 42,527,163 4,093,548,027 21,939,636 1,120,808,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 382,668,968 -1,644,708,709 140,641,557 -975,596,516
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,632,031,495 46,140,092,148 44,324,471,732 76,783,597,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,422,175,532 -4,308,369,057 3,078,503,949 3,820,838,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,602,675,295 -1,004,784,001
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,209,855,963 45,845,785,910 41,245,967,783 73,967,542,840
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,030,240,073 45,639,754,263 45,332,428,749 70,599,996,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,179,615,890 206,031,647 -4,086,460,966 3,367,546,802
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392 366 363 565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 392 366 363 565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.